Kết quả Stirling Albion vs Clyde, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Stirling Albion vs Clyde
Đối đầu Stirling Albion vs Clyde
Phong độ Stirling Albion gần đây
Phong độ Clyde gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.95O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.45X
3.252
2.50Hiệp 1+0
0.75-0
1.01O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stirling Albion vs Clyde
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 35
-
Stirling Albion vs Clyde: Diễn biến chính
-
19'0-1
Marley Redfern (Assist:Jamie Bradley)
-
34'Ricky Waugh0-1
-
37'Cooper Knox0-1
-
39'0-2
Kyle Connell (Assist:Darren Hynes)
-
61'0-3
Sutherland T. (Assist:Marley Redfern)
-
70'Ryan Shanley1-3
-
73'Ryan Shanley1-3
-
74'1-3Jamie Bradley
-
74'Harry Wright1-3
-
74'1-3Logan Dunachie
-
77'1-3Andrew Murdoch
-
81'Ross McGeachie1-3
-
84'1-4
Jamie Bradley (Assist:Darren Hynes)
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Stirling Albion vs Clyde: Số liệu thống kê
-
Stirling AlbionClyde
-
4Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn12
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
5Cứu thua2
-
-
68Pha tấn công84
-
-
39Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 35 | 19 | 9 | 7 | 51 | 34 | 17 | 66 | T H T T B T |
2 | East Fife | 35 | 19 | 5 | 11 | 63 | 37 | 26 | 62 | B T B T T B |
3 | Edinburgh City | 35 | 17 | 5 | 13 | 53 | 44 | 9 | 56 | T B T T B H |
4 | Elgin City | 35 | 16 | 7 | 12 | 48 | 39 | 9 | 55 | T T B B T T |
5 | Spartans | 35 | 14 | 7 | 14 | 45 | 46 | -1 | 49 | B B T B T B |
6 | Stirling Albion | 35 | 14 | 5 | 16 | 50 | 57 | -7 | 47 | B T T T B B |
7 | Stranraer | 35 | 11 | 7 | 17 | 34 | 41 | -7 | 40 | B B B B T B |
8 | Clyde | 35 | 10 | 10 | 15 | 43 | 53 | -10 | 40 | T T B H B T |
9 | Forfar Athletic | 35 | 8 | 11 | 16 | 29 | 42 | -13 | 35 | T H T H B H |
10 | Bonnyrigg Rose | 35 | 11 | 6 | 18 | 39 | 62 | -23 | 33 | B B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs