Kết quả Burnley vs Stoke City, 22h00 ngày 01/01

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Burnley vs Stoke City: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Andy Moran
  • 59'
    0-0
     Sam Gallagher
     Wouter Burger
  • 63'
    Zian Flemming  
    Jay Rodriguez  
    0-0
  • 63'
    Josh Laurent  
    Luca Koleosho  
    0-0
  • 69'
    Hannibal Mejbri  
    Jeremy Sarmiento  
    0-0
  • 76'
    0-0
    Lynden Gooch
  • 78'
    Bashir Humphreys  
    Lucas Pires Silva  
    0-0
  • 78'
    Lyle Foster  
    Josh Cullen  
    0-0
  • 79'
    0-0
     Emre Tezgel
     Thomas Cannon
  • 84'
    0-0
    Junior Tchamadeu
  • 87'
    Hannibal Mejbri
    0-0
  • 90'
    Jaidon Anthony
    0-0
  • 90'
    0-0
    Sam Gallagher
  • Burnley vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị

  • Burnley4-2-3-1
    1
    James Trafford
    23
    Lucas Pires Silva
    5
    Maxime Esteve
    6
    Conrad Egan-Riley
    14
    Connor Roberts
    8
    Josh Brownhill
    24
    Josh Cullen
    11
    Jaidon Anthony
    30
    Luca Koleosho
    7
    Jeremy Sarmiento
    9
    Jay Rodriguez
    9
    Thomas Cannon
    11
    Louie Koumas
    24
    Andy Moran
    10
    Bae Jun Ho
    12
    Tatsuki Seko
    6
    Wouter Burger
    22
    Junior Tchamadeu
    26
    Ashley Phillips
    16
    Ben Wilmot
    2
    Lynden Gooch
    1
    Viktor Johansson
    Stoke City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Andreas Hountondji
    32Vaclav Hladky
    16John Egan
    19Zian Flemming
    17Lyle Foster
    28Hannibal Mejbri
    12Bashir Humphreys
    29Josh Laurent
    4Joe Worrall
    Bosun Lawal 18
    Enda Stevens 3
    Niall Ennis 14
    Ben Gibson 23
    Jack Bonham 13
    Sam Gallagher 20
    Emre Tezgel 37
    Sol Sidibe 30
    Michael Rose 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Alex Neil
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burnley vs Stoke City: Số liệu thống kê

  • Burnley
    Stoke City
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 528
    Số đường chuyền
    253
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    30
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 26
    Long pass
    16
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 45 28 13 4 93 29 64 97 H T T T T T
2 Burnley 45 27 16 2 66 15 51 97 T H T T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 45 21 13 11 58 43 15 76 T H B B B B
5 Bristol City 45 17 16 12 57 53 4 67 T T H T B B
6 Coventry City 45 19 9 17 62 58 4 66 B T H T B B
7 Millwall 45 18 12 15 46 46 0 66 T T T B T T
8 Blackburn Rovers 45 19 8 18 52 47 5 65 B H T T T T
9 Middlesbrough 45 18 10 17 64 54 10 64 T B B T B H
10 West Bromwich(WBA) 45 14 19 12 52 44 8 61 B B T B B H
11 Swansea City 45 17 9 19 48 53 -5 60 T T T T T B
12 Sheffield Wednesday 45 15 12 18 59 68 -9 57 B H B B T H
13 Watford 45 16 8 21 52 60 -8 56 B T B B B B
14 Norwich City 45 13 15 17 67 66 1 54 B H B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 45 13 14 18 52 63 -11 53 H T H T B B
16 Portsmouth 45 14 11 20 57 70 -13 53 B B H T T H
17 Oxford United 45 13 13 19 46 62 -16 52 T B T B H T
18 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
19 Derby County 45 13 10 22 48 56 -8 49 B H H B T T
20 Preston North End 45 10 19 16 46 57 -11 49 H H B B B B
21 Luton Town 45 13 10 22 42 64 -22 49 H H B T T T
22 Hull City 45 12 12 21 43 53 -10 48 T B H B T B
23 Plymouth Argyle 45 11 13 21 50 86 -36 46 T B T B T T
24 Cardiff City 45 9 17 19 46 69 -23 44 H H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation