Kết quả Troyes vs USL Dunkerque, 01h00 ngày 26/04
Kết quả Troyes vs USL Dunkerque
Đối đầu Troyes vs USL Dunkerque
Phong độ Troyes gần đây
Phong độ USL Dunkerque gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.14+0.25
0.77O 2.25
1.05U 2.25
0.831
2.41X
3.022
2.81Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Troyes vs USL Dunkerque
-
Sân vận động: Stade de lAube
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 32
-
Troyes vs USL Dunkerque: Diễn biến chính
-
39'Nicolas De Preville1-0
-
46'1-0Abner Felipe Souza de Almeida
Nurio Domingos Matias Fortuna -
58'1-0Gaetan Courtet
-
60'1-0Yacine Bammou
Gessime Yassine -
61'1-0Abner Felipe Souza de Almeida
-
77'1-0Muhannad Al Saad
Abdoullah Ba -
77'1-0Anto Sekongo
Enzo Bardeli -
77'Mounaim El Idrissy
Nicolas De Preville1-0 -
89'Alexandre Phliponeau
Cyriaque Irie1-0 -
90'Mathys Detourbet
Rafiki Said1-0
-
Troyes vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị
-
Troyes4-1-4-116Nicolas Lemaitre14Ismael Boura6Adrien Monfray4Michel Diaz17Houboulang Mendes42Abdoulaye Kante11Rafiki Said8Mouhamed Diop10Youssouf MChangama21Cyriaque Irie12Nicolas De Preville18Gaetan Courtet80Gessime Yassine22Naatan Skytta20Enzo Bardeli31Abdoullah Ba28Ugo Raghouber2Alec Georgen26Opa Sangante23Vincent Sasso25Nurio Domingos Matias Fortuna1Ewen Jaouen
- Đội hình dự bị
-
24Martin Adeline1Zacharie Boucher7Xavier Chavalerin32Mathys Detourbet9Mounaim El Idrissy23Paolo Gozzi Iweru26Alexandre PhliponeauAbner Felipe Souza de Almeida 30Muhannad Al Saad 77Yacine Bammou 19Nehemiah Fernandez 4Ibrahim Kone 24Manuel rivera 8Anto Sekongo 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KisnorboMathieu Chabert
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Troyes vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê
-
TroyesUSL Dunkerque
-
1Phạt góc4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt18
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
209Số đường chuyền438
-
-
82%Chuyền chính xác91%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị3
-
-
4Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn5
-
-
8Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách7
-
-
20Long pass10
-
-
69Pha tấn công97
-
-
24Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 32 | 21 | 5 | 6 | 62 | 28 | 34 | 68 | T T T T H T |
2 | Paris FC | 32 | 20 | 5 | 7 | 52 | 32 | 20 | 65 | B T T T T H |
3 | Metz | 32 | 17 | 10 | 5 | 58 | 29 | 29 | 61 | T T H T H B |
4 | USL Dunkerque | 32 | 17 | 3 | 12 | 46 | 39 | 7 | 54 | B B T B T B |
5 | Guingamp | 32 | 16 | 3 | 13 | 52 | 42 | 10 | 51 | T T B B B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 49 | T B B B T T |
7 | FC Annecy | 32 | 13 | 9 | 10 | 37 | 39 | -2 | 48 | H B H T H T |
8 | Bastia | 32 | 10 | 14 | 8 | 39 | 34 | 5 | 44 | B T H T B B |
9 | Grenoble | 32 | 12 | 7 | 13 | 39 | 40 | -1 | 43 | H B T B B T |
10 | Pau FC | 32 | 10 | 12 | 10 | 36 | 46 | -10 | 42 | H T B H H T |
11 | Troyes | 32 | 12 | 5 | 15 | 34 | 31 | 3 | 41 | B B H H T T |
12 | Amiens | 32 | 12 | 4 | 16 | 34 | 47 | -13 | 40 | T H B T T B |
13 | Ajaccio | 32 | 11 | 6 | 15 | 28 | 39 | -11 | 39 | T B T H H B |
14 | Rodez Aveyron | 32 | 9 | 10 | 13 | 52 | 50 | 2 | 37 | H H T H B H |
15 | Red Star FC 93 | 32 | 9 | 9 | 14 | 35 | 49 | -14 | 36 | B H H B H H |
16 | Martigues | 32 | 9 | 4 | 19 | 27 | 50 | -23 | 31 | H T B B T B |
17 | Clermont | 32 | 6 | 11 | 15 | 26 | 43 | -17 | 29 | H H B H B H |
18 | Caen | 32 | 5 | 6 | 21 | 29 | 55 | -26 | 21 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation