Kết quả Paris FC vs Troyes, 02h00 ngày 22/02
Kết quả Paris FC vs Troyes
Đối đầu Paris FC vs Troyes
Phong độ Paris FC gần đây
Phong độ Troyes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.92O 2.25
0.96U 2.25
0.921
1.75X
3.502
4.75Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC vs Troyes
-
Sân vận động: Stade Sebastien Charlety
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 24
-
Paris FC vs Troyes: Diễn biến chính
-
65'Thibault De Smet0-0
-
69'Mathys Tourraine0-0
-
70'Mathieu Cafaro
Julien Lopez0-0 -
70'Nouha Dicko
Pierre Yves Hamel0-0 -
71'0-0Mouhamed Diop
Mounaim El Idrissy -
74'0-0Michel Diaz
-
76'Samir Sophian Chergui
Mathys Tourraine0-0 -
81'Maxime Baila Lopez (Assist:Ilan Kebbal)1-0
-
84'1-0Kyliane Dong
Xavier Chavalerin -
84'1-0Alexandre Phliponeau
Abdoulaye Kante -
86'Lohann Doucet
Adama Camara1-0 -
89'1-0Pape Ibnou Ba
Cyriaque Irie -
90'1-0Mathys Detourbet
Youssouf MChangama -
90'Ilan Kebbal1-0
-
90'Nouha Dicko1-0
-
Paris FC vs Troyes: Đội hình chính và dự bị
-
Paris FC4-2-3-116Obed Nkambadio28Thibault De Smet15Thimothee Kolodziejczak5Mamadou Mbow39Mathys Tourraine21Maxime Baila Lopez29Pierre Yves Hamel20Julien Lopez17Adama Camara10Ilan Kebbal11Jean-Philippe Krasso9Mounaim El Idrissy7Xavier Chavalerin21Cyriaque Irie42Abdoulaye Kante10Youssouf MChangama11Rafiki Said17Houboulang Mendes6Adrien Monfray4Michel Diaz14Ismael Boura16Nicolas Lemaitre
- Đội hình dự bị
-
13Mathieu Cafaro31Samir Sophian Chergui12Nouha Dicko8Lohann Doucet19Mohamadou Kante2Tuomas Ollila1Remy RiouPape Ibnou Ba 25Zacharie Boucher 1Mathys Detourbet 13Mouhamed Diop 8Kyliane Dong 27Paolo Gozzi Iweru 23Alexandre Phliponeau 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane GilliPatrick Kisnorbo
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC vs Troyes: Số liệu thống kê
-
Paris FCTroyes
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt11
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
597Số đường chuyền243
-
-
87%Chuyền chính xác71%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua0
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
9Đánh chặn2
-
-
18Ném biên17
-
-
5Thử thách12
-
-
34Long pass25
-
-
109Pha tấn công69
-
-
51Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 32 | 21 | 5 | 6 | 62 | 28 | 34 | 68 | T T T T H T |
2 | Paris FC | 32 | 20 | 5 | 7 | 52 | 32 | 20 | 65 | B T T T T H |
3 | Metz | 32 | 17 | 10 | 5 | 58 | 29 | 29 | 61 | T T H T H B |
4 | USL Dunkerque | 32 | 17 | 3 | 12 | 46 | 39 | 7 | 54 | B B T B T B |
5 | Guingamp | 32 | 16 | 3 | 13 | 52 | 42 | 10 | 51 | T T B B B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 49 | T B B B T T |
7 | FC Annecy | 32 | 13 | 9 | 10 | 37 | 39 | -2 | 48 | H B H T H T |
8 | Bastia | 32 | 10 | 14 | 8 | 39 | 34 | 5 | 44 | B T H T B B |
9 | Grenoble | 32 | 12 | 7 | 13 | 39 | 40 | -1 | 43 | H B T B B T |
10 | Pau FC | 32 | 10 | 12 | 10 | 36 | 46 | -10 | 42 | H T B H H T |
11 | Troyes | 32 | 12 | 5 | 15 | 34 | 31 | 3 | 41 | B B H H T T |
12 | Amiens | 32 | 12 | 4 | 16 | 34 | 47 | -13 | 40 | T H B T T B |
13 | Ajaccio | 32 | 11 | 6 | 15 | 28 | 39 | -11 | 39 | T B T H H B |
14 | Rodez Aveyron | 32 | 9 | 10 | 13 | 52 | 50 | 2 | 37 | H H T H B H |
15 | Red Star FC 93 | 32 | 9 | 9 | 14 | 35 | 49 | -14 | 36 | B H H B H H |
16 | Martigues | 32 | 9 | 4 | 19 | 27 | 50 | -23 | 31 | H T B B T B |
17 | Clermont | 32 | 6 | 11 | 15 | 26 | 43 | -17 | 29 | H H B H B H |
18 | Caen | 32 | 5 | 6 | 21 | 29 | 55 | -26 | 21 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation