Kết quả De Treffers vs Excelsior Maassluis, 23h00 ngày 19/04
Kết quả De Treffers vs Excelsior Maassluis
Đối đầu De Treffers vs Excelsior Maassluis
Phong độ De Treffers gần đây
Phong độ Excelsior Maassluis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
0.94O 2.5
0.55U 2.5
1.301
1.61X
3.902
4.20Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu De Treffers vs Excelsior Maassluis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 30
-
De Treffers vs Excelsior Maassluis: Diễn biến chính
-
7'Steven van der Heijde (Assist:Jordi Altena)1-0
-
34'1-0Olaf van der Sande
-
52'1-1
Calvin Tureaij
-
57'Gavin Vlijter2-1
-
63'2-2
Jurrian van Eerden (Assist:Emian Semedo)
-
71'Gavin Vlijter (Assist:Jordi Altena)3-2
-
78'3-2Heuvelman Darwin
-
81'3-3
Heuvelman Darwin (Assist:Devin Plank)
-
88'Jordi Altena3-3
-
90'3-4
Samuel van der Velden (Assist:Gaultier Overman)
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
De Treffers vs Excelsior Maassluis: Số liệu thống kê
-
De TreffersExcelsior Maassluis
-
3Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
86Pha tấn công102
-
-
57Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 30 | 22 | 4 | 4 | 73 | 30 | 43 | 70 | T T T B T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 30 | 19 | 6 | 5 | 70 | 32 | 38 | 63 | T B T T T T |
3 | AFC | 30 | 18 | 4 | 8 | 62 | 36 | 26 | 58 | B T T T B T |
4 | Katwijk | 30 | 16 | 7 | 7 | 53 | 39 | 14 | 55 | T B H B T B |
5 | Spakenburg | 30 | 15 | 6 | 9 | 60 | 39 | 21 | 51 | T H B T B T |
6 | Almere City Youth | 30 | 14 | 7 | 9 | 76 | 47 | 29 | 49 | T T T T T B |
7 | GVVV Veenendaal | 30 | 14 | 5 | 11 | 52 | 48 | 4 | 47 | B H T B B T |
8 | HHC Hardenberg | 30 | 13 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 44 | B H B H H T |
9 | De Treffers | 30 | 12 | 7 | 11 | 55 | 62 | -7 | 43 | T T B H T B |
10 | Barendrecht | 30 | 12 | 6 | 12 | 48 | 51 | -3 | 42 | T H B B T B |
11 | Koninklijke HFC | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 33 | -3 | 40 | B T B T B T |
12 | RKAV Volendam | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 64 | -9 | 38 | T B T B T T |
13 | ACV Assen | 30 | 10 | 5 | 15 | 35 | 50 | -15 | 35 | B B B T B B |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 30 | 11 | 1 | 18 | 51 | 65 | -14 | 34 | T B T B B B |
15 | Noordwijk | 30 | 8 | 8 | 14 | 54 | 60 | -6 | 32 | H T H T T B |
16 | Excelsior Maassluis | 30 | 8 | 7 | 15 | 27 | 46 | -19 | 31 | H B B T H T |
17 | Scheveningen | 30 | 4 | 3 | 23 | 20 | 59 | -39 | 15 | B B B B B B |
18 | ADO '20 | 30 | 3 | 4 | 23 | 24 | 82 | -58 | 13 | B T B B B B |