Kết quả Sheffield Wednesday vs Hull City, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Sheffield Wednesday vs Hull City
Đối đầu Sheffield Wednesday vs Hull City
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Hull City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.25
0.86U 2.25
1.031
1.90X
3.452
3.75Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Hull City
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Sheffield Wednesday vs Hull City: Diễn biến chính
-
62'Stuart Armstrong
Svante Ingelsson0-0 -
62'Callum Paterson
Michael Smith0-0 -
69'0-0Steven Alzate
Joe Gelhardt -
69'0-0Mason Burstow
Kyle Joseph -
79'Dominic Iorfa
Akin Famewo0-0 -
79'Anthony Musaba
Josh Windass0-0 -
81'0-0Kasey Palmer
Gustavo Puerta -
82'0-0Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Abu Kamara -
87'Barry Bannan0-0
-
88'0-0Lewie Coyle
-
89'Ike Ugbo
Djeidi Gassama0-0 -
90'Dominic Iorfa0-0
-
90'0-0Matty Crooks
Regan Slater -
90'0-1
Charlie Hughes (Assist:Lincoln Henrique Oliveira dos Santos)
-
Sheffield Wednesday vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield Wednesday4-2-3-147Pierce Charles18Marvin Johnson23Akin Famewo20Michael Ihiekwe14Pol Valentin10Barry Bannan44Shea Charles8Svante Ingelsson11Josh Windass41Djeidi Gassama24Michael Smith12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao44Abu Kamara30Joe Gelhardt28Kyle Joseph27Regan Slater20Gustavo Puerta2Lewie Coyle15John Egan4Charlie Hughes6Sean McLoughlin1Ivor Pandur
- Đội hình dự bị
-
12Ike Ugbo45Anthony Musaba6Dominic Iorfa13Callum Paterson40Stuart Armstrong27Yan Valery2Liam Palmer1James Beadle28Ryo HatsuseLincoln Henrique Oliveira dos Santos 16Steven Alzate 19Kasey Palmer 45Matty Crooks 24Mason Burstow 48Thimothee Lo-Tutala 32Nordin Amrabat 37Alfie Jones 5Matty Jacob 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz LlompartLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Hull City: Số liệu thống kê
-
Sheffield WednesdayHull City
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
13Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
430Số đường chuyền316
-
-
81%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
34Đánh đầu42
-
-
16Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
13Đánh chặn8
-
-
27Ném biên27
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
11Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
81Pha tấn công96
-
-
53Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 41 | 24 | 13 | 4 | 80 | 28 | 52 | 85 | B T H H H T |
2 | Burnley | 41 | 23 | 16 | 2 | 55 | 12 | 43 | 85 | T H T T T H |
3 | Sheffield United | 41 | 26 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 | 83 | T H T T B B |
4 | Sunderland A.F.C | 41 | 21 | 13 | 7 | 57 | 37 | 20 | 76 | T H B T T H |
5 | Bristol City | 41 | 16 | 15 | 10 | 53 | 44 | 9 | 63 | H H T B T T |
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 | 62 | T B T B B T |
7 | Middlesbrough | 41 | 17 | 9 | 15 | 61 | 50 | 11 | 60 | B T H T T B |
8 | West Bromwich(WBA) | 41 | 13 | 18 | 10 | 49 | 38 | 11 | 57 | T H H B B B |
9 | Millwall | 41 | 15 | 12 | 14 | 40 | 41 | -1 | 57 | T B T B T T |
10 | Watford | 41 | 16 | 8 | 17 | 49 | 53 | -4 | 56 | B T B H B T |
11 | Norwich City | 41 | 13 | 14 | 14 | 62 | 56 | 6 | 53 | H B B T B H |
12 | Blackburn Rovers | 41 | 15 | 8 | 18 | 44 | 45 | -1 | 53 | B B B B B H |
13 | Sheffield Wednesday | 41 | 14 | 11 | 16 | 56 | 63 | -7 | 53 | T T B H B H |
14 | Swansea City | 41 | 14 | 9 | 18 | 44 | 51 | -7 | 51 | T B B H T T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 41 | 12 | 13 | 16 | 48 | 54 | -6 | 49 | B B H B H T |
16 | Preston North End | 41 | 10 | 19 | 12 | 42 | 49 | -7 | 49 | B H T B H H |
17 | Portsmouth | 41 | 12 | 9 | 20 | 48 | 64 | -16 | 45 | T B B T B B |
18 | Oxford United | 41 | 11 | 12 | 18 | 42 | 60 | -18 | 45 | H B T B T B |
19 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
20 | Stoke City | 41 | 10 | 14 | 17 | 42 | 54 | -12 | 44 | B T B T H H |
21 | Derby County | 41 | 11 | 9 | 21 | 42 | 52 | -10 | 42 | T T T T B H |
22 | Cardiff City | 41 | 9 | 15 | 17 | 45 | 65 | -20 | 42 | B B T H H H |
23 | Luton Town | 41 | 10 | 10 | 21 | 37 | 62 | -25 | 40 | B T H T H H |
24 | Plymouth Argyle | 41 | 8 | 13 | 20 | 42 | 81 | -39 | 37 | B T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh