Kết quả Reading vs Lincoln City, 21h00 ngày 18/04
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.89O 2.25
0.77U 2.25
1.031
2.17X
3.352
2.92Hiệp 1+0
0.57-0
1.33O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reading vs Lincoln City
-
Sân vận động: Madejski Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Reading vs Lincoln City: Diễn biến chính
-
22'0-0Tom Bayliss
-
41'Amadou Salif Mbengue0-0
-
55'Andy Yiadom
Kelvin Abrefa0-0 -
59'Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan0-0
-
61'0-0Erik Ring
Joe Gardner -
64'Mamadi Camara0-0
-
65'0-1
James Collins (Assist:Reeco Hackett-Fairchild)
-
65'0-1James Collins
Freddie Draper -
65'0-1Ethan Erhahon
Tom Bayliss -
67'Jayden Wareham
Mamadi Camara0-1 -
72'Andy Yiadom0-1
-
75'Billy Bodin
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan0-1 -
75'Thomas Carroll
Chem Campbell0-1 -
75'Tivonge Rushesha
Andre Garcia0-1 -
78'0-1Ben House
-
83'0-1Conor McGrandles
Ben House -
87'0-1Ethan Hamilton
-
90'0-1Tendayi Darikwa
-
Reading vs Lincoln City: Đội hình chính và dự bị
-
Reading4-3-322Joel Castro Pereira30Andre Garcia24Tyler Bindon27Amadou Salif Mbengue2Kelvin Abrefa8Charlie Savage29Lewis Wing7Harvey Knibbs28Mamadi Camara9Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan20Chem Campbell34Freddie Draper7Reeco Hackett-Fairchild18Ben House32Joe Gardner11Ethan Hamilton8Tom Bayliss2Tendayi Darikwa22Tom Hamer5Adam Jackson23Sean Roughan1George Wickens
- Đội hình dự bị
-
17Andy Yiadom11Thomas Carroll19Jayden Wareham10Billy Bodin14Tivonge Rushesha1David Button38Michael SticklandJames Collins 25Erik Ring 12Ethan Erhahon 6Conor McGrandles 14Lewis Montsma 4Zach Jeacock 31Zane Okoro 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben SellesMark Kennedy
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Reading vs Lincoln City: Số liệu thống kê
-
ReadingLincoln City
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút4
-
-
19Sút Phạt12
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
400Số đường chuyền236
-
-
82%Chuyền chính xác71%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị5
-
-
37Đánh đầu33
-
-
16Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
3Đánh chặn8
-
-
34Ném biên12
-
-
15Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass16
-
-
114Pha tấn công70
-
-
47Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 43 | 31 | 9 | 3 | 76 | 30 | 46 | 102 | T T T H T T |
2 | Wrexham | 45 | 26 | 11 | 8 | 65 | 34 | 31 | 89 | H T H H T T |
3 | Stockport County | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 41 | 28 | 84 | T T T H T T |
4 | Wycombe Wanderers | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 42 | 27 | 84 | B T T T B B |
5 | Charlton Athletic | 45 | 24 | 10 | 11 | 64 | 42 | 22 | 82 | T H T T T B |
6 | Leyton Orient | 45 | 23 | 6 | 16 | 68 | 47 | 21 | 75 | H T T T T T |
7 | Reading | 45 | 21 | 12 | 12 | 66 | 53 | 13 | 75 | T T H B T T |
8 | Bolton Wanderers | 45 | 20 | 7 | 18 | 66 | 69 | -3 | 67 | T B B B B H |
9 | Blackpool | 44 | 16 | 16 | 12 | 68 | 57 | 11 | 64 | T T B T B H |
10 | Huddersfield Town | 45 | 19 | 7 | 19 | 57 | 51 | 6 | 64 | T B B B B B |
11 | Lincoln City | 45 | 16 | 13 | 16 | 64 | 54 | 10 | 61 | T H H T T B |
12 | Barnsley | 45 | 16 | 10 | 19 | 65 | 71 | -6 | 58 | B B T B H B |
13 | Exeter City | 45 | 15 | 11 | 19 | 49 | 62 | -13 | 56 | B H T H B T |
14 | Rotherham United | 44 | 15 | 10 | 19 | 51 | 57 | -6 | 55 | T T T B H B |
15 | Stevenage Borough | 44 | 15 | 10 | 19 | 40 | 48 | -8 | 55 | B T B B T B |
16 | Wigan Athletic | 44 | 13 | 15 | 16 | 38 | 40 | -2 | 54 | H H H T T H |
17 | Peterborough United | 44 | 13 | 12 | 19 | 65 | 75 | -10 | 51 | T B B H H H |
18 | Northampton Town | 45 | 12 | 14 | 19 | 47 | 65 | -18 | 50 | B T H B T B |
19 | Mansfield Town | 43 | 13 | 9 | 21 | 53 | 67 | -14 | 48 | T B B B H B |
20 | Burton Albion | 44 | 11 | 13 | 20 | 47 | 62 | -15 | 46 | T B T H B T |
21 | Crawley Town | 45 | 11 | 10 | 24 | 55 | 82 | -27 | 43 | B B B H T T |
22 | Bristol Rovers | 45 | 12 | 7 | 26 | 43 | 72 | -29 | 43 | B B B H B B |
23 | Cambridge United | 45 | 9 | 11 | 25 | 44 | 71 | -27 | 38 | H T B T B B |
24 | Shrewsbury Town | 45 | 8 | 9 | 28 | 40 | 77 | -37 | 33 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh