Kết quả Elgin City vs Stranraer, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Elgin City vs Stranraer
Đối đầu Elgin City vs Stranraer
Phong độ Elgin City gần đây
Phong độ Stranraer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.92O 2.5
0.93U 2.5
0.931
1.65X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elgin City vs Stranraer
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 35
-
Elgin City vs Stranraer: Diễn biến chính
-
22'0-0Elliot Dunlop
-
35'Russell Dingwall (Assist:Jack MacIver)1-0
-
41'Dajon Golding1-0
-
41'Dajon Golding2-0
-
55'2-0Craig Ross
-
83'Mark Gallagher (Assist:Oliver McDonald)3-0
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Elgin City vs Stranraer: Số liệu thống kê
-
Elgin CityStranraer
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
2Cứu thua4
-
-
60Pha tấn công57
-
-
60Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 35 | 19 | 9 | 7 | 51 | 34 | 17 | 66 | T H T T B T |
2 | East Fife | 35 | 19 | 5 | 11 | 63 | 37 | 26 | 62 | B T B T T B |
3 | Edinburgh City | 35 | 17 | 5 | 13 | 53 | 44 | 9 | 56 | T B T T B H |
4 | Elgin City | 35 | 16 | 7 | 12 | 48 | 39 | 9 | 55 | T T B B T T |
5 | Spartans | 35 | 14 | 7 | 14 | 45 | 46 | -1 | 49 | B B T B T B |
6 | Stirling Albion | 35 | 14 | 5 | 16 | 50 | 57 | -7 | 47 | B T T T B B |
7 | Stranraer | 35 | 11 | 7 | 17 | 34 | 41 | -7 | 40 | B B B B T B |
8 | Clyde | 35 | 10 | 10 | 15 | 43 | 53 | -10 | 40 | T T B H B T |
9 | Forfar Athletic | 35 | 8 | 11 | 16 | 29 | 42 | -13 | 35 | T H T H B H |
10 | Bonnyrigg Rose | 35 | 11 | 6 | 18 | 39 | 62 | -23 | 33 | B B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs