Kết quả SC Cambuur vs Vitesse Arnhem, 01h00 ngày 26/04
Kết quả SC Cambuur vs Vitesse Arnhem
Đối đầu SC Cambuur vs Vitesse Arnhem
Phong độ SC Cambuur gần đây
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.87O 3.25
0.95U 3.25
0.871
1.44X
4.502
5.25Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.93O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Cambuur vs Vitesse Arnhem
-
Sân vận động: Cambuur Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 36
-
SC Cambuur vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính
-
20'Tony Rolke (Assist:Benjamin Pauwels)1-0
-
25'1-1Bryant Nieling(OW)
-
29'Maikel Kieftenbeld1-1
-
39'Tony Rolke (Assist:Tomas Galvez)2-1
-
41'Matthias Nartey2-1
-
46'Thomas Poll
Tomas Galvez2-1 -
50'2-1Andy Visser
Bas Huisman -
63'Jeredy Hilterman
Tony Rolke2-1 -
63'Daan Visser
Maikel Kieftenbeld2-1 -
66'2-1Mats Egbring
-
72'2-1Dillon Hoogewerf
Jim Koller -
72'2-1Simon van Duivenbooden
Anass Zarrouk -
83'Sturla Ottesen
Matthias Nartey2-1 -
86'Wiebe Kooistra
Benjamin Pauwels2-1
-
SC Cambuur vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị
-
SC Cambuur4-3-31Thijs Jansen16Tomas Galvez3Floris Smand20Bryant Nieling26Tyrique Mercera8Maikel Kieftenbeld10Mark Diemers17Matthias Nartey29Benjamin Pauwels18Tony Rolke7Remco Balk35Bas Huisman7Gyan de Regt34Anass Zarrouk20Irakli Yegoian18Jim Koller8Enzo Cornelisse22Mats Egbring55Marcus Steffen6Loek Postma24Roan van der Plaat23Mikki van Sas
- Đội hình dự bị
-
11Ilias Alhaft19Michael de Leeuw99Jeredy Hilterman24Toni Jonker27Wiebe Kooistra23Brett Minnema15Sturla Ottesen5Thomas Poll33Jelte Priem22Daan Reiziger6Jeremy Van Mullem36Daan VisserJustin Bakker 5Tom Bramel 16Dillon Hoogewerf 11Mees Kreekels 2Sil Milder 12Nordin Musampa 15Angelos Tsingaras 37Simon van Duivenbooden 9Andy Visser 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sjors UlteePhilippe Cocu
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Cambuur vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê
-
SC CambuurVitesse Arnhem
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
351Số đường chuyền486
-
-
54%Chuyền chính xác63%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn9
-
-
16Ném biên10
-
-
8Cản phá thành công12
-
-
16Thử thách11
-
-
17Long pass26
-
-
94Pha tấn công117
-
-
32Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 36 | 25 | 4 | 7 | 83 | 42 | 41 | 79 | T T T T B T |
2 | Excelsior SBV | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 36 | 32 | 71 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | SC Cambuur | 36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 | B T B T H T |
6 | De Graafschap | 36 | 17 | 8 | 11 | 67 | 48 | 19 | 59 | H B T B T B |
7 | SC Telstar | 36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 | T T H H T T |
8 | Emmen | 36 | 16 | 5 | 15 | 54 | 49 | 5 | 53 | T T T B B B |
9 | Den Bosch | 36 | 14 | 10 | 12 | 51 | 45 | 6 | 52 | T T H B H H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | FC Eindhoven | 36 | 13 | 9 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 | H H H T B T |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 36 | 12 | 10 | 14 | 63 | 60 | 3 | 46 | H H H B T H |
13 | Helmond Sport | 36 | 12 | 10 | 14 | 52 | 56 | -4 | 46 | H H H B H B |
14 | VVV Venlo | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 60 | -19 | 41 | T H B T H T |
15 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 | H B B B T B |
16 | FC Oss | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 | B H T B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B B B H B T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 36 | 7 | 6 | 23 | 52 | 80 | -28 | 27 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 36 | 3 | 11 | 22 | 29 | 79 | -50 | 20 | B H H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 13 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs