Kết quả Guingamp vs Metz, 02h00 ngày 16/02

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 23

  • Guingamp vs Metz: Diễn biến chính

  • 27'
    Sohaib Nair
    0-0
  • 28'
    0-1
    goal Gauthier Hein
  • 63'
    0-1
    Kouao Kouao Koffi
  • 66'
    Rayan Ghrieb  
    Theo Le Bris  
    0-1
  • 76'
    Junior Armando Mendes  
    Donatien Gomis  
    0-1
  • 76'
    Mathis Riou  
    Kalidou Sidibe  
    0-1
  • 76'
    Lebogang Phiri  
    Dylan Louiserre  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Ablie Jallow
     Cheikh Tidiane Sabaly
  • 81'
    0-1
     Morgan Bokele Mputu
     Pape Diallo
  • 82'
    Sabri Guendouz  
    Hugo Picard  
    0-1
  • 87'
    0-2
    goal Idrissa Gueye
  • 90'
    0-2
     Ibou Sane
     Gauthier Hein
  • 90'
    0-3
    goal Matthieu Udol (Assist:Kouao Kouao Koffi)
  • Guingamp vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Guingamp4-4-2
    16
    Enzo Basilio
    31
    Dylan Ourega
    18
    Sohaib Nair
    7
    Donatien Gomis
    22
    Alpha Sissoko
    10
    Hugo Picard
    8
    Kalidou Sidibe
    4
    Dylan Louiserre
    28
    Theo Le Bris
    9
    Brighton Labeau
    13
    Amine Hemia
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    18
    Idrissa Gueye
    7
    Gauthier Hein
    21
    Benjamin Stambouli
    20
    Jessy Deminguet
    10
    Pape Diallo
    39
    Kouao Kouao Koffi
    38
    Sadibou Sane
    4
    Urie-Michel Mboula
    3
    Matthieu Udol
    29
    Arnaud Bodart
    Metz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Rayan Ghrieb
    19Sabri Guendouz
    2Lucas Maronnier
    29Junior Armando Mendes
    30Babacar Niasse
    5Lebogang Phiri
    26Mathis Riou
    Joel Asoro 99
    Morgan Bokele Mputu 19
    Maxime Colin 2
    Ablie Jallow 36
    Alexandre Oukidja 16
    Ibou Sane 9
    Ismael Traore 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Dumont
    Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp vs Metz: Số liệu thống kê

  • Guingamp
    Metz
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 549
    Số đường chuyền
    395
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 35
    Long pass
    19
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 31 20 5 6 58 28 30 65 B T T T T H
2 Paris FC 31 20 4 7 51 31 20 64 T B T T T T
3 Metz 31 17 10 4 57 27 30 61 T T T H T H
4 USL Dunkerque 31 17 3 11 46 38 8 54 B B B T B T
5 Guingamp 31 15 3 13 50 41 9 48 T T T B B B
6 Stade Lavallois MFC 31 13 7 11 41 35 6 46 T T B B B T
7 FC Annecy 31 12 9 10 35 39 -4 45 B H B H T H
8 Bastia 31 10 14 7 37 31 6 44 T B T H T B
9 Grenoble 31 11 7 13 36 38 -2 40 H H B T B B
10 Amiens 31 12 4 15 34 46 -12 40 B T H B T T
11 Ajaccio 31 11 6 14 28 37 -9 39 H T B T H H
12 Pau FC 31 9 12 10 34 45 -11 39 B H T B H H
13 Troyes 31 11 5 15 33 31 2 38 T B B H H T
14 Rodez Aveyron 31 9 9 13 51 49 2 36 T H H T H B
15 Red Star FC 93 31 9 8 14 34 48 -14 35 T B H H B H
16 Martigues 31 9 4 18 26 48 -22 31 B H T B B T
17 Clermont 31 6 10 15 25 42 -17 28 B H H B H B
18 Caen 31 5 6 20 29 51 -22 21 B B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation