Kết quả Sporting Gijon vs Tenerife, 02h00 ngày 06/04
Kết quả Sporting Gijon vs Tenerife
Đối đầu Sporting Gijon vs Tenerife
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ Tenerife gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 2
0.80U 2
0.871
1.85X
3.202
4.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.74O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Gijon vs Tenerife
-
Sân vận động: El Molinon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 34
-
Sporting Gijon vs Tenerife: Diễn biến chính
-
14'0-0Sergio Gonzalez
-
31'Pablo Garcia Carrasco0-0
-
43'0-0David Rodriguez Ramos
-
50'Juan Ferney Otero Tovar1-0
-
59'1-0Alejandro Cantero
Maikel Mesa -
59'1-0Enrique Gallego Puigsech
Yann Bodiger -
60'1-0Aaron Martin Luis
Youssouf Diarra -
64'Ignacio Mendez Navia Fernandez1-0
-
69'1-1
Sergio Gonzalez (Assist:Waldo Rubio)
-
71'1-2
Waldo Rubio (Assist:Alejandro Cantero)
-
73'Victor Campuzano Bonilla
Roberto Suarez Pier1-2 -
73'Carlos Dotor
Nico Serrano1-2 -
77'1-2Marlos Moreno Duran
Waldo Rubio -
77'1-2Fabio Gonzalez
Luismi Cruz -
79'Cesar Gelabert
Nacho Martin1-2 -
79'Jose Angel Valdes Diaz
Pablo Garcia Carrasco1-2 -
84'1-3
Enrique Gallego Puigsech (Assist:Sergio Gonzalez)
-
86'Jordy Josue Caicedo Medina
Juan Ferney Otero Tovar1-3
-
Sporting Gijon vs Tenerife: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Gijon4-3-31Orlando Ruben Yanez Alabart4Roberto Suarez Pier5Pablo Garcia Carrasco22Diego Sanchez2Guillermo Rosas Alonso10Ignacio Mendez Navia Fernandez14Lander Olaetxea6Nacho Martin19Juan Ferney Otero Tovar17Jonathan Dubasin21Nico Serrano8Youssouf Diarra20Maikel Mesa16Aitor Sanz Martin17Waldo Rubio11Luismi Cruz15Yann Bodiger22Jeremy Mellot2David Rodriguez Ramos29Cesar Alvarez5Sergio Gonzalez25Edgar Badia
- Đội hình dự bị
-
16Jordy Josue Caicedo Medina11Victor Campuzano Bonilla3Jose Angel Valdes Diaz12Carlos Dotor18Cesar Gelabert13Christian Leal29Yann Kembo15Nikola Maras28Pierre Mbemba27Alex Oyon9Dani Queipo20Kevin Vazquez ComesanaAlejandro Cantero 19Salvador Carrasco 1Enrique Gallego Puigsech 18Fabio Gonzalez 6Juan de Dios Rivas 23Aaron Martin Luis 33Fernando Medrano 3Marlos Moreno Duran 10Angel Luis Rodriguez Diaz 9Alberto Martin Diaz 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Ramirez MedinaAsier Garitano
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sporting Gijon vs Tenerife: Số liệu thống kê
-
Sporting GijonTenerife
-
6Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
5Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
368Số đường chuyền381
-
-
14Phạm lỗi5
-
-
2Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn7
-
-
13Thử thách7
-
-
114Pha tấn công87
-
-
58Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 42 | 15 | 63 | T B T B H T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | SD Huesca | 36 | 16 | 9 | 11 | 49 | 36 | 13 | 57 | B B T B T B |
8 | Almeria | 36 | 15 | 11 | 10 | 60 | 52 | 8 | 56 | T B T B T B |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 36 | 12 | 14 | 10 | 47 | 41 | 6 | 50 | H H T T H H |
13 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
14 | Eibar | 36 | 12 | 12 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | H T H H H H |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 36 | 12 | 10 | 14 | 53 | 52 | 1 | 46 | H B H H H T |
17 | Malaga | 36 | 9 | 16 | 11 | 36 | 40 | -4 | 43 | B T B B B H |
18 | Real Zaragoza | 36 | 10 | 11 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B H B T H B |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 36 | 8 | 9 | 19 | 33 | 49 | -16 | 33 | B T T T H H |
21 | Racing de Ferrol | 36 | 5 | 11 | 20 | 19 | 56 | -37 | 26 | H B B B B T |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation