Kết quả Vitesse Arnhem vs Roda JC, 21h30 ngày 19/04
Kết quả Vitesse Arnhem vs Roda JC
Đối đầu Vitesse Arnhem vs Roda JC
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Phong độ Roda JC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
0.98O 3
0.88U 3
0.961
2.80X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.11-0
0.74O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitesse Arnhem vs Roda JC
-
Sân vận động: Gelredome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 35
-
Vitesse Arnhem vs Roda JC: Diễn biến chính
-
20'Marcus Steffen
Giovanni Van Zwam0-0 -
30'Irakli Yegoian (Assist:Loek Postma)1-0
-
33'1-0Thibo Baeten
-
39'Roan van der Plaat
Theodosis Macheras1-0 -
46'1-0Iman Griffith
Thibo Baeten -
50'Irakli Yegoian (Assist:Loek Postma)2-0
-
61'2-0Joshua Schwirten
Wesley Spieringhs -
61'2-0Mamadou Saydou Bangura
Joey Mueller -
66'Andy Visser
Alexander Büttner2-0 -
66'2-0Zalan Vancsa
Michael Breij -
75'Anass Zarrouk2-0
-
77'Enzo Cornelisse (Assist:Loek Postma)3-0
-
85'3-0Rodney Kongolo
Patriot Sejdiu -
90'3-0Ryan Yang Leiten
-
90'3-0Ryan Yang Leiten
Orhan Dzepar
-
Vitesse Arnhem vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị
-
Vitesse Arnhem4-1-4-123Mikki van Sas28Alexander Büttner6Loek Postma3Giovanni Van Zwam22Mats Egbring8Enzo Cornelisse17Theodosis Macheras20Irakli Yegoian34Anass Zarrouk7Gyan de Regt35Bas Huisman97Thibo Baeten77Patriot Sejdiu9Tiago Cukur14Michael Breij6Wesley Spieringhs17Orhan Dzepar22Jay Kruiver15Lucas Beerten4Brian Koglin8Joey Mueller16Justin Treichel
- Đội hình dự bị
-
5Justin Bakker16Tom Bramel2Mees Kreekels15Nordin Musampa55Marcus Steffen37Angelos Tsingaras30Sep van der Heijden24Roan van der Plaat9Simon van Duivenbooden19Andy VisserMamadou Saydou Bangura 27Reda El Meliani 26Iman Griffith 11Rodney Kongolo 21Ryan Yang Leiten 20Joshua Schwirten 10Jordy Steins 23Juul Timmermans 33Zalan Vancsa 72Casper Van Hemelryck 30Keziah Veendorp 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philippe CocuBas Sibum
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Vitesse Arnhem vs Roda JC: Số liệu thống kê
-
Vitesse ArnhemRoda JC
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
432Số đường chuyền358
-
-
81%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
5Cứu thua8
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn6
-
-
16Ném biên14
-
-
9Thử thách7
-
-
43Long pass22
-
-
96Pha tấn công76
-
-
40Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 35 | 24 | 4 | 7 | 80 | 40 | 40 | 76 | T T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 35 | 20 | 8 | 7 | 66 | 36 | 30 | 68 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | SC Cambuur | 36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 | B T B T H T |
6 | De Graafschap | 35 | 17 | 8 | 10 | 66 | 45 | 21 | 59 | T H B T B T |
7 | SC Telstar | 36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 | T T H H T T |
8 | Emmen | 35 | 16 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 53 | T T T T B B |
9 | Den Bosch | 35 | 14 | 9 | 12 | 51 | 45 | 6 | 51 | B T T H B H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | Helmond Sport | 35 | 12 | 10 | 13 | 52 | 55 | -3 | 46 | B H H H B H |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 35 | 12 | 9 | 14 | 63 | 60 | 3 | 45 | T H H H B T |
13 | FC Eindhoven | 35 | 12 | 9 | 14 | 53 | 60 | -7 | 45 | B H H H T B |
14 | VVV Venlo | 35 | 10 | 8 | 17 | 38 | 59 | -21 | 38 | H T H B T H |
15 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 | H B B B T B |
16 | FC Oss | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 | B H T B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 35 | 8 | 8 | 19 | 36 | 51 | -15 | 32 | B B B B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 35 | 7 | 6 | 22 | 52 | 78 | -26 | 27 | H B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 35 | 3 | 11 | 21 | 27 | 76 | -49 | 20 | B B H H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 13 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs