Kết quả Consadole Sapporo vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 05/04

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Consadole Sapporo vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Shunto Kodama
  • 11'
    Shuma Kido
    0-0
  • 29'
    0-0
    Yuya Takagi
  • 46'
    Katsuyuki Tanaka  
    Shuma Kido  
    0-0
  • 59'
    0-0
     Lucas Barcelos Damaceno
     Daiki Watari
  • 59'
    Kim Gun Hee  
    Amadou Bakayoko  
    0-0
  • 59'
    Supachok Sarachat  
    Haruto Shirai  
    0-0
  • 59'
    0-0
     Soya Takada
     Koki Sugimori
  • 65'
    0-0
    Lucas Barcelos Damaceno
  • 67'
    0-0
    Naoki Kanuma
  • 71'
    0-0
     Kiyoshiro Tsuboi
     Yuya Takagi
  • 78'
    Tomoki Kondo
    0-0
  • 79'
    Tatsuya Hasegawa  
    Ryota Aoki  
    0-0
  • 86'
    0-0
    Hayato Aoki
  • 89'
    Park Min Gyu  
    Shota Nishino  
    0-0
  • 90'
    Tomoki Takamine
    0-0
  • 90'
    0-0
     Taiki Tamukai
     Taro Sugimoto
  • 90'
    Rei Ieizumi (Assist:Tatsuya Hasegawa) goal 
    1-0
  • 90'
    1-0
     Kaique Mafaldo
     Elson Ferreira de Souza
  • Consadole Sapporo vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo3-4-2-1
    21
    Kojiro Nakano
    47
    Shota Nishino
    15
    Rei Ieizumi
    2
    Ryu Takao
    11
    Ryota Aoki
    6
    Tomoki Takamine
    88
    Seiya Baba
    33
    Tomoki Kondo
    31
    Shuma Kido
    71
    Haruto Shirai
    20
    Amadou Bakayoko
    16
    Daiki Watari
    11
    Koki Sugimori
    10
    Taro Sugimoto
    18
    Elson Ferreira de Souza
    28
    Naoki Kanuma
    7
    Shunto Kodama
    42
    Yuya Takagi
    15
    Kohei Yamakoshi
    3
    Nao Yamada
    5
    Hayato Aoki
    1
    Hayate Tanaka
    Tokushima Vortis3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Takuma Arano
    35Kosuke Hara
    16Tatsuya Hasegawa
    13Kim Gun Hee
    4Toya Nakamura
    3Park Min Gyu
    7Supachok Sarachat
    1Takanori Sugeno
    14Katsuyuki Tanaka
    Toru Hasegawa 31
    Rio Hyeon 14
    Lawrence Izuchukwu 27
    Kaique Mafaldo 4
    Lucas Barcelos Damaceno 99
    Soya Takada 24
    Taiki Tamukai 2
    Kiyoshiro Tsuboi 30
    Yudai Yamashita 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Tokushima Vortis
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    43
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 11 10 0 1 26 10 16 30 T B T T T T
2 Omiya Ardija 11 7 2 2 16 7 9 23 T B H T H T
3 Imabari FC 11 5 5 1 16 8 8 20 T H T H H T
4 Vegalta Sendai 11 5 4 2 12 8 4 19 B T T H T H
5 Sagan Tosu 11 5 2 4 12 13 -1 17 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 11 5 2 4 13 15 -2 17 T T H H B B
7 Mito Hollyhock 11 4 4 3 15 12 3 16 B T B T T H
8 Tokushima Vortis 11 4 4 3 7 5 2 16 H T B H B T
9 Oita Trinita 11 3 6 2 11 8 3 15 H T H H B T
10 V-Varen Nagasaki 11 4 3 4 20 20 0 15 T B B B H B
11 Roasso Kumamoto 11 4 3 4 13 13 0 15 T T H H B T
12 Ventforet Kofu 11 3 4 4 9 11 -2 13 B T T H H H
13 Montedio Yamagata 11 3 3 5 16 16 0 12 H H H T B B
14 Kataller Toyama 11 3 3 5 9 10 -1 12 B B H H B B
15 Fujieda MYFC 11 3 3 5 14 17 -3 12 H T B B B B
16 Consadole Sapporo 11 4 0 7 10 18 -8 12 T B T B T B
17 Blaublitz Akita 11 4 0 7 13 22 -9 12 B T B B T B
18 Ban Di Tesi Iwaki 11 2 3 6 9 17 -8 9 B B B B T T
19 Renofa Yamaguchi 11 1 5 5 12 15 -3 8 B B H H H B
20 Ehime FC 11 1 4 6 11 19 -8 7 B B H H T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation