Kết quả FC Annecy vs Lorient, 01h45 ngày 22/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 31

  • FC Annecy vs Lorient: Diễn biến chính

  • 41'
    Vincent Pajot
    0-0
  • 48'
    Axel Drouhin
    0-0
  • 61'
    0-0
    Julien Laporte
  • 64'
    Anthony Bermont
    0-0
  • 66'
    Kapitbafan Djoco  
    Quentin Paris  
    0-0
  • 66'
    Adam Yahi  
    Antoine Larose  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Mohamed Bamba
     Tosin Aiyegun
  • 67'
    0-0
     Joel Mvuka
     Pablo Pagis
  • 67'
    Josue Tiendrebeogo  
    Yohan Demoncy  
    0-0
  • 78'
    Josue Tiendrebeogo
    0-0
  • 79'
    0-0
     Sambou Soumano
     Eli Junior Kroupi
  • 82'
    0-0
    Silva de Almeida Igor
  • 85'
    0-0
     Gedeon Kalulu Kyatengwa
     Silva de Almeida Igor
  • 85'
    0-0
     Jean Victor Makengo
     Arthur Avom
  • FC Annecy vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • FC Annecy3-4-2-1
    1
    Florian Escales
    15
    Sidi Bane
    18
    Axel Drouhin
    41
    Thibault Delphis
    26
    Anthony Bermont
    5
    Ahmed Kashi
    17
    Vincent Pajot
    4
    Pierre Ganiou
    33
    Quentin Paris
    28
    Antoine Larose
    24
    Yohan Demoncy
    22
    Eli Junior Kroupi
    27
    Tosin Aiyegun
    21
    Julien Ponceau
    6
    Laurent Abergel
    62
    Arthur Avom
    10
    Pablo Pagis
    2
    Silva de Almeida Igor
    15
    Julien Laporte
    3
    Montassar Talbi
    44
    Darlin Yongwa
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Thomas Callens
    10Kapitbafan Djoco
    7Noha Lemina
    19Ranjan Neelakandan
    34Esteban Riou
    20Josue Tiendrebeogo
    35Adam Yahi
    Mohamed Bamba 9
    Isaac James 66
    Gedeon Kalulu Kyatengwa 24
    Benjamin Leroy 1
    Jean Victor Makengo 17
    Joel Mvuka 93
    Sambou Soumano 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laurent Guyot
    Regis Le Bris
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • FC Annecy vs Lorient: Số liệu thống kê

  • FC Annecy
    Lorient
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    24
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 208
    Số đường chuyền
    473
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 24
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 20
    Long pass
    24
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 31 20 5 6 58 28 30 65 B T T T T H
2 Paris FC 31 20 4 7 51 31 20 64 T B T T T T
3 Metz 31 17 10 4 57 27 30 61 T T T H T H
4 USL Dunkerque 31 17 3 11 46 38 8 54 B B B T B T
5 Guingamp 31 15 3 13 50 41 9 48 T T T B B B
6 Stade Lavallois MFC 31 13 7 11 41 35 6 46 T T B B B T
7 FC Annecy 31 12 9 10 35 39 -4 45 B H B H T H
8 Bastia 31 10 14 7 37 31 6 44 T B T H T B
9 Grenoble 31 11 7 13 36 38 -2 40 H H B T B B
10 Amiens 31 12 4 15 34 46 -12 40 B T H B T T
11 Ajaccio 31 11 6 14 28 37 -9 39 H T B T H H
12 Pau FC 31 9 12 10 34 45 -11 39 B H T B H H
13 Troyes 31 11 5 15 33 31 2 38 T B B H H T
14 Rodez Aveyron 31 9 9 13 51 49 2 36 T H H T H B
15 Red Star FC 93 31 9 8 14 34 48 -14 35 T B H H B H
16 Martigues 31 9 4 18 26 48 -22 31 B H T B B T
17 Clermont 31 6 10 15 25 42 -17 28 B H H B H B
18 Caen 31 5 6 20 29 51 -22 21 B B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation