Kết quả Castellon vs Almeria, 02h00 ngày 19/04
Kết quả Castellon vs Almeria
Đối đầu Castellon vs Almeria
Phong độ Castellon gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.75
0.87U 2.75
1.011
2.20X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Castellon vs Almeria
-
Sân vận động: Nou Castalia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 36
-
Castellon vs Almeria: Diễn biến chính
-
7'0-0Nicolas Melamed Ribaudo
-
8'0-0Leonardo Carrilho Baptistao
-
18'0-1
Nicolas Melamed Ribaudo (Assist:Gonzalo Julian Melero Manzanares)
-
31'Sergio Moyita (Assist:Daijiro Chirino)1-1
-
45'1-1Dion Lopy
-
46'Awer Mabil
Raul Sanchez1-1 -
51'Alex Calatrava1-1
-
56'Israel Suero Fernández
Jesus de Miguel1-1 -
61'Juan Escobar1-1
-
66'Camara Ousmane (Assist:Alex Calatrava)2-1
-
71'Israel Suero Fernández (Assist:Daijiro Chirino)3-1
-
72'3-1Sergio Arribas Calvo
Gonzalo Julian Melero Manzanares -
72'3-1Guilherme Borges Guedes,Gui
Lucas Robertone -
73'Jorge Giovani Zarfino Calandria
Sergio Moyita3-1 -
73'3-1Lazaro Vinicius Marques
Nicolas Melamed Ribaudo -
80'3-1Arnau Puigmal
Leonardo Carrilho Baptistao -
82'Israel Suero Fernández (Assist:Awer Mabil)4-1
-
84'4-1Marko Milovanovic
Luis Javier Suarez Charris -
86'Gonzalo Pastor
Camara Ousmane4-1 -
86'Albert-Nicolas Lottin
Juan Escobar4-1 -
88'4-1Aleksandar Radovanovic
-
Castellon vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Castellon3-5-21Gonzalo Alejandro Crettaz5Alberto Jimenez Benitez25Juan Escobar22Daijiro Chirino33Jozhua Vertrouwd7Sergio Moyita6Thomas Van Den Belt21Alex Calatrava10Raul Sanchez9Jesus de Miguel24Camara Ousmane9Luis Javier Suarez Charris12Leonardo Carrilho Baptistao5Lucas Robertone10Nicolas Melamed Ribaudo6Dion Lopy8Gonzalo Julian Melero Manzanares18Marc Pubill3Edgar Gonzalez Estrada16Aleksandar Radovanovic24Bruno Alberto Langa1Luis Maximiano
- Đội hình dự bị
-
13Amir Abedzadeh23Calavera Espinach Josep16Brian Cipenga12Milos Jojic18Albert-Nicolas Lottin19Awer Mabil20Nick Markanich51Gonzalo Pastor4Israel Suero Fernández3Mamadou Traore15Jetro Willems2Jorge Giovani Zarfino CalandriaSergio Arribas Calvo 11Alex Centelles 20Silvi Clua 23Pedro Fidel Cedillo Segura 38Guilherme Borges Guedes,Gui 27Melo K. 4Lazaro Vinicius Marques 7Marko Milovanovic 19Fernando Martinez 13Alejandro Pozo 17Arnau Puigmal 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Carlos Garrido FernándezJose Mel Perez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Castellon vs Almeria: Số liệu thống kê
-
CastellonAlmeria
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút3
-
-
14Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
397Số đường chuyền368
-
-
78%Chuyền chính xác76%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
8Đánh chặn10
-
-
16Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách11
-
-
20Long pass22
-
-
96Pha tấn công74
-
-
39Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 37 | 19 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 | 66 | B T B H T T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | SD Huesca | 37 | 16 | 10 | 11 | 50 | 37 | 13 | 58 | B T B T B H |
8 | Almeria | 36 | 15 | 11 | 10 | 60 | 52 | 8 | 56 | T B T B T B |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 37 | 12 | 14 | 11 | 48 | 43 | 5 | 50 | H T T H H B |
13 | Eibar | 37 | 12 | 13 | 12 | 37 | 38 | -1 | 49 | T H H H H H |
14 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
17 | Malaga | 37 | 10 | 16 | 11 | 37 | 40 | -3 | 46 | T B B B H T |
18 | Real Zaragoza | 37 | 10 | 12 | 15 | 49 | 55 | -6 | 42 | H B T H B H |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 37 | 8 | 10 | 19 | 34 | 50 | -16 | 34 | T T T H H H |
21 | Racing de Ferrol | 36 | 5 | 11 | 20 | 19 | 56 | -37 | 26 | H B B B B T |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation