Kết quả Derby County vs Burnley, 01h45 ngày 09/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Derby County vs Burnley: Diễn biến chính

  • 33'
    Sondre Klingen Langas
    0-0
  • 68'
    0-0
     Lyle Foster
     Josh Laurent
  • 70'
    Nathaniel Mendez Laing  
    Marcus Anthony Myers-Harness  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Hannibal Mejbri
     Lyle Foster
  • 78'
    Kayden Jackson  
    Sondre Klingen Langas  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Ashley Barnes
     Marcus Edwards
  • 87'
    Kenzo Goudmijn  
    Liam Thompson  
    0-0
  • 90'
    Adams Ebrima
    0-0
  • Derby County vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Derby County3-1-4-2
    1
    Jacob Widell Zetterstrom
    25
    Matthew Clarke
    12
    Nathaniel Phillips
    6
    Sondre Klingen Langas
    28
    Harrison Armstrong
    3
    Craig Forsyth
    32
    Adams Ebrima
    16
    Liam Thompson
    2
    Kane Wilson
    18
    Marcus Anthony Myers-Harness
    10
    Jerry Yates
    19
    Zian Flemming
    8
    Josh Brownhill
    22
    Marcus Edwards
    24
    Josh Cullen
    29
    Josh Laurent
    11
    Jaidon Anthony
    14
    Connor Roberts
    6
    Conrad Egan-Riley
    5
    Maxime Esteve
    23
    Lucas Pires Silva
    1
    James Trafford
    Burnley4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Kenzo Goudmijn
    11Nathaniel Mendez Laing
    19Kayden Jackson
    29Jeff Hendrick
    33Erik Pieters
    21Jake Rooney
    7Tom Barkhuizen
    31Josh Vickers
    48Lennon Wheeldon
    Lyle Foster 17
    Hannibal Mejbri 28
    Ashley Barnes 35
    Vaclav Hladky 32
    Jeremy Sarmiento 7
    Oliver Sonne 2
    Luca Koleosho 30
    Joe Worrall 4
    Nathan Redmond 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Warne
    Vincent Kompany
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Derby County vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Derby County
    Burnley
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 220
    Số đường chuyền
    547
  •  
     
  • 60%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 49
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 31
    Long pass
    9
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 45 28 13 4 93 29 64 97 H T T T T T
2 Burnley 45 27 16 2 66 15 51 97 T H T T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 45 21 13 11 58 43 15 76 T H B B B B
5 Bristol City 45 17 16 12 57 53 4 67 T T H T B B
6 Coventry City 45 19 9 17 62 58 4 66 B T H T B B
7 Millwall 45 18 12 15 46 46 0 66 T T T B T T
8 Blackburn Rovers 45 19 8 18 52 47 5 65 B H T T T T
9 Middlesbrough 45 18 10 17 64 54 10 64 T B B T B H
10 West Bromwich(WBA) 45 14 19 12 52 44 8 61 B B T B B H
11 Swansea City 45 17 9 19 48 53 -5 60 T T T T T B
12 Sheffield Wednesday 45 15 12 18 59 68 -9 57 B H B B T H
13 Watford 45 16 8 21 52 60 -8 56 B T B B B B
14 Norwich City 45 13 15 17 67 66 1 54 B H B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 45 13 14 18 52 63 -11 53 H T H T B B
16 Portsmouth 45 14 11 20 57 70 -13 53 B B H T T H
17 Oxford United 45 13 13 19 46 62 -16 52 T B T B H T
18 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
19 Derby County 45 13 10 22 48 56 -8 49 B H H B T T
20 Preston North End 45 10 19 16 46 57 -11 49 H H B B B B
21 Luton Town 45 13 10 22 42 64 -22 49 H H B T T T
22 Hull City 45 12 12 21 43 53 -10 48 T B H B T B
23 Plymouth Argyle 45 11 13 21 50 86 -36 46 T B T B T T
24 Cardiff City 45 9 17 19 46 69 -23 44 H H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation