Kết quả Wrexham vs Burton Albion, 18h30 ngày 05/04
Kết quả Wrexham vs Burton Albion
Đối đầu Wrexham vs Burton Albion
Phong độ Wrexham gần đây
Phong độ Burton Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.93O 2.25
0.80U 2.25
0.871
1.53X
3.752
5.80Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.12O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wrexham vs Burton Albion
-
Sân vận động: The Racecourse Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Wrexham vs Burton Albion: Diễn biến chính
-
10'0-0Charlie Webster
-
33'Oliver Rathbone0-0
-
34'Steven Fletcher
Jay Rodriguez0-0 -
46'Ryan Barnett
James McClean0-0 -
46'Elliott Lee
George Dobson0-0 -
49'0-0Owen Dodgson
-
62'0-0Dylan Williams
JJ McKiernan -
71'Steven Fletcher1-0
-
74'Sam Smith (Assist:Ryan James Longman)2-0
-
77'Jack Marriott
Sam Smith2-0 -
78'2-0Fabio Tavares
Rumarn Burrell -
79'2-0Anthony Forde
Julian Larsson -
85'2-0Tomas Kalinauskas
Jack Armer -
87'Jack Marriott (Assist:Ryan Barnett)3-0
-
90'3-0Max Crocombe
-
Wrexham vs Burton Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Wrexham3-5-1-11Arthur Okonkwo3Lewis Brunt5Eoghan OConnell4Max Cleworth7James McClean20Oliver Rathbone37Matthew James15George Dobson47Ryan James Longman16Jay Rodriguez28Sam Smith22Julian Larsson18Rumarn Burrell36Kyran Lofthouse8Charlie Webster24JJ McKiernan33Kgaogelo Chauke2Udoka Godwin-Malife20Jason Sraha17Jack Armer3Owen Dodgson1Max Crocombe
- Đội hình dự bị
-
26Steven Fletcher29Ryan Barnett38Elliott Lee11Jack Marriott13Callum Burton6Thomas James OConnor24Dan ScarrDylan Williams 19Fabio Tavares 23Anthony Forde 44Tomas Kalinauskas 7Harry Isted 13Finn Delap 26Jack Stretton 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Phil ParkinsonDino Maamria
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wrexham vs Burton Albion: Số liệu thống kê
-
WrexhamBurton Albion
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
24Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
19Sút ra ngoài1
-
-
6Sút Phạt9
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
532Số đường chuyền226
-
-
86%Chuyền chính xác61%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị0
-
-
48Đánh đầu33
-
-
28Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn4
-
-
26Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
12Long pass13
-
-
142Pha tấn công59
-
-
71Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 43 | 31 | 9 | 3 | 76 | 30 | 46 | 102 | T T T H T T |
2 | Wrexham | 44 | 25 | 11 | 8 | 62 | 34 | 28 | 86 | T H T H H T |
3 | Wycombe Wanderers | 44 | 24 | 12 | 8 | 69 | 41 | 28 | 84 | H B T T T B |
4 | Charlton Athletic | 44 | 24 | 10 | 10 | 64 | 39 | 25 | 82 | T T H T T T |
5 | Stockport County | 44 | 23 | 12 | 9 | 66 | 39 | 27 | 81 | T T T T H T |
6 | Leyton Orient | 44 | 22 | 6 | 16 | 67 | 47 | 20 | 72 | B H T T T T |
7 | Reading | 44 | 20 | 12 | 12 | 64 | 53 | 11 | 72 | B T T H B T |
8 | Bolton Wanderers | 44 | 20 | 6 | 18 | 65 | 68 | -3 | 66 | T T B B B B |
9 | Huddersfield Town | 44 | 19 | 7 | 18 | 56 | 48 | 8 | 64 | B T B B B B |
10 | Blackpool | 43 | 16 | 15 | 12 | 67 | 56 | 11 | 63 | T T T B T B |
11 | Lincoln City | 44 | 16 | 13 | 15 | 62 | 51 | 11 | 61 | B T H H T T |
12 | Barnsley | 44 | 16 | 10 | 18 | 64 | 69 | -5 | 58 | H B B T B H |
13 | Rotherham United | 44 | 15 | 10 | 19 | 51 | 57 | -6 | 55 | T T T B H B |
14 | Stevenage Borough | 44 | 15 | 10 | 19 | 40 | 48 | -8 | 55 | B T B B T B |
15 | Wigan Athletic | 43 | 13 | 14 | 16 | 37 | 39 | -2 | 53 | B H H H T T |
16 | Exeter City | 44 | 14 | 11 | 19 | 46 | 61 | -15 | 53 | T B H T H B |
17 | Peterborough United | 43 | 13 | 11 | 19 | 64 | 74 | -10 | 50 | B T B B H H |
18 | Northampton Town | 44 | 12 | 14 | 18 | 47 | 62 | -15 | 50 | H B T H B T |
19 | Mansfield Town | 43 | 13 | 9 | 21 | 53 | 67 | -14 | 48 | T B B B H B |
20 | Burton Albion | 43 | 10 | 13 | 20 | 45 | 61 | -16 | 43 | B T B T H B |
21 | Bristol Rovers | 44 | 12 | 7 | 25 | 43 | 70 | -27 | 43 | B B B B H B |
22 | Crawley Town | 44 | 10 | 10 | 24 | 52 | 82 | -30 | 40 | T B B B H T |
23 | Cambridge United | 44 | 9 | 11 | 24 | 43 | 69 | -26 | 38 | H H T B T B |
24 | Shrewsbury Town | 44 | 7 | 9 | 28 | 38 | 76 | -38 | 30 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh