Kết quả Le Mans vs Nimes, 00h30 ngày 19/04
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.88O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.73X
3.302
4.33Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Mans vs Nimes
-
Sân vận động: Leon-Bollee Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 30
-
Le Mans vs Nimes: Diễn biến chính
-
9'Arnold Vula (Assist:Gabin Bernardeau)1-0
-
15'1-0Mathis Christophe Picouleau
-
26'Arnold Vula1-0
-
42'Arnold Vula2-0
-
49'2-0Formose Mendy
-
57'Gabin Bernardeau2-0
-
59'Arnold Vula (Assist:Anthony Ribelin)3-0
-
63'3-0Ronny Labonne
-
65'Samuel Yohou (Assist:Alexandre Lauray)4-0
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Mans vs Nimes: Số liệu thống kê
-
Le MansNimes
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
92Pha tấn công80
-
-
63Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 29 | 18 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 58 | T T H T T T |
2 | Le Mans | 29 | 16 | 6 | 7 | 42 | 27 | 15 | 54 | T B H T T T |
3 | Boulogne | 29 | 14 | 10 | 5 | 40 | 30 | 10 | 52 | T T B H T H |
4 | Dijon | 29 | 12 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 46 | T H B T T T |
5 | Orleans US 45 | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 38 | 2 | 42 | H H H B T B |
6 | Aubagne | 29 | 11 | 6 | 12 | 38 | 32 | 6 | 39 | T B H H B T |
7 | Concarneau | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 42 | 0 | 39 | H H T H H T |
8 | Bourg Peronnas | 29 | 10 | 9 | 10 | 23 | 27 | -4 | 39 | H T T B H B |
9 | Valenciennes | 29 | 9 | 11 | 9 | 31 | 31 | 0 | 38 | T B B B H B |
10 | FC Rouen | 29 | 9 | 10 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B H T T B |
11 | Sochaux | 29 | 7 | 14 | 8 | 26 | 26 | 0 | 35 | T H H T B B |
12 | Quevilly | 29 | 9 | 7 | 13 | 28 | 38 | -10 | 34 | T H B H T B |
13 | Versailles 78 | 30 | 7 | 12 | 11 | 38 | 41 | -3 | 33 | H H H B B T |
14 | Villefranche | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 36 | -7 | 33 | H H H B B H |
15 | Paris 13 Atletico | 29 | 6 | 12 | 11 | 27 | 34 | -7 | 30 | B T H H B H |
16 | Nimes | 29 | 6 | 10 | 13 | 22 | 33 | -11 | 28 | H B B T B H |
17 | Chateauroux | 29 | 7 | 7 | 15 | 34 | 58 | -24 | 28 | H B H B T B |
Upgrade Team
Relegation