Kết quả Clermont vs Ajaccio, 02h00 ngày 01/02

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21

  • Clermont vs Ajaccio: Diễn biến chính

  • 10'
    Tidyane Diagouraga  
    Yohann Magnin  
    0-0
  • 35'
    0-0
    Tony Strata
  • 49'
    Tidyane Diagouraga
    0-0
  • 63'
    Josue Mwimba
    0-0
  • 67'
    Ivan MBahia  
    Tidyane Diagouraga  
    0-0
  • 73'
    0-0
     Benjamin Santelli
     Aboubakary Kante
  • 77'
    0-1
    goal Benjamin Santelli
  • 78'
    Famara Diedhiou  
    Mons Bassouamina  
    0-1
  • 78'
    Ousmane Diop  
    Yadaly Diaby  
    0-1
  • 78'
    Yoel Armougom  
    Maidine Douane  
    0-1
  • 86'
    0-1
    Benjamin Santelli
  • 90'
    0-1
     Ivane Chegra
     Moussa Soumano
  • Clermont vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị

  • Clermont4-2-3-1
    1
    Massamba Ndiaye
    31
    Baila Diallo
    20
    Josue Mwimba
    12
    Damien Da Silva
    15
    Cheick Oumar Konate
    7
    Yohann Magnin
    25
    Johan Gastien
    11
    Maidine Douane
    6
    Habib Keita
    70
    Yadaly Diaby
    26
    Mons Bassouamina
    27
    Aboubakary Kante
    22
    Moussa Soumano
    25
    Julien Anziani
    26
    Tim Jabol-Folcarelli
    4
    Michael Barreto
    23
    Tony Strata
    88
    Axel Bamba
    5
    Clement Vidal
    12
    Matthieu Huard
    43
    Arsene Kouassi
    16
    Francois-Joseph Sollacaro
    Ajaccio5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Yoel Armougom
    77Mehdi Baaloudj
    37Tidyane Diagouraga
    18Famara Diedhiou
    17Ousmane Diop
    30Theo Guivarch
    28Ivan MBahia
    Jesah Ayessa 31
    Ivane Chegra 21
    Thomas Mangani 6
    Mehdi Puch-Herrantz 8
    Ghjuvanni Quilichini 30
    Benjamin Santelli 9
    Mohamed Youssouf 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Gastien
    Olivier Pantaloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Clermont vs Ajaccio: Số liệu thống kê

  • Clermont
    Ajaccio
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 618
    Số đường chuyền
    306
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 15
    Long pass
    24
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 33 21 5 7 63 30 33 68 T T T H T B
2 Paris FC 33 20 6 7 53 33 20 66 T T T T H H
3 Metz 33 17 11 5 61 32 29 62 T H T H B H
4 USL Dunkerque 33 17 4 12 46 39 7 55 B T B T B H
5 Guingamp 33 16 4 13 54 44 10 52 T B B B T H
6 Stade Lavallois MFC 33 14 8 11 42 35 7 50 B B B T T H
7 FC Annecy 33 13 9 11 39 42 -3 48 B H T H T B
8 Grenoble 33 13 7 13 42 41 1 46 B T B B T T
9 Bastia 33 10 15 8 41 36 5 45 T H T B B H
10 Amiens 33 13 4 16 38 49 -11 43 H B T T B T
11 Ajaccio 33 12 6 15 30 40 -10 42 B T H H B T
12 Pau FC 33 10 12 11 38 50 -12 42 T B H H T B
13 Troyes 33 12 5 16 35 34 1 41 B H H T T B
14 Rodez Aveyron 33 9 11 13 55 53 2 38 H T H B H H
15 Red Star FC 93 33 9 10 14 36 50 -14 37 H H B H H H
16 Clermont 33 7 11 15 29 45 -16 32 H B H B H T
17 Martigues 33 9 5 19 28 51 -23 32 T B B T B H
18 Caen 33 5 7 21 30 56 -26 22 B H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation