Kết quả Luton Town vs Bristol City, 21h00 ngày 21/04
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.11O 2.25
0.95U 2.25
0.911
2.50X
3.252
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Bristol City
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Luton Town vs Bristol City: Diễn biến chính
-
20'0-0Haydon Roberts
Cameron Pring -
22'0-0Ross McCrorie
-
49'Thelo Aasgaard (Assist:Christ Makosso)1-0
-
52'1-1
George Tanner
-
59'Carlton Morris (Assist:Teden Mengi)2-1
-
60'2-1Sinclair Armstrong
Max Bird -
60'2-1George Earthy
Nahki Wells -
67'Reece Burke
Christ Makosso2-1 -
72'Isaiah Jones3-1
-
76'3-1Elijah Morrison
Ross McCrorie -
76'3-1Scott Twine
Anis Mehmeti -
82'Shandon Baptiste
Lamine Dabo3-1 -
82'3-1George Earthy
-
83'3-1Jason Knight
-
Luton Town vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-4-324Thomas Kaminski15Teden Mengi6Mark McGuinness28Christ Makosso3Amarii Bell20Liam Walsh22Lamine Dabo25Isaiah Jones8Thelo Aasgaard9Carlton Morris21Millenic Alli21Nahki Wells6Max Bird11Anis Mehmeti19George Tanner29Marcus McGuane12Jason Knight2Ross McCrorie14Zak Vyner16Robert Dickie3Cameron Pring1Max OLeary
- Đội hình dự bị
-
26Shandon Baptiste16Reece Burke27Daiki Hashioka14Tahith Chong23Tim Krul44Lasse Selvag Nordas13Marvelous Nakamba37Zack Nelson5Mads Juel AndersenSinclair Armstrong 30Haydon Roberts 24Scott Twine 10Elijah Morrison 31George Earthy 40Stefan Bajic 23Yu Hirakawa 7Joe Williams 8Sam Bell 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Bristol City: Số liệu thống kê
-
Luton TownBristol City
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
12Sút Phạt11
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
252Số đường chuyền473
-
-
71%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
54Đánh đầu40
-
-
24Đánh đầu thành công23
-
-
3Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn3
-
-
21Ném biên27
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
83Pha tấn công92
-
-
56Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 45 | 28 | 13 | 4 | 93 | 29 | 64 | 97 | H T T T T T |
2 | Burnley | 45 | 27 | 16 | 2 | 66 | 15 | 51 | 97 | T H T T T T |
3 | Sheffield United | 45 | 28 | 7 | 10 | 62 | 35 | 27 | 89 | B B B T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 45 | 21 | 13 | 11 | 58 | 43 | 15 | 76 | T H B B B B |
5 | Bristol City | 45 | 17 | 16 | 12 | 57 | 53 | 4 | 67 | T T H T B B |
6 | Coventry City | 45 | 19 | 9 | 17 | 62 | 58 | 4 | 66 | B T H T B B |
7 | Millwall | 45 | 18 | 12 | 15 | 46 | 46 | 0 | 66 | T T T B T T |
8 | Blackburn Rovers | 45 | 19 | 8 | 18 | 52 | 47 | 5 | 65 | B H T T T T |
9 | Middlesbrough | 45 | 18 | 10 | 17 | 64 | 54 | 10 | 64 | T B B T B H |
10 | West Bromwich(WBA) | 45 | 14 | 19 | 12 | 52 | 44 | 8 | 61 | B B T B B H |
11 | Swansea City | 45 | 17 | 9 | 19 | 48 | 53 | -5 | 60 | T T T T T B |
12 | Sheffield Wednesday | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 68 | -9 | 57 | B H B B T H |
13 | Watford | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 60 | -8 | 56 | B T B B B B |
14 | Norwich City | 45 | 13 | 15 | 17 | 67 | 66 | 1 | 54 | B H B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 45 | 13 | 14 | 18 | 52 | 63 | -11 | 53 | H T H T B B |
16 | Portsmouth | 45 | 14 | 11 | 20 | 57 | 70 | -13 | 53 | B B H T T H |
17 | Oxford United | 45 | 13 | 13 | 19 | 46 | 62 | -16 | 52 | T B T B H T |
18 | Stoke City | 45 | 12 | 14 | 19 | 45 | 62 | -17 | 50 | H H T T B B |
19 | Derby County | 45 | 13 | 10 | 22 | 48 | 56 | -8 | 49 | B H H B T T |
20 | Preston North End | 45 | 10 | 19 | 16 | 46 | 57 | -11 | 49 | H H B B B B |
21 | Luton Town | 45 | 13 | 10 | 22 | 42 | 64 | -22 | 49 | H H B T T T |
22 | Hull City | 45 | 12 | 12 | 21 | 43 | 53 | -10 | 48 | T B H B T B |
23 | Plymouth Argyle | 45 | 11 | 13 | 21 | 50 | 86 | -36 | 46 | T B T B T T |
24 | Cardiff City | 45 | 9 | 17 | 19 | 46 | 69 | -23 | 44 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh