Kết quả Juve Stabia vs Salernitana, 00h30 ngày 06/04

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 32

  • Juve Stabia vs Salernitana: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Lilian Njoh
  • 30'
    Davide Buglio
    0-0
  • 44'
    0-0
    Lilian Njoh
  • 45'
    0-0
    Roberto Soriano
  • 46'
    0-0
     Tommaso Corazza
     Daniele Verde
  • 53'
    Niccolo Fortini (Assist:Kevin Piscopo) goal 
    1-0
  • 66'
    1-0
     Paolo Ghiglione
     Petar Stojanovic
  • 70'
    Marco Meli  
    Kevin Piscopo  
    1-0
  • 71'
    Alessandro Louati  
    Giuseppe Leone  
    1-0
  • 75'
    1-0
    Gian Marco Ferrari Goal Disallowed
  • 78'
    Alessandro Louati
    1-0
  • 84'
    1-0
     Antonio Raimondo
     Fabio Ruggeri
  • 85'
    Yuri Rocchetti  
    Niccolo Fortini  
    1-0
  • 85'
    Fabio Maistro  
    Andrea Adorante  
    1-0
  • 89'
    1-0
     Juan Guasone
     Franco Tongya
  • 89'
    Marco Varnier  
    Davide Buglio  
    1-0
  • Juve Stabia vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị

  • Juve Stabia3-4-1-2
    20
    Demba Ngagne Thiam
    6
    Marco Bellich
    45
    Patryk Peda
    4
    Marco Ruggero
    29
    Niccolo Fortini
    8
    Davide Buglio
    55
    Giuseppe Leone
    15
    Romano Floriani
    11
    Kevin Piscopo
    9
    Andrea Adorante
    27
    Leonardo Candellone
    90
    Alberto Cerri
    31
    Daniele Verde
    7
    Franco Tongya
    30
    Petar Stojanovic
    98
    Federico Zuccon
    21
    Roberto Soriano
    17
    Lilian Njoh
    13
    Fabio Ruggeri
    33
    Gian Marco Ferrari
    47
    Luka Lochoshvili
    53
    Oliver Christensen
    Salernitana3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Matteo Baldi
    7Edgaras Dubickas
    25Alberto Gerbo
    80Alessandro Louati
    37Fabio Maistro
    1Kristjan Matosevic
    14Marco Meli
    98Nicola Mosti
    2Danilo Quaranta
    3Yuri Rocchetti
    18Lorenzo Sgarbi
    24Marco Varnier
    Fabrizio Caligara 18
    Tommaso Corazza 16
    Francesco Corriere 12
    Gerardo Fusco 43
    Paolo Ghiglione 29
    Stefano Girelli 72
    Juan Guasone 27
    Ajdin Hrustic 8
    Antonio Raimondo 99
    Luigi Sepe 55
    Andres Tello 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefano Colantuono
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Juve Stabia vs Salernitana: Số liệu thống kê

  • Juve Stabia
    Salernitana
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 381
    Số đường chuyền
    278
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 34 24 6 4 75 34 41 78 H T T B T T
2 Pisa 34 20 7 7 56 32 24 67 B T T B T T
3 Spezia 34 15 15 4 51 27 24 60 T H B T H H
4 Cremonese 34 15 11 8 57 39 18 56 T T H T H T
5 Juve Stabia 33 13 11 9 39 37 2 50 B H T T T H
6 Catanzaro 33 10 18 5 46 38 8 48 H B T B H H
7 Palermo 33 12 9 12 44 37 7 45 T H B T T B
8 Modena 34 10 14 10 43 42 1 44 B B T T B T
9 Bari 34 9 17 8 39 36 3 44 H H B H T B
10 Cesena 34 11 11 12 42 43 -1 44 H H B H H B
11 Carrarese 34 10 11 13 35 43 -8 41 B H T H H T
12 Frosinone 34 8 15 11 35 46 -11 39 T T T H H H
13 Mantova 34 8 13 13 42 53 -11 37 H B T T H B
14 Salernitana 34 9 9 16 33 44 -11 36 T H B B T T
15 Cittadella 34 9 9 16 27 49 -22 36 B B H H B B
16 SudTirol 33 9 8 16 41 52 -11 35 H T H B H B
17 Brescia 34 7 14 13 37 45 -8 35 H B T B H B
18 A.C. Reggiana 1919 34 8 11 15 34 46 -12 35 B H B B B T
19 Sampdoria 34 7 14 13 35 47 -12 35 H H B B T B
20 Cosenza Calcio 1914 34 6 13 15 29 50 -21 31 T B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation