Kết quả Deportivo La Coruna vs Tenerife, 02h00 ngày 21/04
Kết quả Deportivo La Coruna vs Tenerife
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
Phong độ Tenerife gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.80O 2.25
1.05U 2.25
0.811
1.95X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo La Coruna vs Tenerife
-
Sân vận động: Riazor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 36
-
Deportivo La Coruna vs Tenerife: Diễn biến chính
-
40'0-0Luismi Cruz
-
41'0-0Luismi Cruz No penalty confirmed
-
43'Alexander Petxarroman0-0
-
57'Rafael Obrador
Nemanja Tosic0-0 -
57'Diego Gomez
Omenuke Mfulu0-0 -
59'Pablo Vazquez Perez0-0
-
68'0-0Enrique Gallego Puigsech
Maikel Mesa -
68'0-0Alejandro Cantero
Luismi Cruz -
70'0-0Enrique Gallego Puigsech
-
79'Ivan Martinez Gonzalvez
Zakaria Eddahchouri0-0 -
85'Hugo Rama
David Sanchez Mallo0-0 -
86'Denis Genreau
Diego Villares0-0 -
89'0-0Marlos Moreno Duran
Waldo Rubio
-
Deportivo La Coruna vs Tenerife: Đội hình chính và dự bị
-
Deportivo La Coruna4-4-225Helton Brant Aleixo Leite11Nemanja Tosic4Pablo Martinez15Pablo Vazquez Perez6Alexander Petxarroman10Yeremay Hernandez8Diego Villares12Omenuke Mfulu17David Sanchez Mallo3Zakaria Eddahchouri21Mario Soriano8Youssouf Diarra20Maikel Mesa11Luismi Cruz33Aaron Martin Luis15Yann Bodiger17Waldo Rubio29Cesar Alvarez12Anthony Landazuri22Jeremy Mellot2David Rodriguez Ramos25Edgar Badia
- Đội hình dự bị
-
9Ivan Martinez Gonzalvez24Mohamed Bouldini2Denis Genreau7Diego Gomez14Cristian Ignacio Herrera Perez38Alvaro Mardones33Rafael Obrador1German Parreno Boix28Charlie Patino22Hugo Rama19Jaime Sanchez Munoz26Alberto Sanchez VivasAlejandro Cantero 19Enrique Gallego Puigsech 18Gabriel Palmero 40Fabio Gonzalez 6Juan de Dios Rivas 23Jose Leon Bernal 4Fernando Medrano 3Marlos Moreno Duran 10Angel Luis Rodriguez Diaz 9Alberto Martin Diaz 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Asier Garitano
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Deportivo La Coruna vs Tenerife: Số liệu thống kê
-
Deportivo La CorunaTenerife
-
8Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút4
-
-
21Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
479Số đường chuyền331
-
-
79%Chuyền chính xác76%
-
-
8Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua0
-
-
3Rê bóng thành công14
-
-
18Đánh chặn5
-
-
27Ném biên15
-
-
6Thử thách22
-
-
18Long pass22
-
-
120Pha tấn công78
-
-
35Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 37 | 19 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 | 66 | B T B H T T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | SD Huesca | 37 | 16 | 10 | 11 | 50 | 37 | 13 | 58 | B T B T B H |
8 | Almeria | 36 | 15 | 11 | 10 | 60 | 52 | 8 | 56 | T B T B T B |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 37 | 12 | 14 | 11 | 48 | 43 | 5 | 50 | H T T H H B |
13 | Eibar | 37 | 12 | 13 | 12 | 37 | 38 | -1 | 49 | T H H H H H |
14 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
17 | Malaga | 37 | 10 | 16 | 11 | 37 | 40 | -3 | 46 | T B B B H T |
18 | Real Zaragoza | 37 | 10 | 12 | 15 | 49 | 55 | -6 | 42 | H B T H B H |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 37 | 8 | 10 | 19 | 34 | 50 | -16 | 34 | T T T H H H |
21 | Racing de Ferrol | 36 | 5 | 11 | 20 | 19 | 56 | -37 | 26 | H B B B B T |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation