Kết quả Sampdoria vs Cittadella, 22h15 ngày 12/04
Kết quả Sampdoria vs Cittadella
Đối đầu Sampdoria vs Cittadella
Phong độ Sampdoria gần đây
Phong độ Cittadella gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.88O 2.25
0.93U 2.25
0.951
1.75X
3.402
4.80Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sampdoria vs Cittadella
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 33
-
Sampdoria vs Cittadella: Diễn biến chính
-
4'0-0Riccardo Palmieri
-
26'0-0Luca Pandolfi
-
41'0-0Orji Okwonkwo
-
45'Giuseppe Sibilli0-0
-
45'0-0Goal Disallowed
-
60'MBaye Niang
Massimo Coda0-0 -
60'Melle Meulensteen
Lorenzo Venuti0-0 -
61'Fabio Depaoli0-0
-
64'Giuseppe Sibilli (Assist:Leonardo Benedetti)1-0
-
69'1-0Francesco Amatucci
Riccardo Palmieri -
70'1-0Federico Casolari
Alessandro Salvi -
70'1-0Simone Rabbi
Orji Okwonkwo -
77'Matteo Ricci1-0
-
78'1-0Davide Voltan
Simone Tronchin -
79'Ebenezer Akinsanmiro
Giuseppe Sibilli1-0 -
86'1-0Andrea Tessiore
Alessio Vita -
86'Davide Veroli
Pietro Beruatto1-0 -
86'Gerard Yepes
Ronaldo Vieira1-0 -
90'Ebenezer Akinsanmiro1-0
-
Sampdoria vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị
-
Sampdoria4-3-394Alessio Cragno21Pietro Beruatto26Giorgio Altare2Marco Curto18Lorenzo Venuti80Leonardo Benedetti8Matteo Ricci4Ronaldo Vieira33Giuseppe Sibilli9Massimo Coda23Fabio Depaoli31Orji Okwonkwo7Luca Pandolfi24Lorenzo Carissoni16Alessio Vita37Riccardo Palmieri17Simone Tronchin32Edoardo Masciangelo2Alessandro Salvi26Nicola Pavan13Elio Capradossi36Elhan Kastrati
- Đội hình dự bị
-
90Fabio Abiuso15Ebenezer Akinsanmiro77Niccolo Chiorra25Alex Ferrari22Simone Ghidotti17Melle Meulensteen19MBaye Niang20Remi Oudin5Alessandro Pio Riccio84Nikola Sekulov72Davide Veroli28Gerard YepesFrancesco Amatucci 8Matteo Angeli 4Federico Casolari 5Francesco DAlessio 19Luca Maniero 78Emmanuele Matino 6Stefano Piccinini 35Simone Rabbi 21Alessio Rizza 28Ahmed Sanogo 74Andrea Tessiore 18Davide Voltan 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea PirloEdoardo Gorini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sampdoria vs Cittadella: Số liệu thống kê
-
SampdoriaCittadella
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
26Sút Phạt20
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
388Số đường chuyền294
-
-
77%Chuyền chính xác71%
-
-
20Phạm lỗi26
-
-
0Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn3
-
-
17Ném biên22
-
-
5Thử thách7
-
-
33Long pass23
-
-
109Pha tấn công79
-
-
32Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 34 | 24 | 6 | 4 | 75 | 34 | 41 | 78 | H T T B T T |
2 | Pisa | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 32 | 24 | 67 | B T T B T T |
3 | Spezia | 34 | 15 | 15 | 4 | 51 | 27 | 24 | 60 | T H B T H H |
4 | Cremonese | 34 | 15 | 11 | 8 | 57 | 39 | 18 | 56 | T T H T H T |
5 | Juve Stabia | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 39 | 0 | 50 | H T T T H B |
6 | Palermo | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 38 | 9 | 48 | H B T T B T |
7 | Catanzaro | 34 | 10 | 18 | 6 | 47 | 41 | 6 | 48 | B T B H H B |
8 | Modena | 34 | 10 | 14 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | B B T T B T |
9 | Bari | 34 | 9 | 17 | 8 | 39 | 36 | 3 | 44 | H H B H T B |
10 | Cesena | 34 | 11 | 11 | 12 | 42 | 43 | -1 | 44 | H H B H H B |
11 | Carrarese | 34 | 10 | 11 | 13 | 35 | 43 | -8 | 41 | B H T H H T |
12 | Frosinone | 34 | 8 | 15 | 11 | 35 | 46 | -11 | 39 | T T T H H H |
13 | SudTirol | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 52 | -9 | 38 | T H B H B T |
14 | Mantova | 34 | 8 | 13 | 13 | 42 | 53 | -11 | 37 | H B T T H B |
15 | Salernitana | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 44 | -11 | 36 | T H B B T T |
16 | Cittadella | 34 | 9 | 9 | 16 | 27 | 49 | -22 | 36 | B B H H B B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 34 | 8 | 11 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Brescia | 34 | 7 | 14 | 13 | 37 | 45 | -8 | 35 | H B T B H B |
19 | Sampdoria | 34 | 7 | 14 | 13 | 35 | 47 | -12 | 35 | H H B B T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 34 | 6 | 13 | 15 | 29 | 50 | -21 | 31 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation