Kết quả SC Cambuur vs Vitesse Arnhem, 01h00 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 36

  • SC Cambuur vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính

  • 20'
    Tony Rolke (Assist:Benjamin Pauwels) goal 
    1-0
  • 25'
    1-1
    Bryant Nieling(OW)
  • 29'
    Maikel Kieftenbeld
    1-1
  • 39'
    Tony Rolke (Assist:Tomas Galvez) goal 
    2-1
  • 41'
    Matthias Nartey
    2-1
  • 46'
    Thomas Poll  
    Tomas Galvez  
    2-1
  • 50'
    2-1
     Andy Visser
     Bas Huisman
  • 63'
    Jeredy Hilterman  
    Tony Rolke  
    2-1
  • 63'
    Daan Visser  
    Maikel Kieftenbeld  
    2-1
  • 66'
    2-1
    Mats Egbring
  • 72'
    2-1
     Dillon Hoogewerf
     Jim Koller
  • 72'
    2-1
     Simon van Duivenbooden
     Anass Zarrouk
  • 83'
    Sturla Ottesen  
    Matthias Nartey  
    2-1
  • 86'
    Wiebe Kooistra  
    Benjamin Pauwels  
    2-1
  • SC Cambuur vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị

  • SC Cambuur4-3-3
    1
    Thijs Jansen
    16
    Tomas Galvez
    3
    Floris Smand
    20
    Bryant Nieling
    26
    Tyrique Mercera
    8
    Maikel Kieftenbeld
    10
    Mark Diemers
    17
    Matthias Nartey
    29
    Benjamin Pauwels
    18
    Tony Rolke
    7
    Remco Balk
    35
    Bas Huisman
    7
    Gyan de Regt
    34
    Anass Zarrouk
    20
    Irakli Yegoian
    18
    Jim Koller
    8
    Enzo Cornelisse
    22
    Mats Egbring
    55
    Marcus Steffen
    6
    Loek Postma
    24
    Roan van der Plaat
    23
    Mikki van Sas
    Vitesse Arnhem4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Ilias Alhaft
    19Michael de Leeuw
    99Jeredy Hilterman
    24Toni Jonker
    27Wiebe Kooistra
    23Brett Minnema
    15Sturla Ottesen
    5Thomas Poll
    33Jelte Priem
    22Daan Reiziger
    6Jeremy Van Mullem
    36Daan Visser
    Justin Bakker 5
    Tom Bramel 16
    Dillon Hoogewerf 11
    Mees Kreekels 2
    Sil Milder 12
    Nordin Musampa 15
    Angelos Tsingaras 37
    Simon van Duivenbooden 9
    Andy Visser 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sjors Ultee
    Philippe Cocu
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Cambuur vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê

  • SC Cambuur
    Vitesse Arnhem
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 351
    Số đường chuyền
    486
  •  
     
  • 54%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 17
    Long pass
    26
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 36 25 4 7 83 42 41 79 T T T T B T
2 Excelsior SBV 36 21 8 7 68 36 32 71 T T T T T T
3 ADO Den Haag 36 19 10 7 59 41 18 67 T T H H T H
4 Dordrecht 36 19 8 9 65 44 21 65 T B T T B T
5 SC Cambuur 36 20 5 11 58 39 19 65 B T B T H T
6 De Graafschap 36 17 8 11 67 48 19 59 H B T B T B
7 SC Telstar 36 16 10 10 65 45 20 58 T T H H T T
8 Emmen 36 16 5 15 54 49 5 53 T T T B B B
9 Den Bosch 36 14 10 12 51 45 6 52 T T H B H H
10 Roda JC 36 13 10 13 47 53 -6 49 B B B T B H
11 FC Eindhoven 36 13 9 14 55 60 -5 48 H H H T B T
12 AZ Alkmaar (Youth) 36 12 10 14 63 60 3 46 H H H B T H
13 Helmond Sport 36 12 10 14 52 56 -4 46 H H H B H B
14 VVV Venlo 36 11 8 17 41 60 -19 41 T H B T H T
15 MVV Maastricht 36 9 10 17 51 58 -7 37 H B B B T B
16 FC Oss 36 8 12 16 29 59 -30 36 B H T B T B
17 Jong Ajax (Youth) 36 9 8 19 37 51 -14 35 B B B H B T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 36 7 6 23 52 80 -28 27 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 36 3 11 22 29 79 -50 20 B H H B B B
20 Vitesse Arnhem 36 10 10 16 49 70 -21 13 B B H H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs