Kết quả Sheffield Wednesday vs Sunderland A.F.C, 03h00 ngày 01/03

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 35

  • Sheffield Wednesday vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goal Eliezer Mayenda (Assist:Leo Fuhr Hjelde)
  • 42'
    Liam Palmer  
    Max Josef Lowe  
    0-1
  • 48'
    Callum Paterson (Assist:Svante Ingelsson) goal 
    1-1
  • 52'
    Ryo Hatsuse
    1-1
  • 58'
    Ike Ugbo  
    Callum Paterson  
    1-1
  • 71'
    1-2
    goal Eliezer Mayenda (Assist:Trai Hume)
  • 72'
    1-2
    Eliezer Mayenda
  • 73'
    1-2
     Wilson Isidor
     Alan Browne
  • 84'
    Jamal Lowe  
    Josh Windass  
    1-2
  • 85'
    Ibrahim Cissoko  
    Svante Ingelsson  
    1-2
  • 85'
    Marvin Johnson  
    Ryo Hatsuse  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Chris Rigg
     Patrick Roberts
  • 86'
    1-2
     Dennis Cirkin
     Romaine Mundle
  • 90'
    1-2
     Harrison Jones
     Eliezer Mayenda
  • Sheffield Wednesday vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield Wednesday4-1-4-1
    1
    James Beadle
    28
    Ryo Hatsuse
    3
    Max Josef Lowe
    20
    Michael Ihiekwe
    14
    Pol Valentin
    44
    Shea Charles
    41
    Djeidi Gassama
    8
    Svante Ingelsson
    10
    Barry Bannan
    13
    Callum Paterson
    11
    Josh Windass
    12
    Eliezer Mayenda
    10
    Patrick Roberts
    7
    Jobe Bellingham
    14
    Romaine Mundle
    8
    Alan Browne
    4
    Daniel Neill
    32
    Trai Hume
    26
    Chris Mepham
    13
    Luke ONien
    33
    Leo Fuhr Hjelde
    1
    Anthony Patterson
    Sunderland A.F.C4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Ike Ugbo
    16Ibrahim Cissoko
    9Jamal Lowe
    18Marvin Johnson
    2Liam Palmer
    19Olaf Kobacki
    4Nathaniel Chalobah
    6Dominic Iorfa
    47Pierce Charles
    Wilson Isidor 18
    Dennis Cirkin 3
    Harrison Jones 50
    Chris Rigg 11
    Salis Abdul Samed 20
    Jenson Seelt 23
    Milan Aleksic 30
    Simon Moore 21
    Trey Samuel-Ogunsuyi 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Munoz Llompart
    Tony Mowbray
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield Wednesday vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê

  • Sheffield Wednesday
    Sunderland A.F.C
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 461
    Số đường chuyền
    336
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 18
    Long pass
    19
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
2 Burnley 44 26 16 2 61 15 46 94 T T H T T T
3 Sheffield United 44 27 7 10 60 35 25 86 T B B B T B
4 Sunderland A.F.C 44 21 13 10 58 41 17 76 T T H B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 44 19 9 16 62 57 5 66 B B T H T B
7 Middlesbrough 44 18 9 17 64 54 10 63 T T B B T B
8 Millwall 44 17 12 15 45 46 -1 63 B T T T B T
9 Blackburn Rovers 44 18 8 18 50 46 4 62 B B H T T T
10 West Bromwich(WBA) 44 14 18 12 52 44 8 60 B B B T B B
11 Swansea City 44 17 9 18 48 52 -4 60 H T T T T T
12 Watford 44 16 8 20 51 58 -7 56 H B T B B B
13 Sheffield Wednesday 44 15 11 18 58 67 -9 56 H B H B B T
14 Norwich City 44 13 14 17 67 66 1 53 T B H B B B
15 Queens Park Rangers (QPR) 44 13 14 17 52 58 -6 53 B H T H T B
16 Portsmouth 44 14 10 20 56 69 -13 52 T B B H T T
17 Stoke City 44 12 14 18 45 60 -15 50 T H H T T B
18 Preston North End 44 10 19 15 45 55 -10 49 B H H B B B
19 Oxford United 44 12 13 19 44 62 -18 49 B T B T B H
20 Hull City 44 12 12 20 43 52 -9 48 B T B H B T
21 Derby County 44 12 10 22 47 56 -9 46 T B H H B T
22 Luton Town 44 12 10 22 41 64 -23 46 T H H B T T
23 Cardiff City 44 9 16 19 46 69 -23 43 H H H B B H
24 Plymouth Argyle 44 10 13 21 48 85 -37 43 H T B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation