Kết quả Middlesbrough vs Watford, 22h00 ngày 15/02

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 33

  • Middlesbrough vs Watford: Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goal Moussa Sissoko (Assist:Imran Louza)
  • 46'
    Delano Burgzorg  
    Daniel Barlaser  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Thomas Ince
     Moussa Sissoko
  • 47'
    Luke Ayling
    0-1
  • 58'
    Finn Azaz  
    Kelechi Iheanacho  
    0-1
  • 59'
    Anfernee Dijksteel  
    Luke Ayling  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Rocco Vata
     Mamadou Doumbia
  • 65'
    0-1
    Giorgi Chakvetadze
  • 67'
    Samuel Iling  
    Morgan Whittaker  
    0-1
  • 79'
    Marcus Forss  
    Neto Borges  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Jeremy Ngakia
     Ryan Andrews
  • 81'
    0-1
    Egil Selvik
  • 83'
    Marcus Forss
    0-1
  • 90'
    0-1
     Matthew Pollock
     Giorgi Chakvetadze
  • Middlesbrough vs Watford: Đội hình chính và dự bị

  • Middlesbrough4-4-2
    32
    Mark Travers
    30
    Neto Borges
    25
    George Edmundson
    3
    Ricky van den Bergh
    12
    Luke Ayling
    7
    Hayden Hackney
    18
    Aidan Morris
    4
    Daniel Barlaser
    11
    Morgan Whittaker
    22
    Tommy Conway
    9
    Kelechi Iheanacho
    20
    Mamadou Doumbia
    17
    Moussa Sissoko
    39
    Edo Kayembe
    8
    Giorgi Chakvetadze
    10
    Imran Louza
    24
    Ayotomiwa Dele Bashiru
    45
    Ryan Andrews
    4
    Kevin Keben Biakolo
    25
    James Abankwah
    37
    Yasser Larouci
    33
    Egil Selvik
    Watford4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Marcus Forss
    20Finn Azaz
    29Samuel Iling
    15Anfernee Dijksteel
    10Delano Burgzorg
    23Tom Glover
    49Law McCabe
    28Ryan John Giles
    46Josh Dede
    Rocco Vata 11
    Jeremy Ngakia 2
    Matthew Pollock 6
    Thomas Ince 7
    Francisco Sierralta 3
    James Morris 22
    Jonathan Bond 23
    Michael Adu Poku 49
    Amin Nabizada 61
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Carrick
    Valerien Ismael
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Middlesbrough vs Watford: Số liệu thống kê

  • Middlesbrough
    Watford
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 569
    Số đường chuyền
    427
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 1
    Corners (Overtime)
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    23
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
2 Burnley 44 26 16 2 61 15 46 94 T T H T T T
3 Sheffield United 44 27 7 10 60 35 25 86 T B B B T B
4 Sunderland A.F.C 44 21 13 10 58 41 17 76 T T H B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 44 19 9 16 62 57 5 66 B B T H T B
7 Middlesbrough 44 18 9 17 64 54 10 63 T T B B T B
8 Millwall 44 17 12 15 45 46 -1 63 B T T T B T
9 Blackburn Rovers 44 18 8 18 50 46 4 62 B B H T T T
10 West Bromwich(WBA) 44 14 18 12 52 44 8 60 B B B T B B
11 Swansea City 44 17 9 18 48 52 -4 60 H T T T T T
12 Watford 44 16 8 20 51 58 -7 56 H B T B B B
13 Sheffield Wednesday 44 15 11 18 58 67 -9 56 H B H B B T
14 Norwich City 44 13 14 17 67 66 1 53 T B H B B B
15 Queens Park Rangers (QPR) 44 13 14 17 52 58 -6 53 B H T H T B
16 Portsmouth 44 14 10 20 56 69 -13 52 T B B H T T
17 Stoke City 44 12 14 18 45 60 -15 50 T H H T T B
18 Preston North End 44 10 19 15 45 55 -10 49 B H H B B B
19 Oxford United 44 12 13 19 44 62 -18 49 B T B T B H
20 Hull City 44 12 12 20 43 52 -9 48 B T B H B T
21 Derby County 44 12 10 22 47 56 -9 46 T B H H B T
22 Luton Town 44 12 10 22 41 64 -23 46 T H H B T T
23 Cardiff City 44 9 16 19 46 69 -23 43 H H H B B H
24 Plymouth Argyle 44 10 13 21 48 85 -37 43 H T B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation