Kết quả Burgos CF vs Cadiz, 02h00 ngày 20/04
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2
0.93U 2
0.751
2.40X
2.802
3.30Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burgos CF vs Cadiz
-
Sân vận động: Municipal El Plantio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 36
-
Burgos CF vs Cadiz: Diễn biến chính
-
42'0-1
Ruben Sobrino Pozuelo (Assist:Chris Ramos)
-
45'Marcelo Exposito Jimenez (Assist:Alex Sancris)1-1
-
60'1-1Jose Matos
Jose Antonio de la Rosa -
60'1-1Javi Ontiveros
Oscar Melendo -
62'Iago Cordoba Kerejeta
Eduardo David Espiau Hernandez1-1 -
70'1-1RogerLast Martiacute Salvador
Chris Ramos -
71'David Gonzalez Ballesteros (Assist:Iago Cordoba Kerejeta)2-1
-
73'Anderson Arroyo2-1
-
77'Gonzalo Avila Gordon
Anderson Arroyo2-1 -
77'Borja Sanchez Gil,Borja
David Gonzalez Ballesteros2-1 -
82'2-1Joseba Zaldua Bengoetxea
Isaac Carcelen Valencia -
82'2-1Gonzalo Escalante
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex -
84'2-2
RogerLast Martiacute Salvador (Assist:Mario Climent)
-
86'Dani Ojeda
Alex Sancris2-2 -
86'Elady Zorrilla
Fernando Nino2-2 -
89'2-2Joseba Zaldua Bengoetxea
-
90'Gonzalo Avila Gordon2-2
-
Burgos CF vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Burgos CF4-4-213Ander Cantero3Florian Miguel8Grego Sierra18Aitor Córdoba4Anderson Arroyo11Alex Sancris23Ivan Morante Ruiz33Marcelo Exposito Jimenez14David Gonzalez Ballesteros9Fernando Nino19Eduardo David Espiau Hernandez25Oscar Melendo16Chris Ramos19Jose Antonio de la Rosa4Ruben Alcaraz8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex7Ruben Sobrino Pozuelo20Isaac Carcelen Valencia14Bojan Kovacevic5Victor Chust37Mario Climent1David Gillies
- Đội hình dự bị
-
15Gabriel Bares28Mario Cantero21Iago Cordoba Kerejeta22Elady Zorrilla2NClomande Ghislain Konan17Fernando Mimbacas1Tomeu Nadal Mesquida6Raul Navarro7Dani Ojeda32Hugo Pascual20Gonzalo Avila Gordon10Borja Sanchez Gil,BorjaJose Antonio Caro Diaz 13Moussa Diakite 27Ruben Dominguez 32Gonzalo Escalante 17Rafael Jimenez Jarque, Fali 3RogerLast Martiacute Salvador 9Jose Matos 18Javi Ontiveros 22Iker Ortega Ortega 21Joseba Zaldua Bengoetxea 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BoloMauricio Andres Pellegrino
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Burgos CF vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
Burgos CFCadiz
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
369Số đường chuyền480
-
-
79%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
7Việt vị0
-
-
0Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn9
-
-
35Ném biên23
-
-
12Thử thách7
-
-
42Long pass21
-
-
89Pha tấn công114
-
-
53Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 36 | 19 | 10 | 7 | 49 | 28 | 21 | 67 | H T T T T H |
2 | Levante | 36 | 18 | 12 | 6 | 60 | 37 | 23 | 66 | T T B T H T |
3 | Racing Santander | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 42 | 15 | 63 | T B T B H T |
4 | Real Oviedo | 36 | 16 | 11 | 9 | 48 | 39 | 9 | 59 | H B T H T H |
5 | Mirandes | 36 | 17 | 8 | 11 | 48 | 35 | 13 | 59 | H T B B H B |
6 | Granada CF | 36 | 16 | 10 | 10 | 58 | 45 | 13 | 58 | B T B T T T |
7 | SD Huesca | 36 | 16 | 9 | 11 | 49 | 36 | 13 | 57 | B B T B T B |
8 | Almeria | 36 | 15 | 11 | 10 | 60 | 52 | 8 | 56 | T B T B T B |
9 | Burgos CF | 36 | 14 | 9 | 13 | 33 | 37 | -4 | 51 | T T H T H H |
10 | Cordoba | 36 | 13 | 11 | 12 | 49 | 50 | -1 | 50 | H H B T H H |
11 | Deportivo La Coruna | 36 | 12 | 14 | 10 | 47 | 41 | 6 | 50 | H H T T H H |
12 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
13 | Eibar | 36 | 12 | 12 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | H T H H H H |
14 | Albacete | 36 | 12 | 12 | 12 | 47 | 47 | 0 | 48 | T T T H B H |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 36 | 12 | 10 | 14 | 53 | 52 | 1 | 46 | H B H H H T |
17 | Malaga | 36 | 9 | 16 | 11 | 36 | 40 | -4 | 43 | B T B B B H |
18 | Real Zaragoza | 36 | 10 | 11 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B H B T H B |
19 | Eldense | 36 | 10 | 9 | 17 | 36 | 50 | -14 | 39 | H B H T B B |
20 | Tenerife | 36 | 8 | 9 | 19 | 33 | 49 | -16 | 33 | B T T T H H |
21 | Racing de Ferrol | 36 | 5 | 11 | 20 | 19 | 56 | -37 | 26 | H B B B B T |
22 | FC Cartagena | 36 | 4 | 5 | 27 | 25 | 66 | -41 | 17 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation