Kết quả Bastia vs Metz, 02h00 ngày 01/02
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.98O 2
0.85U 2
0.971
2.50X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.88-0
0.98O 0.75
0.82U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bastia vs Metz
-
Sân vận động: Stade Armand Cesari
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21
-
Bastia vs Metz: Diễn biến chính
-
11'Maxim Ble1-0
-
36'1-0Joseph Nduquidi
Ababacar Moustapha Lo -
39'LoIc Etoga1-0
-
43'Christophe Vincent1-0
-
45'1-0Idrissa Gueye
-
57'Christ Inao Oulai1-0
-
58'Tom Meynadier1-0
-
64'LoIc Etoga1-0
-
66'1-0Kevin Van Den Kerkhof
Kouao Kouao Koffi -
66'1-0Morgan Bokele Mputu
Pape Diallo -
70'Dylan Tavares
Maxim Ble1-0 -
83'1-0Ibou Sane
Idrissa Gueye -
83'1-0Joel Asoro
Benjamin Stambouli -
89'Johny Placide1-0
-
90'1-1
Gauthier Hein
-
90'Juan Guevara
Christophe Vincent1-1 -
90'Julien Maggiotti
Christ Inao Oulai1-1
-
Bastia vs Metz: Đội hình chính và dự bị
-
Bastia4-2-3-130Johny Placide24Tom Meynadier4Anthony Roncaglia28Gustave Akueson2Christ Inao Oulai66Jocelyn Janneh14LoIc Etoga10Amine Boutrah7Christophe Vincent33Maxim Ble11Lamine Cisse18Idrissa Gueye14Cheikh Tidiane Sabaly7Gauthier Hein21Benjamin Stambouli20Jessy Deminguet10Pape Diallo39Kouao Kouao Koffi15Ababacar Moustapha Lo3Matthieu Udol2Maxime Colin29Arnaud Bodart
- Đội hình dự bị
-
21Mohamed Amine Boumaaoui23Julien Fabri3Juan Guevara5Julien Maggiotti25Clement Rodrigues42Dylan Tavares27Lisandru TramoniJoel Asoro 99Morgan Bokele Mputu 19Joseph Nduquidi 6Alexandre Oukidja 16Ibou Sane 9Alpha Toure 12Kevin Van Den Kerkhof 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis BrouardLaszlo Boloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bastia vs Metz: Số liệu thống kê
-
BastiaMetz
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
22Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
17Sút ra ngoài3
-
-
18Sút Phạt18
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
223Số đường chuyền435
-
-
70%Chuyền chính xác86%
-
-
18Phạm lỗi18
-
-
1Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công7
-
-
10Đánh chặn5
-
-
15Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách9
-
-
19Long pass14
-
-
71Pha tấn công92
-
-
42Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 31 | 20 | 5 | 6 | 58 | 28 | 30 | 65 | B T T T T H |
2 | Paris FC | 31 | 20 | 4 | 7 | 51 | 31 | 20 | 64 | T B T T T T |
3 | Metz | 31 | 17 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 61 | T T T H T H |
4 | USL Dunkerque | 31 | 17 | 3 | 11 | 46 | 38 | 8 | 54 | B B B T B T |
5 | Guingamp | 31 | 15 | 3 | 13 | 50 | 41 | 9 | 48 | T T T B B B |
6 | Stade Lavallois MFC | 31 | 13 | 7 | 11 | 41 | 35 | 6 | 46 | T T B B B T |
7 | FC Annecy | 31 | 12 | 9 | 10 | 35 | 39 | -4 | 45 | B H B H T H |
8 | Bastia | 31 | 10 | 14 | 7 | 37 | 31 | 6 | 44 | T B T H T B |
9 | Grenoble | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 38 | -2 | 40 | H H B T B B |
10 | Amiens | 31 | 12 | 4 | 15 | 34 | 46 | -12 | 40 | B T H B T T |
11 | Ajaccio | 31 | 11 | 6 | 14 | 28 | 37 | -9 | 39 | H T B T H H |
12 | Pau FC | 31 | 9 | 12 | 10 | 34 | 45 | -11 | 39 | B H T B H H |
13 | Troyes | 31 | 11 | 5 | 15 | 33 | 31 | 2 | 38 | T B B H H T |
14 | Rodez Aveyron | 31 | 9 | 9 | 13 | 51 | 49 | 2 | 36 | T H H T H B |
15 | Red Star FC 93 | 31 | 9 | 8 | 14 | 34 | 48 | -14 | 35 | T B H H B H |
16 | Martigues | 31 | 9 | 4 | 18 | 26 | 48 | -22 | 31 | B H T B B T |
17 | Clermont | 31 | 6 | 10 | 15 | 25 | 42 | -17 | 28 | B H H B H B |
18 | Caen | 31 | 5 | 6 | 20 | 29 | 51 | -22 | 21 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation