Kết quả Wuxi Wugou vs Haimen Codion, 14h00 ngày 05/04
Kết quả Wuxi Wugou vs Haimen Codion
Đối đầu Wuxi Wugou vs Haimen Codion
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Phong độ Haimen Codion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
0.98O 1.75
0.73U 1.75
1.071
1.91X
3.002
3.70Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.63O 0.75
0.67U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuxi Wugou vs Haimen Codion
-
Sân vận động: Wuxi Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 3
-
Wuxi Wugou vs Haimen Codion: Diễn biến chính
-
12'0-0
-
15'0-0
-
16'Tong Le1-0
-
38'1-0
-
41'1-0
-
43'1-1
Xianyi Bai
-
45'Shengjia Hu2-1
-
51'Qeyser Tursun3-1
-
56'Gao Jingchun4-1
-
61'4-1
-
82'4-1
-
88'Fu Hao5-1
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuxi Wugou vs Haimen Codion: Số liệu thống kê
-
Wuxi WugouHaimen Codion
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
58Pha tấn công48
-
-
45Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Alpha FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 12 | B T T T T |
2 | Jiangxi Dark Horse Junior | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 11 | H H T T T |
3 | Guizhou Zhucheng Jingji FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H T T T B |
4 | Hainan Star | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | H H H T T |
5 | Chengdu Rongcheng B | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | T T H B H |
6 | Guangxi Hengchen Football Club | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | H B T T H |
7 | ShangYu Pterosaur FC | 5 | 1 | 4 | 0 | 4 | 3 | 1 | 7 | H T H H H |
8 | Shenzhen 2028 | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B B H H |
9 | Wuhan Three Towns B | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | H H H B B |
10 | Quanzhou Yassin | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | H H B B H |
11 | Guangdong Mingtu | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B B B H |
12 | Guangxi Lanhang | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 8 | -7 | 1 | H B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc