Kết quả Iwaki FC vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 12/04
Kết quả Iwaki FC vs Montedio Yamagata
Đối đầu Iwaki FC vs Montedio Yamagata
Phong độ Iwaki FC gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.80X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Iwaki FC vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 9
-
Iwaki FC vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
15'0-0Wataru Tanaka
-
44'0-1
Akira Silvano Disaro (Assist:Shoma Doi)
-
48'0-1Hiroya Nodake
-
65'Naoki Kase
Haruto Murakami0-1 -
65'0-1Yoshiki Fujimoto
Akira Silvano Disaro -
65'0-1Ryoma Kida
Zain Issaka -
65'Kumata Naoki
Yuto Yamashita0-1 -
75'Sosuke Shibata
Nelson Ishiwatari0-1 -
78'0-1Shunmei Horikane
Shoma Doi -
85'Taisei Kato
Yusuke Onishi0-1 -
86'Sosuke Shibata0-1
-
88'0-1Takumi Yamada
Hiroya Nodake -
88'0-1Yuta Kumamoto
Shintaro Kokubu
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-11Yuki Hayasaka6Kanta Sakagishi37Rintaro Yamauchi2Yusuke Ishida24Yuto Yamashita19Yusuke Onishi7Nelson Ishiwatari32Sena Igarashi14Daiki Yamaguchi13Haruto Murakami10Kaina Tanimura42Zain Issaka90Akira Silvano Disaro25Shintaro Kokubu88Shoma Doi21Wataru Tanaka7Reo Takae15Ayumu Kawai4Keisuke Nishimura5Takashi Abe13Hiroya Nodake31Riku Terakado
- Đội hình dự bị
-
15Naoki Kase16Taisei Kato20Yuma Kato38Kumata Naoki21Ryota Matsumoto8Sosuke Shibata30Shota Kofie25Fumiya Unoki17Yuto YamadaYoshiki Fujimoto 11Koki Hasegawa 16Shunmei Horikane 55Chihiro Kato 17Ryoma Kida 10Yuta Kumamoto 3Koki Sakamoto 14Junya Takahashi 9Takumi Yamada 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yuzo TAMURASusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Iwaki FC vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
Iwaki FCMontedio Yamagata
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
5Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
11Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
92Pha tấn công95
-
-
70Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T T T T B T |
2 | Imabari FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H T H T H |
3 | Omiya Ardija | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T B T B H |
4 | Jubilo Iwata | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | B B T T T H |
5 | Vegalta Sendai | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 15 | H H B T T H |
6 | V-Varen Nagasaki | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | T H T T B B |
7 | Mito Hollyhock | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 12 | H H B T B T |
8 | Montedio Yamagata | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | T T H H H T |
9 | Tokushima Vortis | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | H H B H T B |
10 | Fujieda MYFC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H T B |
11 | Oita Trinita | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | 11 | B H H H T H |
12 | Kataller Toyama | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 11 | T T H B B H |
13 | Roasso Kumamoto | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H B T T H |
14 | Ventforet Kofu | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B H B B T T |
15 | Sagan Tosu | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | B H T T B T |
16 | Blaublitz Akita | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 9 | B B B B T B |
17 | Consadole Sapporo | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T T B T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | T B H B B H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 9 | 0 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 3 | H B B B B B |
20 | Ehime FC | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 2 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản