Kết quả SD Huesca vs Racing Santander, 21h15 ngày 19/04
Kết quả SD Huesca vs Racing Santander
Đối đầu SD Huesca vs Racing Santander
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.10O 2.25
0.98U 2.25
0.881
2.37X
2.902
2.87Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Huesca vs Racing Santander
-
Sân vận động: El Alcoraz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 36
-
SD Huesca vs Racing Santander: Diễn biến chính
-
6'Iker Kortajarena Canellada (Assist:Serge Patrick Njoh Soko)1-0
-
45'Iker Kortajarena Canellada1-0
-
51'1-0Aritz Aldasoro
-
52'1-0Andres Martin Garcia
-
56'Miguel Loureiro Card changed1-0
-
57'Miguel Loureiro1-0
-
58'Jorge Pulido Mayoral1-0
-
58'Jorge Pulido Mayoral Card changed1-0
-
60'Jeremy Blasco
Iker Kortajarena Canellada1-0 -
61'1-1
Mario Garcia
-
68'Adrian Pereda
Dani Jimenez1-1 -
70'Sielva1-1
-
71'1-1Juan Carlos Arana
Juan Pablo Rodriguez Guerrero -
79'Joaquin Munoz Benavides
Serge Patrick Njoh Soko1-1 -
79'Hugo Claudio Vallejo Aviles
Jordi Martin1-1 -
80'1-1Marco Sangalli Fuentes
Clement Michelin -
80'Hugo Claudio Vallejo Aviles1-1
-
80'1-1Rober Gonzalez
Aritz Aldasoro -
83'1-2
Andres Martin Garcia (Assist:Inigo Vicente)
-
85'Gerard Valentin1-2
-
86'1-2Victor Meseguer
Inigo Vicente -
86'1-2Ekain Zenitagoia
Jon Karrikaburu -
90'1-2Juan Carlos Arana
-
90'1-3
Juan Carlos Arana (Assist:Andres Martin Garcia)
-
90'Javier Perez Mateo1-3
-
90'Ruben Pulido1-3
-
90'Hugo Claudio Vallejo Aviles1-3
-
SD Huesca vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị
-
SD Huesca5-3-213Dani Jimenez20Ignasi Vilarrasa4Ruben Pulido14Jorge Pulido Mayoral5Miguel Loureiro7Gerard Valentin3Jordi Martin23Sielva8Javier Perez Mateo22Iker Kortajarena Canellada19Serge Patrick Njoh Soko19Jon Karrikaburu11Andres Martin Garcia22Juan Pablo Rodriguez Guerrero10Inigo Vicente21Unai Vencedor8Aritz Aldasoro17Clement Michelin2Alvaro Mantilla5Javier Castro Urdin40Mario Garcia13Jokin Ezkieta
- Đội hình dự bị
-
33Ayman Arguigue Safsati15Jeremy Blasco37Willy Chatiliez9Sergi Enrich Ametller29Jaime Escario28Alex Fita18Diego Gonzalez16Moi Delgado11Joaquin Munoz Benavides30Adrian Pereda21Iker Unzueta10Hugo Claudio Vallejo AvilesJuan Carlos Arana 9Suleiman Camara 20Saul Garcia Cabrero 3Rober Gonzalez 16Jeremy Arevalo 29Lago Junior 7Jose Manuel Hernando Riol 18Victor Meseguer 23Pol Moreno 4Miquel Parera Piza 1Marco Sangalli Fuentes 15Ekain Zenitagoia 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cuco ZigandaJose Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SD Huesca vs Racing Santander: Số liệu thống kê
-
SD HuescaRacing Santander
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
7Thẻ vàng3
-
-
3Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt16
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
204Số đường chuyền533
-
-
63%Chuyền chính xác87%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
6Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công7
-
-
7Đánh chặn6
-
-
14Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
14Thử thách7
-
-
20Long pass17
-
-
59Pha tấn công129
-
-
19Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 37 | 19 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 | 66 | B T B H T T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | Almeria | 37 | 16 | 11 | 10 | 62 | 53 | 9 | 59 | B T B T B T |
8 | SD Huesca | 37 | 16 | 10 | 11 | 50 | 37 | 13 | 58 | B T B T B H |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 37 | 12 | 14 | 11 | 48 | 43 | 5 | 50 | H T T H H B |
13 | Eibar | 37 | 12 | 13 | 12 | 37 | 38 | -1 | 49 | T H H H H H |
14 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
17 | Malaga | 37 | 10 | 16 | 11 | 37 | 40 | -3 | 46 | T B B B H T |
18 | Real Zaragoza | 37 | 10 | 12 | 15 | 49 | 55 | -6 | 42 | H B T H B H |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 37 | 8 | 10 | 19 | 34 | 50 | -16 | 34 | T T T H H H |
21 | Racing de Ferrol | 37 | 5 | 11 | 21 | 20 | 58 | -38 | 26 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation