Kết quả USL Dunkerque vs Guingamp, 01h45 ngày 08/04

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 29

  • USL Dunkerque vs Guingamp: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Theo Le Bris
  • 41'
    Alec Georgen
    0-0
  • 47'
    0-0
     Rayan Ghrieb
     Amine Hemia
  • 51'
    0-0
    Lenny Vallier
  • 64'
    Abdoullah Ba  
    Muhannad Al Saad  
    0-0
  • 69'
    Gessime Yassine (Assist:Abner Felipe Souza de Almeida) goal 
    1-0
  • 75'
    1-0
     Amadou Sagna
     Theo Le Bris
  • 75'
    1-0
     Sabri Guendouz
     Hugo Picard
  • 75'
    1-0
    Donatien Gomis
  • 81'
    Alexi Paul Pitu  
    Diogo Lucas Queiros  
    1-0
  • 81'
    Yacine Bammou  
    Gessime Yassine  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Taylor Luvambo
     Dylan Louiserre
  • 82'
    1-0
     Mathis Riou
     Jacques Siwe
  • 82'
    Abdoullah Ba goal 
    2-0
  • 87'
    2-0
    Sabri Guendouz
  • 88'
    Abdoullah Ba
    2-0
  • 89'
    Marco Essimi  
    Gaetan Courtet  
    2-0
  • 90'
    2-1
    Yacine Bammou(OW)
  • 90'
    Marco Essimi (Assist:Abdoullah Ba) goal 
    3-1
  • USL Dunkerque vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị

  • USL Dunkerque4-1-4-1
    1
    Ewen Jaouen
    30
    Abner Felipe Souza de Almeida
    4
    Nehemiah Fernandez
    26
    Opa Sangante
    2
    Alec Georgen
    5
    Diogo Lucas Queiros
    80
    Gessime Yassine
    20
    Enzo Bardeli
    22
    Naatan Skytta
    77
    Muhannad Al Saad
    18
    Gaetan Courtet
    13
    Amine Hemia
    17
    Jacques Siwe
    28
    Theo Le Bris
    8
    Kalidou Sidibe
    4
    Dylan Louiserre
    10
    Hugo Picard
    2
    Lucas Maronnier
    7
    Donatien Gomis
    18
    Sohaib Nair
    6
    Lenny Vallier
    16
    Enzo Basilio
    Guingamp4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Abdoullah Ba
    19Yacine Bammou
    10Marco Essimi
    25Nurio Domingos Matias Fortuna
    24Ibrahim Kone
    27Allan Linguet
    11Alexi Paul Pitu
    Rayan Ghrieb 21
    Sabri Guendouz 19
    Taylor Luvambo 23
    Babacar Niasse 30
    Lebogang Phiri 5
    Mathis Riou 26
    Amadou Sagna 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathieu Chabert
    Stephane Dumont
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • USL Dunkerque vs Guingamp: Số liệu thống kê

  • USL Dunkerque
    Guingamp
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 404
    Số đường chuyền
    471
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 25
    Long pass
    17
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 32 21 5 6 62 28 34 68 T T T T H T
2 Paris FC 32 20 5 7 52 32 20 65 B T T T T H
3 Metz 32 17 10 5 58 29 29 61 T T H T H B
4 USL Dunkerque 32 17 3 12 46 39 7 54 B B T B T B
5 Guingamp 32 16 3 13 52 42 10 51 T T B B B T
6 Stade Lavallois MFC 32 14 7 11 42 35 7 49 T B B B T T
7 FC Annecy 32 13 9 10 37 39 -2 48 H B H T H T
8 Bastia 32 10 14 8 39 34 5 44 B T H T B B
9 Grenoble 32 12 7 13 39 40 -1 43 H B T B B T
10 Pau FC 32 10 12 10 36 46 -10 42 H T B H H T
11 Troyes 32 12 5 15 34 31 3 41 B B H H T T
12 Amiens 32 12 4 16 34 47 -13 40 T H B T T B
13 Ajaccio 32 11 6 15 28 39 -11 39 T B T H H B
14 Rodez Aveyron 32 9 10 13 52 50 2 37 H H T H B H
15 Red Star FC 93 32 9 9 14 35 49 -14 36 B H H B H H
16 Martigues 32 9 4 19 27 50 -23 31 H T B B T B
17 Clermont 32 6 11 15 26 43 -17 29 H H B H B H
18 Caen 32 5 6 21 29 55 -26 21 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation