Kết quả Triglav Gorenjska vs ND Beltinci, 23h00 ngày 09/03
Kết quả Triglav Gorenjska vs ND Beltinci
Đối đầu Triglav Gorenjska vs ND Beltinci
Phong độ Triglav Gorenjska gần đây
Phong độ ND Beltinci gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.11X
3.202
2.65Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Triglav Gorenjska vs ND Beltinci
-
Sân vận động: Sportni center Kranj
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 18
-
Triglav Gorenjska vs ND Beltinci: Diễn biến chính
-
6'0-0
-
27'0-0
-
54'0-0
-
59'0-0
-
64'0-0
-
82'0-0
-
84'0-0
-
85'0-1
Anej Jelovica
-
90'0-1
- BXH Hạng 2 Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Triglav Gorenjska vs ND Beltinci: Số liệu thống kê
-
Triglav GorenjskaND Beltinci
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
112Pha tấn công95
-
-
77Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 25 | 17 | 3 | 5 | 47 | 24 | 23 | 54 | B T T T T T |
2 | ND Gorica | 25 | 15 | 7 | 3 | 52 | 27 | 25 | 52 | H T T T T B |
3 | Tabor Sezana | 24 | 12 | 10 | 2 | 48 | 28 | 20 | 46 | H H H H T T |
4 | Triglav Gorenjska | 24 | 14 | 3 | 7 | 46 | 27 | 19 | 45 | T T T T T B |
5 | NK Brinje Grosuplje | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 25 | 15 | 43 | H T H T B T |
6 | Bistrica | 24 | 10 | 10 | 4 | 44 | 30 | 14 | 40 | T H H B T T |
7 | Dravinja | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 23 | 10 | 39 | T H B B H T |
8 | ND Beltinci | 25 | 9 | 5 | 11 | 34 | 33 | 1 | 32 | B H B H T T |
9 | Krka | 25 | 8 | 7 | 10 | 22 | 26 | -4 | 31 | T H B H T H |
10 | NK Bilje | 24 | 8 | 5 | 11 | 26 | 31 | -5 | 29 | B T B T B B |
11 | Jadran Dekani | 25 | 8 | 4 | 13 | 26 | 37 | -11 | 28 | T H B T B B |
12 | MNK FC Ljubljana | 25 | 5 | 9 | 11 | 22 | 38 | -16 | 24 | B H T B H B |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 25 | 5 | 7 | 13 | 25 | 34 | -9 | 22 | B B T B B H |
14 | NK Rudar Velenje | 25 | 4 | 10 | 11 | 20 | 40 | -20 | 22 | B H B B T H |
15 | Drava | 25 | 5 | 4 | 16 | 18 | 54 | -36 | 19 | T B T B B H |
16 | Tolmin | 25 | 5 | 3 | 17 | 18 | 44 | -26 | 18 | B B B B B B |