Kết quả Sporting Gijon vs Mirandes, 00h00 ngày 19/04
Kết quả Sporting Gijon vs Mirandes
Đối đầu Sporting Gijon vs Mirandes
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.07O 2
0.82U 2
1.021
2.40X
2.872
2.87Hiệp 1+0
0.79-0
1.07O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Gijon vs Mirandes
-
Sân vận động: El Molinon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 36
-
Sporting Gijon vs Mirandes: Diễn biến chính
-
33'Sergio Postigo Redondo(OW)1-0
-
35'1-0Raul Fernandez Mateos
-
48'Cesar Gelabert2-0
-
68'Diego Sanchez
Jose Angel Valdes Diaz2-0 -
73'2-0Alejandro Calvo
Alberto Reina -
73'2-0Urko Izeta
Adrian Butzke -
73'2-0Joel Roca Casals
Unai Egiluz -
76'Pablo Garcia Carrasco
Nico Serrano2-0 -
76'Guillermo Rosas Alonso
Kevin Vazquez Comesana2-0 -
85'Cesar Gelabert (Assist:Juan Ferney Otero Tovar)3-0
-
86'Nacho Martin
Cesar Gelabert3-0 -
86'3-0Ander Martin
Hugo Rincon -
86'Victor Campuzano Bonilla
Juan Ferney Otero Tovar3-0 -
87'3-0Carlo Adriano Garcia
Jon Gorrotxategi -
90'3-1
Joaquin Panichelli (Assist:Juan Gutierrez)
-
Sporting Gijon vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Gijon4-2-3-11Orlando Ruben Yanez Alabart3Jose Angel Valdes Diaz4Roberto Suarez Pier15Nikola Maras20Kevin Vazquez Comesana10Ignacio Mendez Navia Fernandez14Lander Olaetxea21Nico Serrano18Cesar Gelabert17Jonathan Dubasin19Juan Ferney Otero Tovar9Joaquin Panichelli7Adrian Butzke2Hugo Rincon10Alberto Reina6Jon Gorrotxategi19Mathis Lachuer29Iker Benito22Juan Gutierrez21Sergio Postigo Redondo4Unai Egiluz13Raul Fernandez Mateos
- Đội hình dự bị
-
11Victor Campuzano Bonilla31Amadou Coundoul5Pablo Garcia Carrasco13Christian Leal29Yann Kembo6Nacho Martin28Pierre Mbemba27Alex Oyon9Dani Queipo37Aaron Quintana2Guillermo Rosas Alonso22Diego SanchezHodei Alutiz 36Alejandro Calvo 11Alberto Dadie 28Carlo Adriano Garcia 8Urko Izeta 17Luis Federico Lopez Andugar 1Ander Martin 20Victor Parada Gonzalez 33Joel Roca Casals 27Pablo Tomeo 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Ramirez MedinaAlessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sporting Gijon vs Mirandes: Số liệu thống kê
-
Sporting GijonMirandes
-
4Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút19
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
7Sút Phạt23
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
371Số đường chuyền405
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
23Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn5
-
-
15Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
18Thử thách10
-
-
21Long pass27
-
-
71Pha tấn công100
-
-
25Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 36 | 19 | 10 | 7 | 49 | 28 | 21 | 67 | H T T T T H |
2 | Levante | 36 | 18 | 12 | 6 | 60 | 37 | 23 | 66 | T T B T H T |
3 | Racing Santander | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 42 | 15 | 63 | T B T B H T |
4 | Real Oviedo | 36 | 16 | 11 | 9 | 48 | 39 | 9 | 59 | H B T H T H |
5 | Mirandes | 36 | 17 | 8 | 11 | 48 | 35 | 13 | 59 | H T B B H B |
6 | Granada CF | 36 | 16 | 10 | 10 | 58 | 45 | 13 | 58 | B T B T T T |
7 | SD Huesca | 36 | 16 | 9 | 11 | 49 | 36 | 13 | 57 | B B T B T B |
8 | Almeria | 36 | 15 | 11 | 10 | 60 | 52 | 8 | 56 | T B T B T B |
9 | Burgos CF | 36 | 14 | 9 | 13 | 33 | 37 | -4 | 51 | T T H T H H |
10 | Cordoba | 36 | 13 | 11 | 12 | 49 | 50 | -1 | 50 | H H B T H H |
11 | Deportivo La Coruna | 36 | 12 | 14 | 10 | 47 | 41 | 6 | 50 | H H T T H H |
12 | Eibar | 36 | 12 | 12 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | H T H H H H |
13 | Albacete | 36 | 12 | 12 | 12 | 47 | 47 | 0 | 48 | T T T H B H |
14 | Sporting Gijon | 36 | 11 | 14 | 11 | 46 | 44 | 2 | 47 | H B B B T T |
15 | Cadiz | 36 | 11 | 13 | 12 | 45 | 45 | 0 | 46 | T B H B B H |
16 | Castellon | 36 | 12 | 10 | 14 | 53 | 52 | 1 | 46 | H B H H H T |
17 | Malaga | 36 | 9 | 16 | 11 | 36 | 40 | -4 | 43 | B T B B B H |
18 | Real Zaragoza | 36 | 10 | 11 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B H B T H B |
19 | Eldense | 36 | 10 | 9 | 17 | 36 | 50 | -14 | 39 | H B H T B B |
20 | Tenerife | 36 | 8 | 9 | 19 | 33 | 49 | -16 | 33 | B T T T H H |
21 | Racing de Ferrol | 36 | 5 | 11 | 20 | 19 | 56 | -37 | 26 | H B B B B T |
22 | FC Cartagena | 36 | 4 | 5 | 27 | 25 | 66 | -41 | 17 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation