Kết quả Sporting Braga vs AVS Futebol SAD, 00h00 ngày 14/04
Kết quả Sporting Braga vs AVS Futebol SAD
Đối đầu Sporting Braga vs AVS Futebol SAD
Phong độ Sporting Braga gần đây
Phong độ AVS Futebol SAD gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.97+1.5
0.93O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.30X
4.602
9.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Braga vs AVS Futebol SAD
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 29
-
Sporting Braga vs AVS Futebol SAD: Diễn biến chính
-
5'Ricardo Jorge Luz Horta (Assist:Afonso Patrao)1-0
-
25'Ricardo Jorge Luz Horta1-0
-
26'Uros Racic (Assist:Ismael Gharbi)2-0
-
34'Paulo Andre Rodrigues Oliveira2-0
-
37'Uros Racic (Assist:Ismael Gharbi)3-0
-
45'3-1
Rafael Vela Rodrigues (Assist:Ze Luis)
-
46'3-1Lucas Fernandes da Silva
Aderllan Leandro de Jesus Santos -
63'Gabri Martinez
Ismael Gharbi3-1 -
63'Amine El Ouazzani
Afonso Patrao3-1 -
68'3-1Gustavo Amaro Assuncao
-
68'3-1Rodrigo Duarte Ribeiro
Babatunde Jimoh Akinsola -
71'3-1Yair Mena
Gustavo Amaro Assuncao -
73'3-1Jaume Grau Ciscar
-
76'Vitor Carvalho Vieira
Uros Racic3-1 -
76'Diego Rodrigues
Rodrigo Zalazar3-1 -
82'Ruben Furtado
Ricardo Jorge Luz Horta3-1 -
82'3-1Christian Neiva Afonso Kiki
John Mercado -
82'3-1Fernando Fonseca
Tomas Tavares -
90'Amine El Ouazzani (Assist:Diego Rodrigues)4-1
-
Sporting Braga vs AVS Futebol SAD: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Braga4-2-3-191Lukas Hornicek55Chissumba4Sikou Niakate15Paulo Andre Rodrigues Oliveira2Victor Gomez Perea10Uros Racic29Jean Gorby20Ismael Gharbi21Ricardo Jorge Luz Horta16Rodrigo Zalazar67Afonso Patrao29Ze Luis17John Mercado12Gustavo Amaro Assuncao15Jaume Grau Ciscar11Babatunde Jimoh Akinsola25Tomas Tavares42Cristian Castro Devenish33Aderllan Leandro de Jesus Santos6Baptiste Roux3Rafael Vela Rodrigues13Francisco Guillermo Ochoa Magana
- Đội hình dự bị
-
9Amine El Ouazzani50Diego Rodrigues77Gabri Martinez6Vitor Carvalho Vieira79Ruben Furtado26Bright Akwo Arrey-Mbi13Joao Ferreira12Tiago Magalhaes Sa19Adrian Marin GomezLucas Fernandes da Silva 7Yair Mena 16Christian Neiva Afonso Kiki 24Fernando Fonseca 2Rodrigo Duarte Ribeiro 20Anderson Miguel Da Silva, Nene 18Simao Verza Bertelli 93Jorge Filipe Avelino Teixeira 5Gustavo Mendonca 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Artur Jorge
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting Braga vs AVS Futebol SAD: Số liệu thống kê
-
Sporting BragaAVS Futebol SAD
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút1
-
-
8Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
587Số đường chuyền335
-
-
87%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
24Đánh đầu36
-
-
13Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn9
-
-
22Ném biên21
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách8
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass21
-
-
130Pha tấn công74
-
-
47Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 30 | 23 | 3 | 4 | 74 | 25 | 49 | 72 | T T T T H T |
3 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T H T T H |
4 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
5 | Santa Clara | 31 | 15 | 5 | 11 | 31 | 29 | 2 | 50 | T T B B H T |
6 | Vitoria Guimaraes | 30 | 12 | 12 | 6 | 41 | 32 | 9 | 48 | T T H T T B |
7 | FC Famalicao | 31 | 11 | 11 | 9 | 40 | 34 | 6 | 44 | B T T T B H |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Nacional da Madeira | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 41 | -14 | 32 | B T B B T B |
14 | Gil Vicente | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 43 | -13 | 29 | B B T B B T |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 8 | 16 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 49 | -26 | 24 | B B B B B H |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation