Kết quả Juve Stabia vs Salernitana, 00h30 ngày 06/04
Kết quả Juve Stabia vs Salernitana
Đối đầu Juve Stabia vs Salernitana
Phong độ Juve Stabia gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.5
1.30U 2.5
0.531
2.25X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juve Stabia vs Salernitana
-
Sân vận động: Stadio Romeo Menti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 32
-
Juve Stabia vs Salernitana: Diễn biến chính
-
28'0-0Lilian Njoh
-
30'Davide Buglio0-0
-
44'0-0Lilian Njoh
-
45'0-0Roberto Soriano
-
46'0-0Tommaso Corazza
Daniele Verde -
53'Niccolo Fortini (Assist:Kevin Piscopo)1-0
-
66'1-0Paolo Ghiglione
Petar Stojanovic -
70'Marco Meli
Kevin Piscopo1-0 -
71'Alessandro Louati
Giuseppe Leone1-0 -
75'1-0Gian Marco Ferrari Goal Disallowed
-
78'Alessandro Louati1-0
-
84'1-0Antonio Raimondo
Fabio Ruggeri -
85'Yuri Rocchetti
Niccolo Fortini1-0 -
85'Fabio Maistro
Andrea Adorante1-0 -
89'1-0Juan Guasone
Franco Tongya -
89'Marco Varnier
Davide Buglio1-0
-
Juve Stabia vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
Juve Stabia3-4-1-220Demba Ngagne Thiam6Marco Bellich45Patryk Peda4Marco Ruggero29Niccolo Fortini8Davide Buglio55Giuseppe Leone15Romano Floriani11Kevin Piscopo9Andrea Adorante27Leonardo Candellone90Alberto Cerri31Daniele Verde7Franco Tongya30Petar Stojanovic98Federico Zuccon21Roberto Soriano17Lilian Njoh13Fabio Ruggeri33Gian Marco Ferrari47Luka Lochoshvili53Oliver Christensen
- Đội hình dự bị
-
13Matteo Baldi7Edgaras Dubickas25Alberto Gerbo80Alessandro Louati37Fabio Maistro1Kristjan Matosevic14Marco Meli98Nicola Mosti2Danilo Quaranta3Yuri Rocchetti18Lorenzo Sgarbi24Marco VarnierFabrizio Caligara 18Tommaso Corazza 16Francesco Corriere 12Gerardo Fusco 43Paolo Ghiglione 29Stefano Girelli 72Juan Guasone 27Ajdin Hrustic 8Antonio Raimondo 99Luigi Sepe 55Andres Tello 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano Colantuono
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Juve Stabia vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
Juve StabiaSalernitana
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút2
-
-
16Sút Phạt20
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
381Số đường chuyền278
-
-
20Phạm lỗi16
-
-
1Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn4
-
-
7Thử thách8
-
-
93Pha tấn công89
-
-
43Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 34 | 24 | 6 | 4 | 75 | 34 | 41 | 78 | H T T B T T |
2 | Pisa | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 32 | 24 | 67 | B T T B T T |
3 | Spezia | 34 | 15 | 15 | 4 | 51 | 27 | 24 | 60 | T H B T H H |
4 | Cremonese | 34 | 15 | 11 | 8 | 57 | 39 | 18 | 56 | T T H T H T |
5 | Juve Stabia | 33 | 13 | 11 | 9 | 39 | 37 | 2 | 50 | B H T T T H |
6 | Catanzaro | 33 | 10 | 18 | 5 | 46 | 38 | 8 | 48 | H B T B H H |
7 | Palermo | 33 | 12 | 9 | 12 | 44 | 37 | 7 | 45 | T H B T T B |
8 | Modena | 34 | 10 | 14 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | B B T T B T |
9 | Bari | 34 | 9 | 17 | 8 | 39 | 36 | 3 | 44 | H H B H T B |
10 | Cesena | 34 | 11 | 11 | 12 | 42 | 43 | -1 | 44 | H H B H H B |
11 | Carrarese | 34 | 10 | 11 | 13 | 35 | 43 | -8 | 41 | B H T H H T |
12 | Frosinone | 34 | 8 | 15 | 11 | 35 | 46 | -11 | 39 | T T T H H H |
13 | Mantova | 34 | 8 | 13 | 13 | 42 | 53 | -11 | 37 | H B T T H B |
14 | Salernitana | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 44 | -11 | 36 | T H B B T T |
15 | Cittadella | 34 | 9 | 9 | 16 | 27 | 49 | -22 | 36 | B B H H B B |
16 | SudTirol | 33 | 9 | 8 | 16 | 41 | 52 | -11 | 35 | H T H B H B |
17 | Brescia | 34 | 7 | 14 | 13 | 37 | 45 | -8 | 35 | H B T B H B |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 34 | 8 | 11 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 34 | 7 | 14 | 13 | 35 | 47 | -12 | 35 | H H B B T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 34 | 6 | 13 | 15 | 29 | 50 | -21 | 31 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation