Kết quả Juventud Torremolinos CF vs Orihuela CF, 22h30 ngày 22/02
Kết quả Juventud Torremolinos CF vs Orihuela CF
Đối đầu Juventud Torremolinos CF vs Orihuela CF
Phong độ Juventud Torremolinos CF gần đây
Phong độ Orihuela CF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.87O 1.75
0.86U 1.75
0.881
2.20X
2.752
3.50Hiệp 1+0
0.52-0
1.28O 0.5
0.62U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventud Torremolinos CF vs Orihuela CF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 24
-
Juventud Torremolinos CF vs Orihuela CF: Diễn biến chính
-
30'Iban Ribeiro1-0
-
51'Nicolas Delmonte1-0
-
68'Javier Merida Palomino2-0
-
70'2-1
Eugenio Isnaldo
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Juventud Torremolinos CF vs Orihuela CF: Số liệu thống kê
-
Juventud Torremolinos CFOrihuela CF
-
7Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
0Corners (Overtime)1
-
-
106Pha tấn công148
-
-
97Tấn công nguy hiểm109
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 32 | 22 | 8 | 2 | 56 | 15 | 41 | 74 | H T T T B T |
2 | Cacereno | 32 | 18 | 10 | 4 | 53 | 29 | 24 | 64 | T H T T H T |
3 | CF Talavera de la Reina | 32 | 17 | 9 | 6 | 47 | 26 | 21 | 60 | T B B H H T |
4 | Getafe B | 32 | 15 | 9 | 8 | 47 | 32 | 15 | 54 | T B H H T B |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 32 | 15 | 7 | 10 | 42 | 37 | 5 | 52 | T T T B T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 32 | 14 | 9 | 9 | 37 | 28 | 9 | 51 | H T B B H T |
7 | CD Coria | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 44 | -2 | 49 | T H H B H B |
8 | Tenerife B | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 44 | 6 | 47 | B H T B H H |
9 | UD San Sebastian Reyes | 32 | 12 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 45 | T T T T T H |
10 | UB Conquense | 32 | 13 | 4 | 15 | 33 | 37 | -4 | 43 | T B T B B H |
11 | UD Melilla | 32 | 11 | 9 | 12 | 35 | 36 | -1 | 42 | B T H T B T |
12 | CD Colonia Moscardo | 32 | 10 | 8 | 14 | 34 | 50 | -16 | 38 | B B H B H T |
13 | Real Madrid C | 32 | 9 | 11 | 12 | 31 | 33 | -2 | 38 | B B T T T B |
14 | AD Union Adarve | 32 | 8 | 10 | 14 | 18 | 30 | -12 | 34 | B H B T H H |
15 | Mostoles | 32 | 9 | 3 | 20 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T B T T B |
16 | CD Illescas | 32 | 7 | 6 | 19 | 27 | 44 | -17 | 27 | T B B H H H |
17 | CD Union Sur Yaiza | 32 | 6 | 9 | 17 | 31 | 52 | -21 | 27 | B H B B B H |
18 | CD Atletico Paso | 32 | 3 | 8 | 21 | 27 | 55 | -28 | 17 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs