Kết quả Burnley vs West Brom, 02h45 ngày 12/03

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 37

  • Burnley vs West Brom: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal John Swift
  • 23'
    Zian Flemming goal 
    1-1
  • 38'
    1-1
    Isaac Price
  • 63'
    Lyle Foster  
    Zian Flemming  
    1-1
  • 74'
    1-1
     Will Lankshear
     Adam Armstrong
  • 74'
    1-1
     Michael Johnston
     Grady Diangana
  • 75'
    Josh Laurent  
    Hannibal Mejbri  
    1-1
  • 87'
    Ashley Barnes  
    Lyle Foster  
    1-1
  • 87'
    Luca Koleosho  
    Marcus Edwards  
    1-1
  • 87'
    Jeremy Sarmiento  
    Jaidon Anthony  
    1-1
  • 90'
    Conrad Egan-Riley
    1-1
  • 90'
    1-1
    Will Lankshear
  • Burnley vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị

  • Burnley4-2-3-1
    1
    James Trafford
    23
    Lucas Pires Silva
    5
    Maxime Esteve
    6
    Conrad Egan-Riley
    14
    Connor Roberts
    24
    Josh Cullen
    8
    Josh Brownhill
    11
    Jaidon Anthony
    28
    Hannibal Mejbri
    22
    Marcus Edwards
    19
    Zian Flemming
    32
    Adam Armstrong
    18
    Karlan Ahearne-Grant
    11
    Grady Diangana
    21
    Isaac Price
    27
    Alex Mowatt
    10
    John Swift
    4
    Callum Styles
    3
    Mason Holgate
    17
    Ousmane Diakite
    14
    Torbjorn Heggem
    23
    Joe Wildsmith
    West Bromwich(WBA)3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Jeremy Sarmiento
    17Lyle Foster
    30Luca Koleosho
    35Ashley Barnes
    29Josh Laurent
    10Benson Hedilazio
    32Vaclav Hladky
    2Oliver Sonne
    4Joe Worrall
    Michael Johnston 22
    Will Lankshear 19
    Jayson Molumby 8
    Gianluca Frabotta 24
    Daryl Dike 12
    Joshua Griffiths 20
    Devante Dewar Cole 44
    Michael Parker 47
    Muhamed Diomande 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Carlos Corberan
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burnley vs West Brom: Số liệu thống kê

  • Burnley
    West Brom
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 499
    Số đường chuyền
    327
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 23
    Long pass
    13
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation