Kết quả Cremonese vs Juve Stabia, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Cremonese vs Juve Stabia
Đối đầu Cremonese vs Juve Stabia
Phong độ Cremonese gần đây
Phong độ Juve Stabia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.98O 2.5
0.92U 2.5
0.761
1.69X
3.552
4.60Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cremonese vs Juve Stabia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 33
-
Cremonese vs Juve Stabia: Diễn biến chính
-
17'Valentin Antov
Federico Ceccherini0-0 -
27'0-0Marco Bellich
-
46'0-0Davide Buglio
Giuseppe Leone -
46'0-0Danilo Quaranta
Marco Bellich -
65'Dennis Johnsen0-0
-
66'0-0Fabio Maistro
Kevin Piscopo -
71'Marco Nasti
Dennis Johnsen0-0 -
71'Federico Bonazzoli
Manuel De Luca0-0 -
73'0-1
Andrea Adorante (Assist:Leonardo Candellone)
-
81'Luca Zanimacchia
Tommaso Barbieri0-1 -
81'Mattia Valoti
Jari Vandeputte0-1 -
83'Federico Bonazzoli (Assist:Mattia Valoti)1-1
-
86'1-1Marco Meli
Nicola Mosti -
90'1-1Matteo Baldi
Leonardo Candellone -
90'Michele Castagnetti1-1
-
Cremonese vs Juve Stabia: Đội hình chính và dự bị
-
Cremonese3-5-21Andrea Fulignati15Matteo Bianchetti5Luca Ravanelli23Federico Ceccherini7Paulo Azzi27Jari Vandeputte19Michele Castagnetti18Michele Collocolo4Tommaso Barbieri11Dennis Johnsen9Manuel De Luca9Andrea Adorante11Kevin Piscopo27Leonardo Candellone15Romano Floriani98Nicola Mosti55Giuseppe Leone29Niccolo Fortini4Marco Ruggero45Patryk Peda6Marco Bellich20Demba Ngagne Thiam
- Đội hình dự bị
-
26Valentin Antov90Federico Bonazzoli12Giacomo Drago55Francesco Folino14Gelli Francesco37Zan Majer42Lorenzo Moretti99Marco Nasti30Jakob Tannander8Mattia Valoti98Luca ZanimacchiaCristian Andreoni 28Matteo Baldi 13Davide Buglio 8Edgaras Dubickas 7Alberto Gerbo 25Fabio Maistro 37Kristjan Matosevic 1Marco Meli 14Danilo Quaranta 2Yuri Rocchetti 3Lorenzo Sgarbi 18Marco Varnier 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide Ballardini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cremonese vs Juve Stabia: Số liệu thống kê
-
CremoneseJuve Stabia
-
7Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
19Sút Phạt19
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
319Số đường chuyền288
-
-
77%Chuyền chính xác72%
-
-
19Phạm lỗi19
-
-
1Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn2
-
-
19Ném biên21
-
-
9Thử thách3
-
-
29Long pass17
-
-
86Pha tấn công78
-
-
58Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 34 | 24 | 6 | 4 | 75 | 34 | 41 | 78 | H T T B T T |
2 | Pisa | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 32 | 24 | 67 | B T T B T T |
3 | Spezia | 34 | 15 | 15 | 4 | 51 | 27 | 24 | 60 | T H B T H H |
4 | Cremonese | 34 | 15 | 11 | 8 | 57 | 39 | 18 | 56 | T T H T H T |
5 | Juve Stabia | 33 | 13 | 11 | 9 | 39 | 37 | 2 | 50 | B H T T T H |
6 | Catanzaro | 33 | 10 | 18 | 5 | 46 | 38 | 8 | 48 | H B T B H H |
7 | Palermo | 33 | 12 | 9 | 12 | 44 | 37 | 7 | 45 | T H B T T B |
8 | Modena | 34 | 10 | 14 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | B B T T B T |
9 | Bari | 34 | 9 | 17 | 8 | 39 | 36 | 3 | 44 | H H B H T B |
10 | Cesena | 34 | 11 | 11 | 12 | 42 | 43 | -1 | 44 | H H B H H B |
11 | Carrarese | 34 | 10 | 11 | 13 | 35 | 43 | -8 | 41 | B H T H H T |
12 | Frosinone | 34 | 8 | 15 | 11 | 35 | 46 | -11 | 39 | T T T H H H |
13 | Mantova | 34 | 8 | 13 | 13 | 42 | 53 | -11 | 37 | H B T T H B |
14 | Salernitana | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 44 | -11 | 36 | T H B B T T |
15 | Cittadella | 34 | 9 | 9 | 16 | 27 | 49 | -22 | 36 | B B H H B B |
16 | SudTirol | 33 | 9 | 8 | 16 | 41 | 52 | -11 | 35 | H T H B H B |
17 | Brescia | 34 | 7 | 14 | 13 | 37 | 45 | -8 | 35 | H B T B H B |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 34 | 8 | 11 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 34 | 7 | 14 | 13 | 35 | 47 | -12 | 35 | H H B B T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 34 | 6 | 13 | 15 | 29 | 50 | -21 | 31 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation