Kết quả Salernitana vs Cosenza Calcio 1914, 20h00 ngày 25/04
Kết quả Salernitana vs Cosenza Calcio 1914
Đối đầu Salernitana vs Cosenza Calcio 1914
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.97O 2.5
0.85U 2.5
0.821
1.75X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Cosenza Calcio 1914
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 35
-
Salernitana vs Cosenza Calcio 1914: Diễn biến chính
-
10'0-0Christian Kouan
-
12'Alberto Cerri Goal Disallowed0-0
-
43'Andres Tello0-0
-
46'Ajdin Hrustic
Andres Tello0-0 -
50'Tommaso Corazza1-0
-
54'1-0Simone Mazzocchi
Andrea Rizzo Pinna -
54'1-0Charlys
Christian Kouan -
56'Fabio Ruggeri1-0
-
61'Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Alberto Cerri1-0 -
61'Franco Tongya
Daniele Verde1-0 -
64'Gian Marco Ferrari2-0
-
74'2-0Tommaso D’Orazio
Giacomo Ricci -
76'Petar Stojanovic
Roberto Soriano2-0 -
78'Franco Tongya3-0
-
80'Ajdin Hrustic3-0
-
81'3-0Massimo Zilli
Gabriele Artistico -
81'3-0Pietro Martino
Manuel Ricciardi -
82'3-1
Massimo Zilli
-
Salernitana vs Cosenza Calcio 1914: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana3-4-2-153Oliver Christensen47Luka Lochoshvili33Gian Marco Ferrari13Fabio Ruggeri16Tommaso Corazza73Lorenzo Amatucci70Andres Tello29Paolo Ghiglione21Roberto Soriano31Daniele Verde90Alberto Cerri20Andrea Rizzo Pinna9Gabriele Artistico34Aldo Florenzi16Manuel Ricciardi5Mario Gargiulo28Christian Kouan31Giacomo Ricci55Andrea Hristov29Filippo Sgarbi23Michael Venturi1Alessandro Micai
- Đội hình dự bị
-
18Fabrizio Caligara2Davide Gentile72Stefano Girelli8Ajdin Hrustic44Pawel Jaroszynski17Lilian Njoh99Antonio Raimondo19Jeff Reine Adelaide55Luigi Sepe9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy30Petar Stojanovic7Franco TongyaAlessandro Caporale 17Charlys 6Riccardo Ciervo 19Baldovino Cimino 2Tommaso D’Orazio 11Christian Dalle Mura 15Tommaso Fumagalli 10Christos Kourfalidis 39Pietro Martino 4Simone Mazzocchi 30Thomas Vettorel 22Massimo Zilli 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano ColantuonoFabio Caserta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Salernitana vs Cosenza Calcio 1914: Số liệu thống kê
-
SalernitanaCosenza Calcio 1914
-
5Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút2
-
-
15Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
327Số đường chuyền317
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn4
-
-
23Ném biên26
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách7
-
-
23Long pass28
-
-
70Pha tấn công99
-
-
30Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 34 | 24 | 6 | 4 | 75 | 34 | 41 | 78 | H T T B T T |
2 | Pisa | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 32 | 24 | 67 | B T T B T T |
3 | Spezia | 34 | 15 | 15 | 4 | 51 | 27 | 24 | 60 | T H B T H H |
4 | Cremonese | 34 | 15 | 11 | 8 | 57 | 39 | 18 | 56 | T T H T H T |
5 | Juve Stabia | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 39 | 0 | 50 | H T T T H B |
6 | Palermo | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 38 | 9 | 48 | H B T T B T |
7 | Catanzaro | 34 | 10 | 18 | 6 | 47 | 41 | 6 | 48 | B T B H H B |
8 | Modena | 34 | 10 | 14 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | B B T T B T |
9 | Bari | 34 | 9 | 17 | 8 | 39 | 36 | 3 | 44 | H H B H T B |
10 | Cesena | 34 | 11 | 11 | 12 | 42 | 43 | -1 | 44 | H H B H H B |
11 | Carrarese | 34 | 10 | 11 | 13 | 35 | 43 | -8 | 41 | B H T H H T |
12 | Frosinone | 34 | 8 | 15 | 11 | 35 | 46 | -11 | 39 | T T T H H H |
13 | SudTirol | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 52 | -9 | 38 | T H B H B T |
14 | Mantova | 34 | 8 | 13 | 13 | 42 | 53 | -11 | 37 | H B T T H B |
15 | Salernitana | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 44 | -11 | 36 | T H B B T T |
16 | Cittadella | 34 | 9 | 9 | 16 | 27 | 49 | -22 | 36 | B B H H B B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 34 | 8 | 11 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Brescia | 34 | 7 | 14 | 13 | 37 | 45 | -8 | 35 | H B T B H B |
19 | Sampdoria | 34 | 7 | 14 | 13 | 35 | 47 | -12 | 35 | H H B B T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 34 | 6 | 13 | 15 | 29 | 50 | -21 | 31 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation