Kết quả Middlesbrough vs Leeds United, 02h00 ngày 09/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Middlesbrough vs Leeds United: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Daniel James (Assist:Manor Solomon)
  • 66'
    Morgan Whittaker  
    Kelechi Iheanacho  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Degnand Wilfried Gnonto
     Manor Solomon
  • 68'
    0-1
     Sam Byram
     Hector Junior Firpo Adames
  • 73'
    0-1
     Isaac Schmidt
     Daniel James
  • 73'
    0-1
     Patrick Bamford
     Joel Piroe
  • 74'
    Aidan Morris
    0-1
  • 75'
    0-1
    Sam Byram
  • 80'
    Marcus Forss  
    Delano Burgzorg  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Josua Guilavogui
     Brenden Aaronson
  • 90'
    Dael Fry  
    Aidan Morris  
    0-1
  • Middlesbrough vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị

  • Middlesbrough4-4-1-1
    32
    Mark Travers
    29
    Samuel Iling
    3
    Ricky van den Bergh
    16
    Jonathan Howson
    15
    Anfernee Dijksteel
    20
    Finn Azaz
    7
    Hayden Hackney
    18
    Aidan Morris
    10
    Delano Burgzorg
    9
    Kelechi Iheanacho
    22
    Tommy Conway
    10
    Joel Piroe
    7
    Daniel James
    11
    Brenden Aaronson
    14
    Manor Solomon
    22
    Ao Tanaka
    44
    Ilia Gruev
    2
    Jayden Bogle
    6
    Joe Rodon
    4
    Ethan Ampadu
    3
    Hector Junior Firpo Adames
    26
    Karl Darlow
    Leeds United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Marcus Forss
    6Dael Fry
    11Morgan Whittaker
    8Riley Mcgree
    23Tom Glover
    4Daniel Barlaser
    49Law McCabe
    28Ryan John Giles
    36Luke Woolston
    Josua Guilavogui 23
    Degnand Wilfried Gnonto 29
    Isaac Schmidt 33
    Patrick Bamford 9
    Sam Byram 25
    Maximilian Wober 39
    Largie Ramazani 17
    Illan Meslier 1
    Mateo Joseph 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Carrick
    Daniel Farke
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Middlesbrough vs Leeds United: Số liệu thống kê

  • Middlesbrough
    Leeds United
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 556
    Số đường chuyền
    496
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    23
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Burnley 45 27 16 2 66 15 51 97 T H T T T T
2 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 44 21 13 10 58 41 17 76 T T H B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 45 19 9 17 62 58 4 66 B T H T B B
7 Middlesbrough 44 18 9 17 64 54 10 63 T T B B T B
8 Millwall 44 17 12 15 45 46 -1 63 B T T T B T
9 Blackburn Rovers 44 18 8 18 50 46 4 62 B B H T T T
10 West Bromwich(WBA) 44 14 18 12 52 44 8 60 B B B T B B
11 Swansea City 44 17 9 18 48 52 -4 60 H T T T T T
12 Watford 44 16 8 20 51 58 -7 56 H B T B B B
13 Sheffield Wednesday 44 15 11 18 58 67 -9 56 H B H B B T
14 Norwich City 44 13 14 17 67 66 1 53 T B H B B B
15 Queens Park Rangers (QPR) 45 13 14 18 52 63 -11 53 H T H T B B
16 Portsmouth 44 14 10 20 56 69 -13 52 T B B H T T
17 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
18 Preston North End 44 10 19 15 45 55 -10 49 B H H B B B
19 Oxford United 44 12 13 19 44 62 -18 49 B T B T B H
20 Luton Town 45 13 10 22 42 64 -22 49 H H B T T T
21 Hull City 44 12 12 20 43 52 -9 48 B T B H B T
22 Derby County 44 12 10 22 47 56 -9 46 T B H H B T
23 Cardiff City 44 9 16 19 46 69 -23 43 H H H B B H
24 Plymouth Argyle 44 10 13 21 48 85 -37 43 H T B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation