Kết quả Stade Lavallois MFC vs Rodez Aveyron, 01h00 ngày 19/04

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 31

  • Stade Lavallois MFC vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính

  • 4'
    Malik Sellouki goal 
    1-0
  • 31'
    Mamadou Camara
    1-0
  • 56'
    Malik Sellouki goal 
    2-0
  • 57'
    Aymeric Faurand-Tournaire  
    Mamadou Camara  
    2-0
  • 58'
    Jimmy Roye  
    Sam Sanna  
    2-0
  • 69'
    2-0
     Nolan Galves
     Mohamed Bouchouari
  • 69'
    2-0
     Abdel Hakim Abdallah
     Raphael Lipinski
  • 69'
    2-0
     Alexis Trouillet
     Wilitty Younoussa
  • 72'
    2-0
    Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
  • 74'
    Lois Martins  
    Malik Sellouki  
    2-0
  • 80'
    2-0
     Derek Mazou Sacko
     Noah Cadiou
  • 80'
    2-0
     Tawfik Bentayeb
     Waniss Taibi
  • 85'
    2-1
    goal Nolan Galves (Assist:Abdel Hakim Abdallah)
  • 87'
    Lois Martins
    2-1
  • 88'
    Williams Kokolo  
    Amine Cherni  
    2-1
  • 88'
    Jordan Adeoti  
    Malik Tchokounte  
    2-1
  • Stade Lavallois MFC vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Lavallois MFC5-4-1
    30
    Mamadou Samassa
    20
    Amine Cherni
    2
    Theo Pellenard
    23
    Yohan Tavares
    21
    Christ-Owen Kouassi
    7
    Thibaut Vargas
    9
    Mamadou Camara
    6
    Sam Sanna
    8
    Titouan Thomas
    19
    Malik Sellouki
    18
    Malik Tchokounte
    18
    Ibrahima Balde
    9
    Timothe Nkada
    8
    Wilitty Younoussa
    5
    Noah Cadiou
    10
    Waniss Taibi
    11
    Mohamed Bouchouari
    6
    Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
    2
    Eric Vandenabeele
    15
    Till Cissokho
    3
    Raphael Lipinski
    99
    Mory Diaw
    Rodez Aveyron5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Jordan Adeoti
    34Aymeric Faurand-Tournaire
    1Maxime Hautbois
    17Williams Kokolo
    11Lois Martins
    4Jimmy Roye
    25Edson Seidou
    Abdel Hakim Abdallah 28
    Mohamed Achi 7
    Tawfik Bentayeb 22
    Nolan Galves 25
    Derek Mazou Sacko 19
    Lionel Mpasi 16
    Alexis Trouillet 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Frapolli
    Didier Santini
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Lavallois MFC vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê

  • Stade Lavallois MFC
    Rodez Aveyron
  • 1
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 435
    Số đường chuyền
    460
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 39
    Long pass
    18
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 32 21 5 6 62 28 34 68 T T T T H T
2 Paris FC 32 20 5 7 52 32 20 65 B T T T T H
3 Metz 32 17 10 5 58 29 29 61 T T H T H B
4 USL Dunkerque 32 17 3 12 46 39 7 54 B B T B T B
5 Guingamp 32 16 3 13 52 42 10 51 T T B B B T
6 Stade Lavallois MFC 32 14 7 11 42 35 7 49 T B B B T T
7 FC Annecy 32 13 9 10 37 39 -2 48 H B H T H T
8 Bastia 32 10 14 8 39 34 5 44 B T H T B B
9 Grenoble 32 12 7 13 39 40 -1 43 H B T B B T
10 Pau FC 32 10 12 10 36 46 -10 42 H T B H H T
11 Troyes 32 12 5 15 34 31 3 41 B B H H T T
12 Amiens 32 12 4 16 34 47 -13 40 T H B T T B
13 Ajaccio 32 11 6 15 28 39 -11 39 T B T H H B
14 Rodez Aveyron 32 9 10 13 52 50 2 37 H H T H B H
15 Red Star FC 93 32 9 9 14 35 49 -14 36 B H H B H H
16 Martigues 32 9 4 19 27 50 -23 31 H T B B T B
17 Clermont 32 6 11 15 26 43 -17 29 H H B H B H
18 Caen 32 5 6 21 29 55 -26 21 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation