Kết quả Eibar vs Real Oviedo, 21h15 ngày 05/04
Kết quả Eibar vs Real Oviedo
Đối đầu Eibar vs Real Oviedo
Phong độ Eibar gần đây
Phong độ Real Oviedo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.77O 2
0.91U 2
0.761
2.39X
2.852
3.15Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar vs Real Oviedo
-
Sân vận động: Ipurua
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 34
-
Eibar vs Real Oviedo: Diễn biến chính
-
24'Javier Martinez Calvo0-0
-
26'0-0Kwasi Sibo
-
28'0-0Jaime Seoane
-
36'Peru Nolaskoain Esnal0-0
-
37'Jose Corpas0-0
-
42'0-0Oier Luengo
-
61'Matheus Pereira da Silva0-0
-
62'Xeber Alkain
Javier Martinez Calvo0-0 -
64'0-1
Alexandre Zurawski (Assist:Lucas Ahijado)
-
69'0-1Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Haissem Hassan -
74'Ivan Gil
Sergio Alvarez Diaz0-1 -
78'0-1Federico Sebastian Vinas Barboza
Alexandre Zurawski -
78'0-1Santigo Cazorla Gonzalez
Jaime Seoane -
81'Ivan Gil0-1
-
82'Jon Guruzeta
Jose Corpas0-1 -
82'Hodei Arrillaga
Cristian Gutierrez Vizcaino0-1 -
82'Aitor Galarza
Jorge Pascual0-1 -
83'0-1Carlos Pomares
Paulino de la Fuente Gomez -
83'0-1Cesar de la Hoz Lopez
Santiago Colombatto -
84'0-1Cesar de la Hoz Lopez
-
88'0-1Federico Sebastian Vinas Barboza
-
90'Jonmi Magunagoitia (Assist:Ivan Gil)1-1
-
90'1-1Ignacio Vidal Miralles
-
Eibar vs Real Oviedo: Đội hình chính và dự bị
-
Eibar4-2-3-113Jonmi Magunagoitia3Cristian Gutierrez Vizcaino8Peru Nolaskoain Esnal22Aritz Arambarri2Sergio Cubero10Matheus Pereira da Silva6Sergio Alvarez Diaz11Jorge Pascual24Javier Martinez Calvo17Jose Corpas20Antonio Puertas9Alexandre Zurawski23Haissem Hassan20Jaime Seoane6Kwasi Sibo11Santiago Colombatto18Paulino de la Fuente Gomez5Ignacio Vidal Miralles15Oier Luengo12Daniel Pedro Calvo Sanroman24Lucas Ahijado13Aaron Escandell
- Đội hình dự bị
-
28Iker Alday7Xeber Alkain14Hodei Arrillaga35Oscar Carrasco Sojo4Alvaro Carrillo5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema1Alex Dominguez32Aitor Galarza12Ivan Gil21Jon Guruzeta18Martin Merquelanz19Toni VillaAbdel Rahim Alhassane Bonkano 3Quentin Braat 1Alejandro Suarez Cardero 27Santigo Cazorla Gonzalez 8Eze Chukwuma 31Cesar de la Hoz Lopez 17Omar Falah 35Francisco Sebastian Moyano Jimenez 7Daniel Paraschiv 14Carlos Pomares 21Federico Sebastian Vinas Barboza 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseba Etxeberria LizardiAlvaro Cervera Diaz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar vs Real Oviedo: Số liệu thống kê
-
EibarReal Oviedo
-
7Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng6
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
20Sút Phạt16
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
403Số đường chuyền295
-
-
16Phạm lỗi20
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn7
-
-
0Woodwork2
-
-
9Thử thách8
-
-
84Pha tấn công63
-
-
39Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 34 | 18 | 9 | 7 | 46 | 26 | 20 | 63 | B T H T T T |
2 | Levante | 34 | 17 | 11 | 6 | 53 | 33 | 20 | 62 | T T T T B T |
3 | Racing Santander | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 40 | 13 | 59 | T H T B T B |
4 | Mirandes | 34 | 17 | 7 | 10 | 45 | 30 | 15 | 58 | T T H T B B |
5 | Real Oviedo | 34 | 15 | 10 | 9 | 45 | 39 | 6 | 55 | B B H B T H |
6 | SD Huesca | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 33 | 14 | 54 | T B B B T B |
7 | Almeria | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 47 | 10 | 53 | H B T B T B |
8 | Granada CF | 34 | 14 | 10 | 10 | 53 | 43 | 10 | 52 | B T B T B T |
9 | Burgos CF | 34 | 14 | 7 | 13 | 31 | 35 | -4 | 49 | T T T T H T |
10 | Cordoba | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 48 | -1 | 48 | T H H H B T |
11 | Deportivo La Coruna | 34 | 12 | 12 | 10 | 45 | 39 | 6 | 48 | T H H H T T |
12 | Albacete | 34 | 12 | 11 | 11 | 45 | 43 | 2 | 47 | T B T T T H |
13 | Eibar | 34 | 12 | 10 | 12 | 32 | 33 | -1 | 46 | T T H T H H |
14 | Cadiz | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 42 | 1 | 45 | B T T B H B |
15 | Castellon | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 50 | -2 | 42 | T B H B H H |
16 | Malaga | 34 | 9 | 15 | 10 | 34 | 37 | -3 | 42 | H B B T B B |
17 | Sporting Gijon | 34 | 9 | 14 | 11 | 41 | 42 | -1 | 41 | H H H B B B |
18 | Real Zaragoza | 34 | 10 | 10 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | H B B H B T |
19 | Eldense | 34 | 10 | 9 | 15 | 35 | 47 | -12 | 39 | B T H B H T |
20 | Tenerife | 34 | 8 | 7 | 19 | 33 | 49 | -16 | 31 | B T B T T T |
21 | Racing de Ferrol | 34 | 4 | 11 | 19 | 18 | 53 | -35 | 23 | B B H B B B |
22 | FC Cartagena | 34 | 4 | 5 | 25 | 22 | 61 | -39 | 17 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation