Kết quả Clermont vs Troyes, 01h00 ngày 19/04
Kết quả Clermont vs Troyes
Đối đầu Clermont vs Troyes
Phong độ Clermont gần đây
Phong độ Troyes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.94O 2.5
1.10U 2.5
0.651
3.25X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clermont vs Troyes
-
Sân vận động: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 31
-
Clermont vs Troyes: Diễn biến chính
-
41'0-1
Mouhamed Diop (Assist:Cyriaque Irie)
-
46'Ousmane Diop
Abdoul Kader Bamba0-1 -
59'0-2
Nicolas De Preville (Assist:Ismael Boura)
-
63'Yuliwes Bellache
Henri Saivet0-2 -
63'Johan Gastien
Yohann Magnin0-2 -
70'Yoan Kore0-2
-
70'0-2Mounaim El Idrissy
Nicolas De Preville -
72'Abderahmane Ndaw
Allan Ackra0-2 -
73'Famara Diedhiou
Mons Bassouamina0-2 -
75'0-2Houboulang Mendes
-
79'0-2Mathys Detourbet
Rafiki Said -
86'0-2Cyriaque Irie
-
87'0-2Martin Adeline
Cyriaque Irie
-
Clermont vs Troyes: Đội hình chính và dự bị
-
Clermont4-2-3-130Theo Guivarch31Baila Diallo21Yoann Salmier23Yoan Kore93Ibrahim Coulibaly7Yohann Magnin44Allan Ackra32Abdoul Kader Bamba10Henri Saivet11Maidine Douane26Mons Bassouamina12Nicolas De Preville11Rafiki Said8Mouhamed Diop10Youssouf MChangama21Cyriaque Irie42Abdoulaye Kante14Ismael Boura4Michel Diaz23Paolo Gozzi Iweru17Houboulang Mendes16Nicolas Lemaitre
- Đội hình dự bị
-
12Yuliwes Bellache18Famara Diedhiou17Ousmane Diop45Matys Donavin25Johan Gastien1Massamba Ndiaye49Abderahmane NdawMartin Adeline 24Zacharie Boucher 1Xavier Chavalerin 7Mathys Detourbet 32Mounaim El Idrissy 9Mathis Hamdi 22Alexandre Phliponeau 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal GastienPatrick Kisnorbo
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Clermont vs Troyes: Số liệu thống kê
-
ClermontTroyes
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
13Sút Phạt11
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
603Số đường chuyền277
-
-
88%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn4
-
-
26Ném biên11
-
-
7Thử thách6
-
-
22Long pass26
-
-
136Pha tấn công56
-
-
69Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 32 | 21 | 5 | 6 | 62 | 28 | 34 | 68 | T T T T H T |
2 | Paris FC | 32 | 20 | 5 | 7 | 52 | 32 | 20 | 65 | B T T T T H |
3 | Metz | 32 | 17 | 10 | 5 | 58 | 29 | 29 | 61 | T T H T H B |
4 | USL Dunkerque | 32 | 17 | 3 | 12 | 46 | 39 | 7 | 54 | B B T B T B |
5 | Guingamp | 32 | 16 | 3 | 13 | 52 | 42 | 10 | 51 | T T B B B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 49 | T B B B T T |
7 | FC Annecy | 32 | 13 | 9 | 10 | 37 | 39 | -2 | 48 | H B H T H T |
8 | Bastia | 32 | 10 | 14 | 8 | 39 | 34 | 5 | 44 | B T H T B B |
9 | Grenoble | 32 | 12 | 7 | 13 | 39 | 40 | -1 | 43 | H B T B B T |
10 | Pau FC | 32 | 10 | 12 | 10 | 36 | 46 | -10 | 42 | H T B H H T |
11 | Troyes | 32 | 12 | 5 | 15 | 34 | 31 | 3 | 41 | B B H H T T |
12 | Amiens | 32 | 12 | 4 | 16 | 34 | 47 | -13 | 40 | T H B T T B |
13 | Ajaccio | 32 | 11 | 6 | 15 | 28 | 39 | -11 | 39 | T B T H H B |
14 | Rodez Aveyron | 32 | 9 | 10 | 13 | 52 | 50 | 2 | 37 | H H T H B H |
15 | Red Star FC 93 | 32 | 9 | 9 | 14 | 35 | 49 | -14 | 36 | B H H B H H |
16 | Martigues | 32 | 9 | 4 | 19 | 27 | 50 | -23 | 31 | H T B B T B |
17 | Clermont | 32 | 6 | 11 | 15 | 26 | 43 | -17 | 29 | H H B H B H |
18 | Caen | 32 | 5 | 6 | 21 | 29 | 55 | -26 | 21 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation