Kết quả Red Star FC 93 vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 29/03

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 28

  • Red Star FC 93 vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính

  • 31'
    Nolan Galves(OW)
    1-0
  • 34'
    1-0
    Nolan Galves
  • 43'
    Ryad Hachem
    1-0
  • 45'
    1-0
    Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
  • 45'
    1-1
    goal Timothe Nkada
  • 55'
    1-1
     Wilitty Younoussa
     Alexis Trouillet
  • 66'
    Joachim Eickmayer  
    Hacene Benali  
    1-1
  • 66'
    Blondon Meyapya  
    Kemo Cisse  
    1-1
  • 67'
    Aliou Badji  
    Merwan Ifnaoui  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Noah Cadiou
     Derek Mazou Sacko
  • 73'
    1-1
     Ibrahima Balde
     Tawfik Bentayeb
  • 86'
    1-1
     Raphael Lipinski
     Nolan Galves
  • 86'
    1-1
     Yannis Verdier
     Timothe Nkada
  • 89'
    Fred Jose Dembi  
    Samuel Renel  
    1-1
  • Red Star FC 93 vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị

  • Red Star FC 933-4-1-2
    40
    Robin Risser
    28
    Loic Kouagba
    24
    Pierre Lemonnier
    20
    Dylan Durivaux
    98
    Ryad Hachem
    19
    Hianga Mbock
    97
    Samuel Renel
    11
    Kemo Cisse
    10
    Merwan Ifnaoui
    7
    Damien Durand
    29
    Hacene Benali
    22
    Tawfik Bentayeb
    9
    Timothe Nkada
    19
    Derek Mazou Sacko
    27
    Alexis Trouillet
    10
    Waniss Taibi
    25
    Nolan Galves
    6
    Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
    2
    Eric Vandenabeele
    15
    Till Cissokho
    11
    Mohamed Bouchouari
    99
    Mory Diaw
    Rodez Aveyron5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Mohafidh Ahamada
    21Aliou Badji
    1Quentin Beunardeau
    26Fred Jose Dembi
    8Joachim Eickmayer
    5Josue Escartin
    2Blondon Meyapya
    Ibrahima Balde 18
    Noah Cadiou 5
    Loni Quenabio 24
    Raphael Lipinski 3
    Lionel Mpasi 16
    Yannis Verdier 26
    Wilitty Younoussa 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Santini
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Red Star FC 93 vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê

  • Red Star FC 93
    Rodez Aveyron
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 610
    Số đường chuyền
    287
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 34
    Long pass
    22
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 32 21 5 6 62 28 34 68 T T T T H T
2 Paris FC 32 20 5 7 52 32 20 65 B T T T T H
3 Metz 32 17 10 5 58 29 29 61 T T H T H B
4 USL Dunkerque 32 17 3 12 46 39 7 54 B B T B T B
5 Guingamp 32 16 3 13 52 42 10 51 T T B B B T
6 Stade Lavallois MFC 32 14 7 11 42 35 7 49 T B B B T T
7 FC Annecy 32 13 9 10 37 39 -2 48 H B H T H T
8 Bastia 32 10 14 8 39 34 5 44 B T H T B B
9 Grenoble 32 12 7 13 39 40 -1 43 H B T B B T
10 Pau FC 32 10 12 10 36 46 -10 42 H T B H H T
11 Troyes 32 12 5 15 34 31 3 41 B B H H T T
12 Amiens 32 12 4 16 34 47 -13 40 T H B T T B
13 Ajaccio 32 11 6 15 28 39 -11 39 T B T H H B
14 Rodez Aveyron 32 9 10 13 52 50 2 37 H H T H B H
15 Red Star FC 93 32 9 9 14 35 49 -14 36 B H H B H H
16 Martigues 32 9 4 19 27 50 -23 31 H T B B T B
17 Clermont 32 6 11 15 26 43 -17 29 H H B H B H
18 Caen 32 5 6 21 29 55 -26 21 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation