Kết quả UD Logrones vs CD Izarra, 23h00 ngày 09/02

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 22

  • UD Logrones vs CD Izarra: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
  • 39'
    Pablo Bobadilla goal 
    1-0
  • 54'
    Andrei Lupu goal 
    2-0
  • 58'
    2-0
  • 68'
    Alejandro Gualda goal 
    3-0
  • 73'
    3-0
  • 85'
    Alvaro Ortas Barrero goal 
    4-0
  • 87'
    4-0
  • 89'
    4-0
  • BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • UD Logrones vs CD Izarra: Số liệu thống kê

  • UD Logrones
    CD Izarra
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Guadalajara 32 22 8 2 56 15 41 74 H T T T B T
2 Cacereno 32 18 10 4 53 29 24 64 T H T T H T
3 CF Talavera de la Reina 32 17 9 6 47 26 21 60 T B B H H T
4 Getafe B 32 15 9 8 47 32 15 54 T B H H T B
5 CD Artistico Navalcarnero 32 15 7 10 42 37 5 52 T T T B T B
6 CF Rayo Majadahonda 32 14 9 9 37 28 9 51 H T B B H T
7 CD Coria 32 14 7 11 42 44 -2 49 T H H B H B
8 Tenerife B 32 13 8 11 50 44 6 47 B H T B H H
9 UD San Sebastian Reyes 32 12 9 11 41 43 -2 45 T T T T T H
10 UB Conquense 32 13 4 15 33 37 -4 43 T B T B B H
11 UD Melilla 32 11 9 12 35 36 -1 42 B T H T B T
12 CD Colonia Moscardo 32 10 8 14 34 50 -16 38 B B H B H T
13 Real Madrid C 32 9 11 12 31 33 -2 38 B B T T T B
14 AD Union Adarve 32 8 10 14 18 30 -12 34 B H B T H H
15 Mostoles 32 9 3 20 36 52 -16 30 B T B T T B
16 CD Illescas 32 7 6 19 27 44 -17 27 T B B H H H
17 CD Union Sur Yaiza 32 6 9 17 31 52 -21 27 B H B B B H
18 CD Atletico Paso 32 3 8 21 27 55 -28 17 B H B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs