Kết quả Lorient vs Stade Lavallois MFC, 20h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 24

  • Lorient vs Stade Lavallois MFC: Diễn biến chính

  • 41'
    Laurent Abergel
    0-0
  • 44'
    0-0
    Christ-Owen Kouassi
  • 58'
    0-0
    Titouan Thomas
  • 58'
    Tosin Aiyegun  
    Pablo Pagis  
    0-0
  • 59'
    Panos Katseris  
    Joel Mvuka  
    0-0
  • 62'
    0-0
    Malik Sellouki
  • 69'
    Jean Victor Makengo  
    Julien Ponceau  
    0-0
  • 69'
    Sambou Soumano  
    Eli Junior Kroupi  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Jordan Tell
     Mamadou Camara
  • 73'
    0-0
     Enzo Montet
     Malik Sellouki
  • 81'
    Julien Laporte
    0-0
  • 83'
    0-0
     Anthony Goncalves
     Jordan Adeoti
  • 84'
    Formose Mendy  
    Silva de Almeida Igor  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Aymeric Faurand-Tournaire
     Malik Tchokounte
  • 84'
    0-0
     Amine Cherni
     Williams Kokolo
  • 87'
    0-0
    Amine Cherni
  • 87'
    0-1
    goal Amine Cherni (Assist:Thibaut Vargas)
  • Lorient vs Stade Lavallois MFC: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient4-1-4-1
    38
    Yvon Mvogo
    44
    Darlin Yongwa
    3
    Montassar Talbi
    15
    Julien Laporte
    2
    Silva de Almeida Igor
    6
    Laurent Abergel
    10
    Pablo Pagis
    21
    Julien Ponceau
    62
    Arthur Avom
    93
    Joel Mvuka
    22
    Eli Junior Kroupi
    18
    Malik Tchokounte
    19
    Malik Sellouki
    27
    Jordan Adeoti
    8
    Titouan Thomas
    9
    Mamadou Camara
    7
    Thibaut Vargas
    21
    Christ-Owen Kouassi
    23
    Yohan Tavares
    2
    Theo Pellenard
    17
    Williams Kokolo
    30
    Mamadou Samassa
    Stade Lavallois MFC5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 66Isaac James
    77Panos Katseris
    1Benjamin Leroy
    17Jean Victor Makengo
    5Formose Mendy
    28Sambou Soumano
    27Tosin Aiyegun
    Moise Adilehou 5
    Amine Cherni 20
    Aymeric Faurand-Tournaire 34
    Anthony Goncalves 39
    Maxime Hautbois 1
    Lois Martins 11
    Enzo Montet 33
    Jordan Tell 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Olivier Frapolli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Stade Lavallois MFC: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Stade Lavallois MFC
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 523
    Số đường chuyền
    336
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 22
    Long pass
    28
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 31 20 5 6 58 28 30 65 B T T T T H
2 Paris FC 31 20 4 7 51 31 20 64 T B T T T T
3 Metz 31 17 10 4 57 27 30 61 T T T H T H
4 USL Dunkerque 31 17 3 11 46 38 8 54 B B B T B T
5 Guingamp 31 15 3 13 50 41 9 48 T T T B B B
6 Stade Lavallois MFC 31 13 7 11 41 35 6 46 T T B B B T
7 FC Annecy 31 12 9 10 35 39 -4 45 B H B H T H
8 Bastia 31 10 14 7 37 31 6 44 T B T H T B
9 Grenoble 31 11 7 13 36 38 -2 40 H H B T B B
10 Amiens 31 12 4 15 34 46 -12 40 B T H B T T
11 Ajaccio 31 11 6 14 28 37 -9 39 H T B T H H
12 Pau FC 31 9 12 10 34 45 -11 39 B H T B H H
13 Troyes 31 11 5 15 33 31 2 38 T B B H H T
14 Rodez Aveyron 31 9 9 13 51 49 2 36 T H H T H B
15 Red Star FC 93 31 9 8 14 34 48 -14 35 T B H H B H
16 Martigues 31 9 4 18 26 48 -22 31 B H T B B T
17 Clermont 31 6 10 15 25 42 -17 28 B H H B H B
18 Caen 31 5 6 20 29 51 -22 21 B B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation