Kết quả FC Cartagena vs Granada CF, 19h00 ngày 20/04
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.06-0.75
0.82O 2.25
0.93U 2.25
0.931
5.00X
3.502
1.57Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.79O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cartagena vs Granada CF
-
Sân vận động: Municipal Cartagonova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 36
-
FC Cartagena vs Granada CF: Diễn biến chính
-
11'Alejandro Millan Iranzo (Assist:Daniel Luna)1-0
-
12'Alejandro Millan Iranzo Goal awarded1-0
-
22'1-0Manuel Trigueros Munoz
-
24'Jose Machin Dicombo1-0
-
28'Alejandro Millan Iranzo1-0
-
29'1-1
Miguel Angel Rubio
-
42'1-2
Lucas Boye (Assist:Martin Hongla)
-
55'1-3
Manuel Trigueros Munoz (Assist:Carlos Neva)
-
56'Rafael Nunez
Salim El Jebari1-3 -
56'Jose Andres Rodriguez Gaitan
Jose Machin Dicombo1-3 -
56'Daniel Escriche Romero
Sergio Guerrero1-3 -
60'1-3Abde Rebbach
-
65'1-3Sergio Rodelas
Abde Rebbach -
65'Rafael Nunez (Assist:Daniel Escriche Romero)2-3
-
66'2-3Gonzalo Villar
Manuel Trigueros Munoz -
72'2-3Ricard Sanchez Sendra
Giorgi Tsitaishvili -
72'Alfredo Ortuno
Alejandro Millan Iranzo2-3 -
75'Jorge Moreno2-3
-
76'Oscar Clemente
Assane Ndiaye Dione2-3 -
79'2-3Borja Gonzalez Tomas
Lucas Boye -
80'2-3Shon Weissman
Martin Hongla -
90'2-3Manu Lama
Miguel Angel Rubio -
90'Julian Delmas
Martin Aguirregabiria2-3
-
FC Cartagena vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cartagena4-3-31Pablo Cunat Campos20Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho22Kiko Olivas Alba2Jorge Moreno19Martin Aguirregabiria6Sergio Guerrero5Assane Ndiaye Dione16Jose Machin Dicombo33Salim El Jebari14Alejandro Millan Iranzo32Daniel Luna7Lucas Boye11Giorgi Tsitaishvili6Martin Hongla21Abde Rebbach23Manuel Trigueros Munoz20Sergio Ruiz Alonso2Ruben Sanchez Saez4Miguel Angel Rubio24Loic Williams15Carlos Neva25Diego Marino Villar
- Đội hình dự bị
-
4Pedro Alcala Guirado17Jose Andres Rodriguez Gaitan11Oscar Clemente21Julian Delmas10Daniel Escriche Romero40Toni Fuidias Ribera38Rafael Nunez9Alfredo Ortuno30Jhafets Reyes24Nikola Sipcic12Andrija VukcevicSiren Balde 30Borja Gonzalez Tomas 17Miguel Brau 3Pablo Insua Blanco 5Kamil Jozwiak 18Manu Lama 16Marc Martinez Aranda 13Reinier Jesus Carvalho 19Sergio Rodelas 26Ricard Sanchez Sendra 12Gonzalo Villar 8Shon Weissman 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Victor Sanchez del AmoJose Sandoval
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
FC Cartagena vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
FC CartagenaGranada CF
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt18
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
439Số đường chuyền418
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
5Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn10
-
-
16Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách10
-
-
14Long pass29
-
-
90Pha tấn công104
-
-
38Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 42 | 15 | 63 | T B T B H T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | SD Huesca | 36 | 16 | 9 | 11 | 49 | 36 | 13 | 57 | B B T B T B |
8 | Almeria | 36 | 15 | 11 | 10 | 60 | 52 | 8 | 56 | T B T B T B |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 36 | 12 | 14 | 10 | 47 | 41 | 6 | 50 | H H T T H H |
13 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
14 | Eibar | 36 | 12 | 12 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | H T H H H H |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 36 | 12 | 10 | 14 | 53 | 52 | 1 | 46 | H B H H H T |
17 | Malaga | 36 | 9 | 16 | 11 | 36 | 40 | -4 | 43 | B T B B B H |
18 | Real Zaragoza | 36 | 10 | 11 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B H B T H B |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 36 | 8 | 9 | 19 | 33 | 49 | -16 | 33 | B T T T H H |
21 | Racing de Ferrol | 36 | 5 | 11 | 20 | 19 | 56 | -37 | 26 | H B B B B T |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation