Kết quả Albacete vs FC Cartagena, 19h00 ngày 26/04
Kết quả Albacete vs FC Cartagena
Đối đầu Albacete vs FC Cartagena
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ FC Cartagena gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.95O 2.5
0.80U 2.5
1.041
1.40X
4.502
8.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.93O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albacete vs FC Cartagena
-
Sân vận động: Carlos Belmonte
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 37
-
Albacete vs FC Cartagena: Diễn biến chính
-
6'Pedro Alcala Guirado(OW)1-0
-
15'1-1
Alejandro Millan Iranzo (Assist:Rafael Nunez)
-
27'1-1Nikola Sipcic
-
46'1-1Martin Aguirregabiria
Nikola Sipcic -
49'Christian Michel Kofane (Assist:Jon Morcillo)2-1
-
55'2-1Oscar Clemente
Daniel Luna -
55'2-1Salim El Jebari
Jose Machin Dicombo -
66'Alejandro Melendez
Antonio Pacheco2-1 -
66'2-1Julian Delmas
Rafael Nunez -
66'Javier Marton
Fidel Chaves De la Torre2-1 -
67'2-1Martin Aguirregabiria
-
79'2-1Sergio Guerrero
Assane Ndiaye Dione -
81'Javi Villar
Christian Michel Kofane2-1 -
81'Jose Carlos Lazo
Riki Rodriguez2-1 -
84'Nabili Zoubdi Touaizi
Javier Rueda2-1 -
90'Javier Marton3-1
-
Albacete vs FC Cartagena: Đội hình chính và dự bị
-
Albacete4-4-213Raul Lizoain Cruz4Agus Medina27Lalo Aguilar14Jon Garcia Herrero29Javier Rueda22Jon Morcillo20Antonio Pacheco8Riki Rodriguez21Pablo Saenz35Christian Michel Kofane10Fidel Chaves De la Torre38Rafael Nunez14Alejandro Millan Iranzo32Daniel Luna5Assane Ndiaye Dione17Jose Andres Rodriguez Gaitan16Jose Machin Dicombo2Jorge Moreno4Pedro Alcala Guirado24Nikola Sipcic20Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho1Pablo Cunat Campos
- Đội hình dự bị
-
3Juan Maria Alcedo24Jaume Vicent Costa Jorda7Juanma Garcia19Javier Marton11Jose Carlos Lazo17Alejandro Melendez1Cristian Rivero Sabater2Alvaro Rodriguez Perez15Nabili Zoubdi Touaizi18Javi VillarMartin Aguirregabiria 19Oscar Clemente 11Julian Delmas 21Salim El Jebari 33Toni Fuidias Ribera 40Jesus Hernandez 28Sergio Guerrero 6Alfredo Ortuno 9Jhafets Reyes 30Lazaro Nikolas Rubio 36Andrija Vukcevic 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Albes YanezVictor Sanchez del Amo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Albacete vs FC Cartagena: Số liệu thống kê
-
AlbaceteFC Cartagena
-
11Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
440Số đường chuyền391
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
0Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
13Đánh chặn5
-
-
25Ném biên15
-
-
3Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công11
-
-
4Thử thách8
-
-
51Long pass22
-
-
112Pha tấn công67
-
-
60Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 37 | 19 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 | 66 | B T B H T T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | SD Huesca | 37 | 16 | 10 | 11 | 50 | 37 | 13 | 58 | B T B T B H |
8 | Almeria | 36 | 15 | 11 | 10 | 60 | 52 | 8 | 56 | T B T B T B |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 37 | 12 | 14 | 11 | 48 | 43 | 5 | 50 | H T T H H B |
13 | Eibar | 37 | 12 | 13 | 12 | 37 | 38 | -1 | 49 | T H H H H H |
14 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
17 | Malaga | 37 | 10 | 16 | 11 | 37 | 40 | -3 | 46 | T B B B H T |
18 | Real Zaragoza | 37 | 10 | 12 | 15 | 49 | 55 | -6 | 42 | H B T H B H |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 37 | 8 | 10 | 19 | 34 | 50 | -16 | 34 | T T T H H H |
21 | Racing de Ferrol | 36 | 5 | 11 | 20 | 19 | 56 | -37 | 26 | H B B B B T |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation