Kết quả Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju, 14h30 ngày 08/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 3

  • Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju: Diễn biến chính

  • 13'
    Ji-hun Kim goal 
    1-0
  • 17'
    1-1
    goal Gabriel dos Santos Francisco
  • 30'
    1-2
    goal Song Chang Seok (Assist:Yeo Seung Won)
  • 56'
    1-3
    goal Song Jin Kyu (Assist:Gabriel dos Santos Francisco)
  • 61'
    1-3
    Lee Dong Won
  • 70'
    Leonard Pllana (Assist:Lee Sang Min) goal 
    2-3
  • 71'
    2-3
    Yeo Seung Won
  • 90'
    2-3
    Jo Su Huk
  • BXH Hạng 2 Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
  • Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju: Số liệu thống kê

  • Gimpo FC
    Chungbuk Cheongju
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Incheon United 7 5 1 1 10 4 6 16 T B T H T T
2 Seongnam FC 7 4 3 0 8 3 5 15 H T H H T T
3 Seoul E-Land FC 7 4 2 1 15 9 6 14 H T B T T H
4 Jeonnam Dragons 7 4 2 1 10 6 4 14 H T H B T T
5 Bucheon FC 1995 7 4 1 2 13 10 3 13 T B T B T H
6 Suwon Samsung Bluewings 7 3 2 2 10 8 2 11 B B H T T H
7 Gimpo FC 7 2 3 2 8 6 2 9 T B H T B H
8 Busan I Park 7 2 3 2 7 6 1 9 B T T H B H
9 Gyeongnam FC 7 2 2 3 7 10 -3 8 T H H T B B
10 Chungnam Asan 7 1 4 2 7 7 0 7 H B H H T H
11 Hwaseong FC 7 1 3 3 8 11 -3 6 H H T H B B
12 Chungbuk Cheongju 7 1 1 5 8 16 -8 4 H T B B B B
13 Ansan Greeners FC 7 1 1 5 5 11 -6 4 B B B H B T
14 Cheonan City 7 1 0 6 3 12 -9 3 B T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs