Kết quả Albacete vs Mirandes, 23h30 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 33

  • Albacete vs Mirandes: Diễn biến chính

  • 23'
    Javi Moreno  
    Alvaro Rodriguez Perez  
    0-0
  • 26'
    Pablo Saenz goal 
    1-0
  • 40'
    1-0
    Victor Parada Gonzalez
  • 42'
    1-0
    Alberto Reina
  • 45'
    1-1
    goal Mathis Lachuer
  • 47'
    Christian Michel Kofane (Assist:Jon Morcillo) goal 
    2-1
  • 56'
    2-2
    goal Joaquin Panichelli (Assist:Mathis Lachuer)
  • 64'
    2-2
     Joel Roca Casals
     Alberto Reina
  • 68'
    Jaume Vicent Costa Jorda  
    Juanma Garcia  
    2-2
  • 68'
    Fidel Chaves De la Torre  
    Jon Morcillo  
    2-2
  • 69'
    Higinio Marin Escavy  
    Javi Moreno  
    2-2
  • 74'
    2-2
     Sergio Postigo Redondo
     Pablo Tomeo
  • 74'
    2-2
     Adrian Butzke
     Urko Izeta
  • 79'
    Agus Medina
    2-2
  • 81'
    Nabili Zoubdi Touaizi  
    Christian Michel Kofane  
    2-2
  • 85'
    2-2
     Carlo Adriano Garcia
     Mathis Lachuer
  • 90'
    Nabili Zoubdi Touaizi
    2-2
  • 90'
    Higinio Marin Escavy (Assist:Pablo Saenz) goal 
    3-2
  • 90'
    Higinio Marin Escavy
    3-2
  • Albacete vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị

  • Albacete4-2-3-1
    13
    Raul Lizoain Cruz
    4
    Agus Medina
    27
    Lalo Aguilar
    23
    Pepe
    2
    Alvaro Rodriguez Perez
    18
    Javi Villar
    8
    Riki Rodriguez
    22
    Jon Morcillo
    7
    Juanma Garcia
    21
    Pablo Saenz
    35
    Christian Michel Kofane
    9
    Joaquin Panichelli
    17
    Urko Izeta
    2
    Hugo Rincon
    10
    Alberto Reina
    6
    Jon Gorrotxategi
    19
    Mathis Lachuer
    29
    Iker Benito
    15
    Pablo Tomeo
    22
    Juan Gutierrez
    33
    Victor Parada Gonzalez
    13
    Raul Fernandez Mateos
    Mirandes3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Juan Maria Alcedo
    24Jaume Vicent Costa Jorda
    10Fidel Chaves De la Torre
    14Jon Garcia Herrero
    19Javier Marton
    9Higinio Marin Escavy
    5Javi Moreno
    6Rai Marchan
    30Mario Ramos
    15Nabili Zoubdi Touaizi
    Julio Alonso Sosa 3
    Adrian Butzke 7
    Alejandro Calvo 11
    Alberto Dadie 28
    Carlo Adriano Garcia 8
    Luis Federico Lopez Andugar 1
    Ander Martin 20
    Sergio Postigo Redondo 21
    Joel Roca Casals 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Albes Yanez
    Alessio Lisci
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Albacete vs Mirandes: Số liệu thống kê

  • Albacete
    Mirandes
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 235
    Số đường chuyền
    378
  •  
     
  • 64%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 26
    Long pass
    30
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Elche 37 19 11 7 50 29 21 68 T T T T H H
2 Levante 37 18 12 7 60 38 22 66 T B T H T B
3 Racing Santander 37 19 9 9 59 43 16 66 B T B H T T
4 Real Oviedo 37 17 11 9 49 39 10 62 B T H T H T
5 Mirandes 37 18 8 11 50 36 14 62 T B B H B T
6 Granada CF 37 16 11 10 59 46 13 59 T B T T T H
7 SD Huesca 37 16 10 11 50 37 13 58 B T B T B H
8 Almeria 36 15 11 10 60 52 8 56 T B T B T B
9 Albacete 37 13 12 12 50 48 2 51 T T H B H T
10 Burgos CF 37 14 9 14 34 39 -5 51 T H T H H B
11 Cordoba 37 13 12 12 50 51 -1 51 H B T H H H
12 Deportivo La Coruna 37 12 14 11 48 43 5 50 H T T H H B
13 Eibar 37 12 13 12 37 38 -1 49 T H H H H H
14 Cadiz 37 12 13 12 46 45 1 49 B H B B H T
15 Sporting Gijon 37 11 14 12 46 45 1 47 B B B T T B
16 Castellon 37 12 10 15 53 53 0 46 B H H H T B
17 Malaga 37 10 16 11 37 40 -3 46 T B B B H T
18 Real Zaragoza 37 10 12 15 49 55 -6 42 H B T H B H
19 Eldense 37 10 10 17 37 51 -14 40 B H T B B H
20 Tenerife 37 8 10 19 34 50 -16 34 T T T H H H
21 Racing de Ferrol 36 5 11 20 19 56 -37 26 H B B B B T
22 FC Cartagena 37 4 5 28 26 69 -43 17 H H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation