Kết quả Cordoba vs Real Oviedo, 21h15 ngày 20/04
Kết quả Cordoba vs Real Oviedo
Đối đầu Cordoba vs Real Oviedo
Phong độ Cordoba gần đây
Phong độ Real Oviedo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.25
1.02U 2.25
0.821
2.32X
2.962
2.83Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cordoba vs Real Oviedo
-
Sân vận động: Nuevo Arcangel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 36
-
Cordoba vs Real Oviedo: Diễn biến chính
-
31'Carlos Isaac Munoz Obejero0-0
-
38'0-0Abdel Rahim Alhassane Bonkano
Carlos Pomares -
60'0-0Alexandre Zurawski
Federico Sebastian Vinas Barboza -
60'0-0Haissem Hassan
Santigo Cazorla Gonzalez -
60'0-0Alejandro Suarez Cardero
Francisco Sebastian Moyano Jimenez -
63'Marvel0-0
-
73'Theo Zidane
Alex Sala0-0 -
73'Jose Calderon
Carlos Isaac Munoz Obejero0-0 -
75'0-0Kwasi Sibo
-
75'Theo Zidane0-0
-
80'Jon Magunazelaia Argoitia
Pedro Ortiz0-0 -
81'Nikolay Obolskiy
Antonio Manuel Casas Marin0-0 -
83'Xavi Sintes Goal Disallowed0-0
-
86'Carlos Albarran0-0
-
87'0-0Daniel Paraschiv
Jaime Seoane -
90'Jon Magunazelaia Argoitia0-0
-
90'Ander Yoldi Aizagar
Jacobo Gonzalez0-0
-
Cordoba vs Real Oviedo: Đội hình chính và dự bị
-
Cordoba4-3-313Carlos Marin21Carlos Albarran5Marvel15Xavi Sintes22Carlos Isaac Munoz Obejero6Alex Sala2Pedro Ortiz8Isma Ruiz10Jacobo Gonzalez20Antonio Manuel Casas Marin23Cristian Carracedo8Santigo Cazorla Gonzalez19Federico Sebastian Vinas Barboza7Francisco Sebastian Moyano Jimenez6Kwasi Sibo11Santiago Colombatto20Jaime Seoane5Ignacio Vidal Miralles15Oier Luengo12Daniel Pedro Calvo Sanroman21Carlos Pomares13Aaron Escandell
- Đội hình dự bị
-
3Jose Calderon25Gabriele Corbo24Jon Magunazelaia Argoitia14Nikolay Obolskiy18Genaro Rodriguez Serrano26Ramon Vila11Ander Yoldi Aizagar7Theo ZidaneAlexandre Zurawski 9Abdel Rahim Alhassane Bonkano 3Alejandro Suarez Cardero 27Eze Chukwuma 31David Costas 4Cesar de la Hoz Lopez 17Omar Falah 35Haissem Hassan 23Marco Esteban 30Miguel Narvaez 26Daniel Paraschiv 14Francisco Portillo Soler 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Merino RuizAlvaro Cervera Diaz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cordoba vs Real Oviedo: Số liệu thống kê
-
CordobaReal Oviedo
-
13Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
6Cản sút3
-
-
10Sút Phạt13
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
447Số đường chuyền220
-
-
83%Chuyền chính xác71%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
1Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công8
-
-
11Đánh chặn7
-
-
14Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách11
-
-
24Long pass21
-
-
102Pha tấn công69
-
-
66Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 36 | 19 | 10 | 7 | 49 | 28 | 21 | 67 | H T T T T H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 42 | 15 | 63 | T B T B H T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 36 | 17 | 8 | 11 | 48 | 35 | 13 | 59 | H T B B H B |
6 | Granada CF | 36 | 16 | 10 | 10 | 58 | 45 | 13 | 58 | B T B T T T |
7 | SD Huesca | 36 | 16 | 9 | 11 | 49 | 36 | 13 | 57 | B B T B T B |
8 | Almeria | 36 | 15 | 11 | 10 | 60 | 52 | 8 | 56 | T B T B T B |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 36 | 14 | 9 | 13 | 33 | 37 | -4 | 51 | T T H T H H |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 36 | 12 | 14 | 10 | 47 | 41 | 6 | 50 | H H T T H H |
13 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
14 | Eibar | 36 | 12 | 12 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | H T H H H H |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 36 | 12 | 10 | 14 | 53 | 52 | 1 | 46 | H B H H H T |
17 | Malaga | 36 | 9 | 16 | 11 | 36 | 40 | -4 | 43 | B T B B B H |
18 | Real Zaragoza | 36 | 10 | 11 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B H B T H B |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 36 | 8 | 9 | 19 | 33 | 49 | -16 | 33 | B T T T H H |
21 | Racing de Ferrol | 36 | 5 | 11 | 20 | 19 | 56 | -37 | 26 | H B B B B T |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation